供应商
miros as
采购商
reeco science&technologies co.ltd.
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
13600
HS编码
90159000
产品标签
recording clock,sense organ
产品描述
SENSORS MEASURE PARAMETERS (WATER LEVEL, TIDES, WAVES) USED IN ENVIRONMENTAL MONITORING. BRAND: MIROS. PRODUCT CODE: 101838. MODEL: SM-140 RANGEFINDER. NEW 100%.
交易日期
2022/12/28
提单编号
——
供应商
miros as
采购商
bmd shipping&logistics co
出口港
——
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
15.4
金额
400
HS编码
85369029
产品标签
connector
产品描述
HỘP ĐẤU NỐI DÙNG CHO CẢM BIẾN BÁO MỨC NƯỚC, DÙNG ĐỂ BẢO VỆ ĐẦU NỐI TÍN HIỆU,ĐIỆN ÁP: 24VDC-32A,MÃ HÀNG: 101884.NHÃN HIỆU: MIROS.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/10/03
提单编号
an2f5up3epdcr
供应商
miros as
采购商
freshtrop fruits ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
India
重量
95kg
金额
8043.893
HS编码
40091100
产品标签
membran,e mod,chi
产品描述
MEMBRANE MOD.HL60(CHIMEMHL60)(02 NOS)
交易日期
2022/09/07
提单编号
——
供应商
miros as
采购商
reeco science&technologies co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11534.723
HS编码
90159000
产品标签
recording clock,sense organ
产品描述
CẢM BIẾN ĐO THÔNG SỐ (MỰC NƯỚC, THỦY TRIỀU, SÓNG) DÙNG TRONG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG. HIỆU: MIROS. MÃ SẢN PHẨM: 101838. MODEL: SM-140 RANGEFINDER. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/09/07
提单编号
——
供应商
miros as
采购商
reeco science&technologies co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11534.723
HS编码
90159000
产品标签
recording clock,sense organ
产品描述
CẢM BIẾN ĐO THÔNG SỐ (MỰC NƯỚC, THỦY TRIỀU, SÓNG) DÙNG TRONG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG. HIỆU: MIROS. MÃ SẢN PHẨM: 101838. MODEL: SM-140 RANGEFINDER. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/06/09
提单编号
——
供应商
miros as
采购商
reeco science&technologies co.ltd.
出口港
other no
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
15other
金额
11560
HS编码
90159000
产品标签
recording clock,sense organ
产品描述
CẢM BIẾN ĐO THÔNG SỐ (MỰC NƯỚC, THỦY TRIỀU, SÓNG) DÙNG TRONG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG. HIỆU: MIROS. MÃ SẢN PHẨM: 101838. MODEL: SM-140 RANGEFINDER. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/02/09
提单编号
1005829
供应商
miros as
采购商
reeco science&technologies co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
127other
金额
21142.91
HS编码
90159000
产品标签
recording clock,sense organ
产品描述
CẢM BIẾN ĐO CÁC THÔNG SỐ (MỰC NƯỚC, THỦY TRIỀU, SÓNG) DÙNG TRONG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG. HIỆU: MIROS. MÃ SẢN PHẨM: 101725. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2022/02/09
提单编号
1005829
供应商
miros as
采购商
reeco science&technologies co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
127other
金额
13295.48
HS编码
90159000
产品标签
recording clock,sense organ
产品描述
CẢM BIẾN ĐO CÁC THÔNG SỐ (MỰC NƯỚC, THỦY TRIỀU, SÓNG) DÙNG TRONG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG. HIỆU: MIROS. MÃ SẢN PHẨM: 101545. HÀNG MỚI 100%.