产品描述
(PARTS OF DATACOLOR SPECTROPHOTOMETER) GUARDIAN RENEWAL KIT
交易日期
2024/10/31
提单编号
106685847700
供应商
datacolor inc.
采购商
công ty tnhh datacolor việt nam
出口港
suzhou
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
586.62
HS编码
90273000
产品标签
——
产品描述
Thiết bị đo màu quang phổ ColorReader Spectro ( PN: CRS100),lọai cầm tay, dùng trong phòng thí nghiêm, sử dụng Pin, kèm cáp kết nối cổng USB và hướng dẫn sử dụng. Hiệu Datacolor. Mới 100%.
交易日期
2024/10/17
提单编号
106648823260
供应商
datacolor inc.
采购商
công ty tnhh datacolor việt nam
出口港
suzhou
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9200.06
HS编码
90273000
产品标签
——
产品描述
Máy đo quang phổ để đo màu trong phòng thí nghiệm, đ.a 220V, c.s 80VA, Model Datacolor Spectro 1000V ( P/N:1090-0093), S/N: 8832624 kèm bộ hiệu chỉnh theo máy và phần mềm Datacolor Tools. Mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106644448150
供应商
datacolor inc.
采购商
công ty tnhh datacolor việt nam
出口港
suzhou
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8821.72
HS编码
90273000
产品标签
——
产品描述
Máy đo quang phổ để đo màu trong phòng thí nghiệm, đ.a 220V, c.s 80VA, Model Datacolor Spectro 1000, S/N: 8835643 kèm bộ hiệu chỉnh theo máy. Hiệu Datacolor. Mới 100%
交易日期
2024/10/04
提单编号
106616467900
供应商
datacolor inc.
采购商
công ty tnhh datacolor việt nam
出口港
suzhou
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
845.47
HS编码
90279000
产品标签
——
产品描述
Guardian - Bộ sứ 12 màu chuẩn, phụ kiện dùng để hiệu chuẩn màu và kiểm tra tình trạng hoạt động của máy quang phổ, PN: 1010-0509; tên hàng mô tả chi tiết đính kèm HYS. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/09/30
提单编号
106600978410
供应商
datacolor inc.
采购商
công ty tnhh datacolor việt nam
出口港
suzhou
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8158.67
HS编码
90273000
产品标签
——
产品描述
Máy đo quang phổ để đo màu trong phòng thí nghiệm, đ.a 220V, c.s 80VA, Model Datacolor Spectro 1000, S/N: 8835631 kèm bộ hiệu chỉnh theo máy và USB phần mềm Datacolor Tools, hiệu Datacolor. Mới 100%
交易日期
2024/09/17
提单编号
——
供应商
datacolor inc.
采购商
товариство з обмеженою відповідальністю реді гармент технолоджі укра україна житомирська обл звягельський р н м звягель вул житомирс
产品描述
ПРИЛАДИ ТА АПАРАТУРА ДЛЯ ФІЗИЧНОГО АБО ХІМІЧНОГО АНАЛІЗУ (НАПРИКЛАД, ПОЛЯРИМЕТРИ, РЕФРАКТОМЕТРИ, СПЕКТРОМЕТРИ, ГАЗО- АБО ДИМОАНАЛІЗАТОРИ); ПРИЛАДИ ТА АПАРАТУРА ДЛЯ ВИМІРЮВАННЯ АБО КОНТРОЛЮ ЗА В'ЯЗКІСТЮ, ПОРИСТІСТЮ, РОЗШИРЕННЯМ, ПОВЕРХНЕВИМ НАТЯГОМ АБО ПОДІБНІ; ПРИЛАДИ ТА АПАРАТУРА ДЛЯ ВИМІРЮВАННЯ АБО КОНТРОЛЮ ЗА КІЛЬКІСТЮ ТЕПЛА, ЗВУКУ АБО СВІТЛА (ВКЛЮЧАЮЧИ ЕКСПОНОМЕТРИ); МІКРОТОМИ: - СПЕКТРОМЕТРИ, СПЕКТРОФОТОМЕТРИ ТА СПЕКТРОГРАФИ, ЩО ВИКОРИСТОВУЮТЬ ОПТИЧНЕ ВИПРОМІНЮВАННЯ (УЛЬТРАФІОЛЕТОВЕ, ВИДИМЕ, ІНФРАЧЕРВОНЕ)
交易日期
2024/09/16
提单编号
106570748100
供应商
datacolor inc.
采购商
công ty tnhh datacolor việt nam
出口港
pudong
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9070.66
HS编码
90273000
产品标签
——
产品描述
Máy đo quang phổ để đo màu trong phòng thí nghiệm, đ.a 220V, c.s 80VA, Model Datacolor Spectro 1000, S/N: 8835575 kèm bộ hiệu chỉnh theo máy và USB phần mềm Datacolor Tools, hiệu Datacolor. Mới 100%
交易日期
2024/09/09
提单编号
106548121040
供应商
datacolor inc.
采购商
công ty tnhh datacolor việt nam
出口港
suzhou
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8197.63
HS编码
90273000
产品标签
——
产品描述
Máy đo quang phổ để đo màu trong phòng thí nghiệm, đ.a 220V, c.s 80VA, Model Datacolor Spectro 1000, S/N: 8835573 kèm bộ hiệu chỉnh theo máy và USB phần mềm Datacolor Tools, hiệu Datacolor. Mới 100%