【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值76
russia采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计4462笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是fiolina llc公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
1210
3252904
0
- 2024
295
922095
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848050300
-
供应商
fiolina llc
采购商
baby corp.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Russia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3207.6
-
HS编码
19053110
产品标签
sweet cookies
-
产品描述
Sản phẩm dinh dưỡng chế biến từ ngũ cốc cho trẻ từ 6 tháng tuổi: Khi con trưởng thành 120g- bánh quy trẻ em với sắt, 120g/gói, 9gói/t...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848050300
-
供应商
fiolina llc
采购商
baby corp.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Spain
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2244
-
HS编码
20071000
产品标签
marmalades,jam,pastes of fruit
-
产品描述
Mận đen nghiền Semper 80g/lọ, 12lọ/ thùng, (1UNA=1 lọ). NSX: HERO ESPANA. Ngày sx: 09/2024. HSD: 09/2026. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848050300
-
供应商
fiolina llc
采购商
baby corp.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
47640
-
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
-
产品描述
Sản phẩm dinh dưỡng công thức cho trẻ 6->12 tháng : Semper Baby Nutradefense 2, 400g/hộp, 12 hộp/ thùng, (1UNK=1 hộp). NSX:Arla Foods...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848050300
-
供应商
fiolina llc
采购商
baby corp.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Russia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1279.8
-
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
-
产品描述
Sản phẩm dinh dưỡng công thức cho trẻ 6 ->12 tháng: Farmalakt Mamelle 2 ProBio, 400g/hộp, 12 hộp/ thùng, (1UNK=1hộp). NSX:Farmalakt L...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848050300
-
供应商
fiolina llc
采购商
baby corp.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Russia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
795.6
-
HS编码
19053110
产品标签
sweet cookies
-
产品描述
Sản phẩm dinh dưỡng chế biến từ ngũ cốc cho trẻ từ 6 tháng tuổi: Khi con trưởng thành 30g-bánh quy trẻ em với canxi,30g/gói, 24gói/th...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848050300
-
供应商
fiolina llc
采购商
baby corp.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Russia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
795.6
-
HS编码
19053110
产品标签
sweet cookies
-
产品描述
Sản phẩm dinh dưỡng chế biến từ ngũ cốc cho trẻ từ 6 tháng tuổi: Khi con trưởng thành 30g- bánh quy trẻ em với sắt, 30g/gói, 24gói/th...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848050300
-
供应商
fiolina llc
采购商
baby corp.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Russia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3207.6
-
HS编码
19053110
产品标签
sweet cookies
-
产品描述
Sản phẩm dinh dưỡng chế biến từ ngũ cốc cho trẻ từ 6 tháng tuổi: Khi con trưởng thành 120g-bánh quy trẻ em với canxi,120g/gói, 9gói/t...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106837047810
-
供应商
fiolina llc
采购商
công ty tnhh thương mại quốc tế hà phong
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
33600
-
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
-
产品描述
Sản phẩm dinh dưỡng công thức cho trẻ từ 0 tháng tuổi: NAN 1 OPTIPRO, loại 800g. Thùng 6 hộp. NSX : Nestlé Nederland B.V. HSD 08/2026...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844105430
-
供应商
fiolina llc
采购商
công ty cổ phần 361 global
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
33156.6
-
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
-
产品描述
Sản phẩm dinh dưỡng công thức cho trẻ từ 6 -12 tháng tuổi Nan Optipro 2, 800g/h (6h/thùng),SX 7 10/2024 , HSD 8 9/2026 , NSX Nestlé S...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844105430
-
供应商
fiolina llc
采购商
công ty cổ phần 361 global
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4117.2
-
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
-
产品描述
Sản phẩm dinh dưỡng công thức cho trẻ từ 6 -12 tháng tuổi Nan Optipro 2, 800g/h (3h/thùng),SX 9/2024 , HSD 8/2026 , NSX Nestlé Suisse...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844105430
-
供应商
fiolina llc
采购商
công ty cổ phần 361 global
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1664.4
-
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
-
产品描述
Sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích ăn bổ sung cho trẻ từ 12 tháng tuổi Nan Optipro 3, 800g/h (3h/thùng),SX 9/2024, HSD 9/2026...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844105430
-
供应商
fiolina llc
采购商
công ty cổ phần 361 global
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
17958
-
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
-
产品描述
Sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích ăn bổ sung cho trẻ từ 18 tháng tuổi Nan Optipro 4, 800g/h (6h/thùng),SX 8/2024, HSD 8/2026...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844114900
-
供应商
fiolina llc
采购商
công ty cổ phần 361 global
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8760
-
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
-
产品描述
Sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích ăn bổ sung cho trẻ từ 12 tháng tuổi Nan Optipro 3, 800g/h (6h/thùng),SX 9/2024, HSD 9/2026...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844114900
-
供应商
fiolina llc
采购商
công ty cổ phần 361 global
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4380
-
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
-
产品描述
Sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích ăn bổ sung cho trẻ từ 18 tháng tuổi Nan Optipro 4, 800g/h (6h/thùng),SX 8/2024, HSD 8/2026...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844114900
-
供应商
fiolina llc
采购商
công ty cổ phần 361 global
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
17520
-
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
-
产品描述
Sản phẩm dinh dưỡng công thức cho trẻ từ 0-6 tháng tuổi Nan Optipro 1, 800g/h (6h/thùng),SX 7 8/2024, HSD 7 8/2026 , NSX Nestle Hà La...
展开
+查阅全部
采供产品
-
non-alcoholic beverage
933
37.01%
>
-
retail packaged food for infants
801
31.77%
>
-
jam
389
15.43%
>
-
marmalades
389
15.43%
>
-
pastes of fruit
389
15.43%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
22029950
933
37.01%
>
-
19011099
472
18.72%
>
-
20071000
389
15.43%
>
-
19011020
329
13.05%
>
-
19053110
146
5.79%
>
+查阅全部
港口统计
-
moscow
804
22.72%
>
-
moscow ru
735
20.77%
>
-
moscow sheremetyevoa ru
110
3.11%
>
-
other ru
83
2.35%
>
-
vorsino
68
1.92%
>
+查阅全部
fiolina llc是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,fiolina llc共有4462笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从fiolina llc的4462笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出fiolina llc在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱