产品描述
YARN RING TRIMMER (SPARE PARTS FOR CARPET WEAVING MACHINES) - 100% NEW PRODUCT - SPRING FOR PCL CP822B
交易日期
2023/04/11
提单编号
——
供应商
suntone co.ltd.
采购商
công ty tnhh carmi
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1.9
金额
3664.43
HS编码
84485100
产品标签
textile machine
产品描述
KIM DỆT (PHỤ TÙNG CỦA MÁY DỆT THẢM) - NEEDLE (B-1) - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/11
提单编号
en248670597jp
供应商
suntone co.ltd.
采购商
công ty tnhh carmi
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3664.43
HS编码
84485100
产品标签
textile machine
产品描述
NEEDLE (PARTS FOR CARPET LOOMS) - NEEDLE (B-1) - 100% BRAND NEW
交易日期
2022/12/15
提单编号
——
供应商
suntone co.ltd.
采购商
công ty tnhh carmi
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
2.9
金额
1267.5
HS编码
84484991
产品标签
rubber,silver
产品描述
MÓC SỢI (PHỤ TÙNG CỦA MÁY DỆT THẢM) - LOOPER FOR TUFT MACHINE A LPL LOOP P-5 RH T=0.65MM @
交易日期
2022/12/15
提单编号
——
供应商
suntone co.ltd.
采购商
công ty tnhh carmi
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
2.9
金额
1267.5
HS编码
84484991
产品标签
rubber,silver
产品描述
MÓC SỢI (PHỤ TÙNG CỦA MÁY DỆT THẢM) - LOOPER FOR TUFT MACHINE B LPL LOOP P-6 RH T=0.65MM @
交易日期
2020/03/12
提单编号
——
供应商
suntone co.ltd.
采购商
công ty tnhh carmi
出口港
wakayama wakayama jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18726.4
HS编码
84485100
产品标签
textile machine
产品描述
KIM DẸT SỢI (PHỤ TÙNG CỦA MÁY DỆT THẢM)- PLATE PIN 0.5X2X36MM- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/03/12
提单编号
——
供应商
suntone co.ltd.
采购商
công ty tnhh carmi
出口港
wakayama wakayama jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11754.9
HS编码
84484991
产品标签
rubber,silver
产品描述
MÓC SỢI (PHỤ TÙNG CỦA MÁY DỆT THẢM)- LOOPER PCL 5/32G, RHS T1.4MM- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/03/12
提单编号
——
供应商
suntone co.ltd.
采购商
công ty tnhh carmi
出口港
wakayama wakayama jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2161.2
HS编码
84485100
产品标签
textile machine
产品描述
KIM (PHỤ TÙNG CỦA MÁY DỆT THẢM)- [ORGAN] NEEDLE PCL 5/32G, RHS KPE-77- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/03/28
提单编号
——
供应商
suntone co.ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai & dich vu xuat nhap khau g r e e n f o r e s t
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.482
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
BỘ BÀN GHẾ CÓ KHUNG KIM LOẠI, GỒM GHẾ KÍCH THƯỚC 59X59X84CM, BÀN KÍCH THƯỚC 60X40X35CM, KHÔNG HIỆU, MỚI 100% @
交易日期
2019/03/27
提单编号
——
供应商
suntone co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại&dịch vụ xuất nhập khẩu g r e e n f o r e s t
出口港
cnzzz
进口港
vnsgn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
110.683
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
BỘ BÀN GHẾ CÓ KHUNG KIM LOẠI, GỒM GHẾ KÍCH THƯỚC 59X59X84CM, BÀN KÍCH THƯỚC 60X40X35CM, KHÔNG HIỆU, MỚI 100% @
交易日期
2018/11/22
提单编号
——
供应商
suntone co.ltd.
采购商
công ty tnhh carmi
出口港
osaka osaka
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38
HS编码
84485100
产品标签
textile machine
产品描述
KIM DẸT SỢI (PHỤ TÙNG CỦA MÁY DỆT THẢM)- PLATE PIN- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/11/22
提单编号
——
供应商
suntone co.ltd.
采购商
công ty tnhh carmi
出口港
osaka osaka
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3132
HS编码
84485900
产品标签
accessories of machns
产品描述
TẤM VĨ ĐỂ GẮN KIM DẸT SƠI (PHỤ TÙNG CỦA MÁY DỆT 2M) GỒM: TẤM VĨ (594MM X 3CÁI+421MM X1CÁI), ỐC VÍT (7.5MM X31CÁI,3.6MM X20CÁI),LÔNG ĐỀN(22MM X30 CÁI)-PLATE FOR PLATE PIN FOR 2M WIDTH-MỚI 100% @
交易日期
2018/11/22
提单编号
——
供应商
suntone co.ltd.
采购商
công ty tnhh carmi
出口港
osaka osaka
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2244
HS编码
84485900
产品标签
accessories of machns
产品描述
TẤM VĨ ĐỂ GẮN KIM DẸT SƠI (PHỤ TÙNG CỦA MÁY DỆT 1M) GỒM: TẤM VĨ (594MM X 2 CÁI), ỐC VÍT (7MM X 9 CÁI), LÔNG ĐỀN (40.5MM X 8CÁI)- PLATE FOR PLATE PIN FOR 1M WIDTH- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/01/03
提单编号
——
供应商
suntone co.ltd.
采购商
công ty tnhh carmi
出口港
osaka osaka
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11172
HS编码
84485100
产品标签
textile machine
产品描述
KIM DẸT SỢI (PHỤ TÙNG CỦA MÁY DỆT THẢM)- PLATE PIN 0.5 X 2 X 36MM- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2017/12/02
提单编号
——
供应商
suntone co.ltd.
采购商
cong ty tnhh carmi
出口港
wakamatsu nagasaki
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
450
HS编码
84485100
产品标签
textile machine
产品描述
ACCESSORY A COTTON FACTORY CARPET:KIM TEXTILE FIBER,NEW 100% @