【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
guangzhou havit technologies co.ltd.
活跃值77
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-02-22
地址: room 1306 no 1000 xingang dong rd haizhu district guangzhou
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-22共计15305笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是guangzhou havit technologies co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/22
提单编号
kysichip2500009
-
供应商
guangzhou havit technologies co.ltd.
采购商
ampd accessories
-
出口港
57078, yantian
进口港
2704, los angeles, ca
-
供应区
China
采购区
United States
-
重量
1289kg
金额
——
-
HS编码
847940
产品标签
cable,home charger
-
产品描述
HOME CHARGER&CABLE
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
7217262
-
供应商
guangzhou havit technologies co.ltd.
采购商
nexxbase marketing
-
出口港
——
进口港
jnpt
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
15347.486
-
HS编码
85183011
产品标签
model,nb,wireless earphone,wpc
-
产品描述
Wireless Earphone, WHITE (WPC-ETA-SD-20240100214)(BIS NO.R-41267996 DT.21.09.2023) MODEL NO-NBHO001Wireless Earphone, WHITE (WPC-ETA-...
展开
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
106956444230
-
供应商
guangzhou havit technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần urban city
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1979.6
-
HS编码
85183010
产品标签
bluetooth headphones
-
产品描述
Tai nghe có khung choàng đầu , model: H100d ,hiệu Havit , màu đen, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
106956444230
-
供应商
guangzhou havit technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần urban city
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4581.36
-
HS编码
85183010
产品标签
bluetooth headphones
-
产品描述
Tai nghe có khung choàng đầu , model: HV-H2232d ,hiệu Havit , màu đen, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
106956444230
-
供应商
guangzhou havit technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần urban city
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7635.6
-
HS编码
85183010
产品标签
bluetooth headphones
-
产品描述
Tai nghe Bluetooth không dây , có khung chụp qua đầu, tần số: 20Hz - 20kHz, model: H668BT ,màu đen, hiệu Havit , hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
106956444230
-
供应商
guangzhou havit technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần urban city
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2651.25
-
HS编码
85183020
产品标签
microphone
-
产品描述
Tai nghe Bluetooth không dây, không có khung chụp qua đầu, tần số: 20Hz - 20kHz, model: TW982 ,màu trắng, hiệu Havit , hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
106956444230
-
供应商
guangzhou havit technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần urban city
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11800
-
HS编码
85183020
产品标签
microphone
-
产品描述
Tai nghe Bluetooth không dây, không có khung chụp qua đầu, tần số: 20Hz - 20kHz, model: TW967 PRO ,màu đen, hiệu Havit , hàng mới 100...
展开
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
106956444230
-
供应商
guangzhou havit technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần urban city
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1191.8
-
HS编码
85183020
产品标签
microphone
-
产品描述
Tai nghe Bluetooth không dây, không có khung chụp qua đầu, tần số: 20Hz - 20kHz, model: TW967 PRO ,màu hồng, hiệu Havit , hàng mới 10...
展开
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
4881143
-
供应商
guangzhou havit technologies co.ltd.
采购商
nexxbase marketing
-
出口港
——
进口港
jnpt
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
233.2786
-
HS编码
85183011
产品标签
model,nb,wireless earphone,wpc
-
产品描述
Wireless Earphone, BLACK (WPC-ETA-SD-20240100214)(BIS NO.R-41267996 DT.21.09.2023) MODEL NO-NBHO001 (FOC)Wireless Earphone, BLACK (WP...
展开
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
106956444230
-
供应商
guangzhou havit technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần urban city
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1393.8
-
HS编码
85183010
产品标签
bluetooth headphones
-
产品描述
Tai nghe Bluetooth không dây , có khung chụp qua đầu, tần số: 20Hz - 20kHz, model: I62 ,màu trắng, hiệu Havit , hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
106956444230
-
供应商
guangzhou havit technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần urban city
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3272.4
-
HS编码
85183010
产品标签
bluetooth headphones
-
产品描述
Tai nghe Bluetooth không dây , có khung chụp qua đầu, tần số: 20Hz - 20kHz, model: H668BT ,màu tím, hiệu Havit , hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
106956444230
-
供应商
guangzhou havit technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần urban city
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6018
-
HS编码
85183020
产品标签
microphone
-
产品描述
Tai nghe Bluetooth không dây, không có khung chụp qua đầu, tần số: 20Hz - 20kHz, model: TW967 PRO ,màu trắng, hiệu Havit , hàng mới 1...
展开
-
交易日期
2025/02/19
提单编号
6264853
-
供应商
guangzhou havit technologies co.ltd.
采购商
gm modular pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
jnpt
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
7800
-
HS编码
85183011
产品标签
bha,headphone,cod,ghb,model,wireless headphones
-
产品描述
WIRELESS HEADPHONES (ITEM CODE: 10GHBT051BHAWFT) (MODEL NO.:G+HEADPHONE ) (BIS MODEL NO.: G+1H)WIRELESS HEADPHONES (ITEM CODE: 10GHBT...
展开
-
交易日期
2025/02/19
提单编号
4732843
-
供应商
guangzhou havit technologies co.ltd.
采购商
gm modular pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
jnpt
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
11700
-
HS编码
85183011
产品标签
bb,headphone,cod,ghb,model,wireless headphones
-
产品描述
WIRELESS HEADPHONES (ITEM CODE: 10GHBT051MUBBFT) (MODEL NO.:G+HEADPHONE ) (BIS MODEL NO.: G+1H)WIRELESS HEADPHONES (ITEM CODE: 10GHBT...
展开
-
交易日期
2025/02/19
提单编号
2567361
-
供应商
guangzhou havit technologies co.ltd.
采购商
gm modular pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
jnpt
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
0.5
-
HS编码
85183011
产品标签
model,wireless headphones,cod,ghb,headphone
-
产品描述
WIRELESS HEADPHONES (ITEM CODE: 10GHBT051MULHFT) (MODEL NO.:G+HEADPHONE ) (BIS MODEL NO.: G+1H) (FOC)WIRELESS HEADPHONES (ITEM CODE: ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
earphone
786
13.84%
>
-
arts
649
11.43%
>
-
turing
645
11.36%
>
-
bluetooth
615
10.83%
>
-
headset
347
6.11%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
85176259
582
10.25%
>
-
85189000
548
9.65%
>
-
8518300000
335
5.9%
>
-
8471602000
301
5.3%
>
-
8473300000
282
4.96%
>
+查阅全部
贸易区域
-
ecuador
4164
27.44%
>
-
paraguay
1766
11.64%
>
-
colombia
1621
10.68%
>
-
india
1482
9.77%
>
-
vietnam
1064
7.01%
>
+查阅全部
港口统计
-
shekou
2055
13.54%
>
-
yantian
848
5.59%
>
-
hong kong
803
5.29%
>
-
shekou china
677
4.46%
>
-
china
435
2.87%
>
+查阅全部
guangzhou havit technologies co.ltd.是一家
阿根廷供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于阿根廷原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-22,guangzhou havit technologies co.ltd.共有15305笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从guangzhou havit technologies co.ltd.的15305笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出guangzhou havit technologies co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。