产品描述
ПРИСТРОЇ ОРТОПЕДИЧНІ, ВКЛЮЧАЮЧИ ХІРУРГІЧНІ ПОЯСИ, БАНДАЖІ ТА МИЛИЦІ; ШИНИ ТА ІНШІ ПРИСТРОЇ ДЛЯ ЛІКУВАННЯ ПЕРЕЛОМІВ; ШТУЧНІ ЧАСТИНИ ТІЛА; СЛУХОВІ ТА ІНШІ АПАРАТИ, ЯКІ НОСЯТЬ НА СОБІ, ІЗ СОБОЮ АБО ІМПЛАНТУЮТЬ В ТІЛО, ЩОБ КОМПЕНСУВАТИ НЕДОЛІК (ДЕФЕКТ) ОРГАНА ЧИ ФІЗИЧНУ ВАДУ: - ІНШІ: - - ІНШІ
交易日期
2024/11/14
提单编号
——
供应商
cardionovum
采购商
тов разове
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Ukraine
重量
14.94kg
金额
14176.42
HS编码
9018390000
产品标签
needles,catheters,cannulae
产品描述
ПРИЛАДИ ТА ПРИСТРОЇ, ЩО ВИКОРИСТОВУЮТЬСЯ У МЕДИЦИНІ, ХІРУРГІЇ, СТОМАТОЛОГІЇ АБО ВЕТЕРИНАРІЇ, ВКЛЮЧАЮЧИ СЦИНТОГРАФІЧНУ АПАРАТУРУ ТА ІНШУ ЕЛЕКТРОМЕДИЧНУ АПАРАТУРУ, А ТАКОЖ АПАРАТУРА ДЛЯ ДОСЛІДЖЕННЯ ЗОРУ: - ШПРИЦИ, ГОЛКИ, КАТЕТЕРИ,КАНЮЛІ І ПОДІБНІ ІНСТРУМЕНТИ: - - ІНШІ
产品描述
CATETER BALON DE DISTINTOS DIAMETROS Y LONGITUDES
交易日期
2024/10/30
提单编号
——
供应商
cardionovum
采购商
health tec
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Pakistan
重量
——
金额
163103.894
HS编码
90181900
产品标签
tore,angioplasty,ptca balloon catheter,ice,ail,products,atta,itax,ys,lutin,coronary stent system
产品描述
ANGIOPLASTY PRODUCTS -XLIMUS SYSTEM-ELUTING CORONARY STENT SYSTEM .RESTORE DEB RACLITAXEL RELEASING PTCA BALLOON CATHETER MFG DATE.EXP DATE LOT NO COMPLETE DETAIL AS PER INVOICE ATTACHED--
交易日期
2024/10/23
提单编号
106666869630
供应商
cardionovum
采购商
công ty tnhh trang thiết bị y tế m b việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
752.91926
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc (vật tư can thiệp tim mạch cấy ghép lâu dài trong cơ thể người),, Mã: XL 3.50-20. Hãng sx: Cardionovum, Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106666869630
供应商
cardionovum
采购商
công ty tnhh trang thiết bị y tế m b việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1129.37889
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc (vật tư can thiệp tim mạch cấy ghép lâu dài trong cơ thể người),, Mã: XL 3.00-20. Hãng sx: Cardionovum, Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106666869630
供应商
cardionovum
采购商
công ty tnhh trang thiết bị y tế m b việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
752.91926
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc (vật tư can thiệp tim mạch cấy ghép lâu dài trong cơ thể người),, Mã: XL 3.50-28. Hãng sx: Cardionovum, Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106666869630
供应商
cardionovum
采购商
công ty tnhh trang thiết bị y tế m b việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1129.37889
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc (vật tư can thiệp tim mạch cấy ghép lâu dài trong cơ thể người),, Mã: XL 3.00-28. Hãng sx: Cardionovum, Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106666869630
供应商
cardionovum
采购商
công ty tnhh trang thiết bị y tế m b việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1129.37889
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc (vật tư can thiệp tim mạch cấy ghép lâu dài trong cơ thể người),, Mã: XL 3.50-20. Hãng sx: Cardionovum, Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106666869630
供应商
cardionovum
采购商
công ty tnhh trang thiết bị y tế m b việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1129.37889
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc (vật tư can thiệp tim mạch cấy ghép lâu dài trong cơ thể người),, Mã: XL 3.00-36. Hãng sx: Cardionovum, Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106666869630
供应商
cardionovum
采购商
công ty tnhh trang thiết bị y tế m b việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
752.91926
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc (vật tư can thiệp tim mạch cấy ghép lâu dài trong cơ thể người),, Mã: XL 2.50-36. Hãng sx: Cardionovum, Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106666869630
供应商
cardionovum
采购商
công ty tnhh trang thiết bị y tế m b việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
752.91926
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc (vật tư can thiệp tim mạch cấy ghép lâu dài trong cơ thể người),, Mã: XL 2.75-28. Hãng sx: Cardionovum, Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106666869630
供应商
cardionovum
采购商
công ty tnhh trang thiết bị y tế m b việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
752.91926
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc (vật tư can thiệp tim mạch cấy ghép lâu dài trong cơ thể người),, Mã: XL 2.25-28 Hãng sx: Cardionovum, Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106666869630
供应商
cardionovum
采购商
công ty tnhh trang thiết bị y tế m b việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
752.91926
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc (vật tư can thiệp tim mạch cấy ghép lâu dài trong cơ thể người),, Mã: XL 2.25-24. Hãng sx: Cardionovum, Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106666869630
供应商
cardionovum
采购商
công ty tnhh trang thiết bị y tế m b việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
376.45963
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc (vật tư can thiệp tim mạch cấy ghép lâu dài trong cơ thể người),, Mã: XL 2.25-24. Hãng sx: Cardionovum, Hàng mới 100%