以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2019-09-27共计55笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是mega m tech co公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2019/09/27
提单编号
——
供应商
mega m tech co
采购商
công ty tnhh cs bearing việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
158333.328
HS编码
84798110
产品标签
electric wire coil-widers
产品描述
BÀN XOAY ĐỂ GIA CÔNG VÒNG BI (ĐỂ BẮN CÁT, PHUN SƠN) CÔNG SUẤT 5.5KWX4P,ĐIỆN ÁP/380V,50HZ. MỚI 100% @
交易日期
2018/05/25
提单编号
——
供应商
mega m tech co
采购商
công ty tnhh c.a.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1765.72
HS编码
84251900
产品标签
pulley tackle,hoists
产品描述
THIẾT BỊ DÂY THOÁT HIỂM DÙNG CHO NHÀ CAO TẦNG HOẠT ĐỘNG THEO HỆ TỜI (1 BỘ GỒM: 01 HỘP TỜI, DÂY CÁP POLYESTER 33M, ĐAI ĐEO & HỘP ĐỰNG) MODEL: DS-18-1 HIỆU DOO SUNG, TẢI TRỌNG 150KGS, MỚI 100% @
交易日期
2018/05/25
提单编号
——
供应商
mega m tech co
采购商
công ty tnhh c.a.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1551.5
HS编码
84251900
产品标签
pulley tackle,hoists
产品描述
THIẾT BỊ DÂY THOÁT HIỂM DÙNG CHO NHÀ CAO TẦNG HOẠT ĐỘNG THEO HỆ TỜI (1 BỘ GỒM: 01 HỘP TỜI, DÂY CÁP POLYESTER 18M, ĐAI ĐEO & HỘP ĐỰNG); MODEL: DS-18-1 HIỆU DOO SUNG, TẢI TRỌNG 150KGS, MỚI 100% @
交易日期
2018/05/25
提单编号
——
供应商
mega m tech co
采购商
công ty tnhh c.a.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2728.8
HS编码
84251900
产品标签
pulley tackle,hoists
产品描述
THIẾT BỊ DÂY THOÁT HIỂM DÙNG CHO NHÀ CAO TẦNG HOẠT ĐỘNG THEO HỆ TỜI (1 BỘ GỒM: 01 HỘP TỜI, DÂY CÁP POLYESTER 42M, ĐAI ĐEO & HỘP ĐỰNG) HIỆU DOO SUNG, TẢI TRỌNG 150KGS, MỚI 100% @
交易日期
2018/05/25
提单编号
——
供应商
mega m tech co
采购商
công ty tnhh c.a.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1605.15
HS编码
84251900
产品标签
pulley tackle,hoists
产品描述
THIẾT BỊ DÂY THOÁT HIỂM DÙNG CHO NHÀ CAO TẦNG HOẠT ĐỘNG THEO HỆ TỜI (1 BỘ GỒM: 01 HỘP TỜI, DÂY CÁP POLYESTER 55M, ĐAI ĐEO & HỘP ĐỰNG); MODEL: DS-18-1 HIỆU DOO SUNG, TẢI TRỌNG 150KGS, MỚI 100% @
交易日期
2018/05/25
提单编号
——
供应商
mega m tech co
采购商
công ty tnhh c.a.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1958.25
HS编码
84251900
产品标签
pulley tackle,hoists
产品描述
THIẾT BỊ DÂY THOÁT HIỂM DÙNG CHO NHÀ CAO TẦNG HOẠT ĐỘNG THEO HỆ TỜI (1 BỘ GỒM: 01 HỘP TỜI, DÂY CÁP POLYESTER 70M, ĐAI ĐEO & HỘP ĐỰNG); MODEL: DS-18-1 HIỆU DOO SUNG, TẢI TRỌNG 150KGS, MỚI 100% @
交易日期
2018/05/25
提单编号
——
供应商
mega m tech co
采购商
công ty tnhh c.a.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1455.5
HS编码
84251900
产品标签
pulley tackle,hoists
产品描述
THIẾT BỊ DÂY THOÁT HIỂM DÙNG CHO NHÀ CAO TẦNG HOẠT ĐỘNG THEO HỆ TỜI (1 BỘ GỒM: 01 HỘP TỜI, DÂY CÁP POLYESTER 90M, ĐAI ĐEO & HỘP ĐỰNG) MODEL: DS-18-1 HIỆU DOO SUNG, TẢI TRỌNG 150KGS, MỚI 100% @
交易日期
2018/05/25
提单编号
——
供应商
mega m tech co
采购商
công ty tnhh c.a.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1701.45
HS编码
84251900
产品标签
pulley tackle,hoists
产品描述
THIẾT BỊ DÂY THOÁT HIỂM DÙNG CHO NHÀ CAO TẦNG HOẠT ĐỘNG THEO HỆ TỜI (1 BỘ GỒM: 01 HỘP TỜI, DÂY CÁP POLYESTER 60M, ĐAI ĐEO & HỘP ĐỰNG) HIỆU DOO SUNG, TẢI TRỌNG 150KGS, MỚI 100% @
交易日期
2018/05/25
提单编号
——
供应商
mega m tech co
采购商
công ty tnhh c.a.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1782
HS编码
84251900
产品标签
pulley tackle,hoists
产品描述
THIẾT BỊ DÂY THOÁT HIỂM DÙNG CHO NHÀ CAO TẦNG HOẠT ĐỘNG THEO HỆ TỜI (1 BỘ GỒM: 01 HỘP TỜI, DÂY CÁP POLYESTER 65M, ĐAI ĐEO & HỘP ĐỰNG); MODEL: DS-18-1 HIỆU DOO SUNG, TẢI TRỌNG 150KGS, MỚI 100% @
交易日期
2018/05/25
提单编号
——
供应商
mega m tech co
采购商
công ty tnhh c.a.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1562.4
HS编码
84251900
产品标签
pulley tackle,hoists
产品描述
THIẾT BỊ DÂY THOÁT HIỂM DÙNG CHO NHÀ CAO TẦNG HOẠT ĐỘNG THEO HỆ TỜI (1 BỘ GỒM: 01 HỘP TỜI, DÂY CÁP POLYESTER 100M, ĐAI ĐEO & HỘP ĐỰNG); MODEL: DS-18-1 HIỆU DOO SUNG, TẢI TRỌNG 150KGS, MỚI 100% @
交易日期
2018/05/25
提单编号
——
供应商
mega m tech co
采购商
công ty tnhh c.a.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1990.2
HS编码
84251900
产品标签
pulley tackle,hoists
产品描述
THIẾT BỊ DÂY THOÁT HIỂM DÙNG CHO NHÀ CAO TẦNG HOẠT ĐỘNG THEO HỆ TỜI (1 BỘ GỒM: 01 HỘP TỜI, DÂY CÁP POLYESTER 21M, ĐAI ĐEO & HỘP ĐỰNG); MODEL: DS-18-1 HIỆU DOO SUNG, TẢI TRỌNG 150KGS, MỚI 100% @
交易日期
2018/05/25
提单编号
——
供应商
mega m tech co
采购商
công ty tnhh c.a.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3017.7
HS编码
84251900
产品标签
pulley tackle,hoists
产品描述
THIẾT BỊ DÂY THOÁT HIỂM DÙNG CHO NHÀ CAO TẦNG HOẠT ĐỘNG THEO HỆ TỜI (1 BỘ GỒM: 01 HỘP TỜI, DÂY CÁP POLYESTER 50M, ĐAI ĐEO & HỘP ĐỰNG); MODEL: DS-18-1 HIỆU DOO SUNG, TẢI TRỌNG 150KGS, MỚI 100% @
交易日期
2018/05/25
提单编号
——
供应商
mega m tech co
采购商
công ty tnhh c.a.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1845.9
HS编码
84251900
产品标签
pulley tackle,hoists
产品描述
THIẾT BỊ DÂY THOÁT HIỂM DÙNG CHO NHÀ CAO TẦNG HOẠT ĐỘNG THEO HỆ TỜI (1 BỘ GỒM: 01 HỘP TỜI, DÂY CÁP POLYESTER 70M, ĐAI ĐEO & HỘP ĐỰNG); MODEL: DS-18-1 HIỆU DOO SUNG, TẢI TRỌNG 150KGS, MỚI 100% @
交易日期
2018/05/25
提单编号
——
供应商
mega m tech co
采购商
công ty tnhh c.a.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1348.3
HS编码
84251900
产品标签
pulley tackle,hoists
产品描述
THIẾT BỊ DÂY THOÁT HIỂM DÙNG CHO NHÀ CAO TẦNG HOẠT ĐỘNG THEO HỆ TỜI (1 BỘ GỒM: 01 HỘP TỜI, DÂY CÁP POLYESTER 80M, ĐAI ĐEO & HỘP ĐỰNG); MODEL: DS-18-1 HIỆU DOO SUNG, TẢI TRỌNG 150KGS, MỚI 100% @
交易日期
2018/05/25
提单编号
——
供应商
mega m tech co
采购商
công ty tnhh c.a.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2102.7
HS编码
84251900
产品标签
pulley tackle,hoists
产品描述
THIẾT BỊ DÂY THOÁT HIỂM DÙNG CHO NHÀ CAO TẦNG HOẠT ĐỘNG THEO HỆ TỜI (1 BỘ GỒM: 01 HỘP TỜI, DÂY CÁP POLYESTER 85M, ĐAI ĐEO & HỘP ĐỰNG) MODEL: DS-18-1HIỆU DOO SUNG, TẢI TRỌNG 150KGS, MỚI 100% @
mega m tech co是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2019-09-27,mega m tech co共有55笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从mega m tech co的55笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出mega m tech co在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。