以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2017-08-16共计28笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是rx green industries co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2017282570
2018000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2017/08/16
提单编号
——
供应商
rx green industries co.ltd.
采购商
chi nhánh miền nam công ty cổ phần vận tải đa phương thức vietranstimex
出口港
phnompenh
进口港
ck thuong phuoc dt
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1200
HS编码
40093191
产品标签
vulcanized rubber tube
产品描述
THE PIPELINE WATER PUMPS BALLAST, OF USE @
交易日期
2017/08/16
提单编号
——
供应商
rx green industries co.ltd.
采购商
cty vận tải đa phương thức 7
出口港
phnompenh
进口港
ck thuong phuoc dt
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4700
HS编码
87019090
产品标签
tractors
产品描述
ĐẦU KÉO BIỂN SỐ 57M0196, NHÃN HIỆU MAN, SỐ MÁY: 54616520201642, SỐ KHUNG: WMAH55ZZ45L-041503,NĂM SẢN XUẤT 2005, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @...
展开
交易日期
2017/08/16
提单编号
——
供应商
rx green industries co.ltd.
采购商
cty vận tải đa phương thức 7
出口港
phnompenh
进口港
ck thuong phuoc dt
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4700
HS编码
87019090
产品标签
tractors
产品描述
ĐẦU KEO BIỂN SỐ 57K3298, NHÃN HIỆU: IVECO, SỐ MÁY:FIAT828042350-735698, SỐ KHUNG: WJMJ4CS900C-091757,NĂM SẢN XUẤT 2001, HÀNG ĐÃ QUA S...
展开
交易日期
2017/08/16
提单编号
——
供应商
rx green industries co.ltd.
采购商
chi nhánh miền nam công ty cổ phần vận tải đa phương thức vietranstimex
出口港
phnompenh
进口港
ck thuong phuoc dt
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1000
HS编码
73101090
产品标签
fuel tank,boxing-cement mixing tank
产品描述
STEEL BOX COUNTERBALANCE FOR THE DRAG 5X2,5X1,6M, OF USE @
交易日期
2017/08/16
提单编号
——
供应商
rx green industries co.ltd.
采购商
chi nhánh miền nam công ty cổ phần vận tải đa phương thức vietranstimex
出口港
phnompenh
进口港
ck thuong phuoc dt
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
500
HS编码
73101090
产品标签
fuel tank,boxing-cement mixing tank
产品描述
BINS STAINLESS STEEL, OF USE @
交易日期
2017/08/16
提单编号
——
供应商
rx green industries co.ltd.
采购商
chi nhánh miền nam công ty cổ phần vận tải đa phương thức vietranstimex
出口港
phnompenh
进口港
ck thuong phuoc dt
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
200
HS编码
73110021
产品标签
gas cylinder,compressor,vase
产品描述
AVERAGE GAZ, OF USE @
交易日期
2017/08/16
提单编号
——
供应商
rx green industries co.ltd.
采购商
chi nhánh miền nam công ty cổ phần vận tải đa phương thức vietranstimex
出口港
phnompenh
进口港
ck thuong phuoc dt
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
800
HS编码
73110021
产品标签
gas cylinder,compressor,vase
产品描述
AVERAGE OXYGEN, OF USE @
交易日期
2017/08/16
提单编号
——
供应商
rx green industries co.ltd.
采购商
chi nhánh miền nam công ty cổ phần vận tải đa phương thức vietranstimex
出口港
phnompenh
进口港
ck thuong phuoc dt
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4200
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
BEDWETTING HELP STEEL H440X440, OF USE @
交易日期
2017/08/16
提单编号
——
供应商
rx green industries co.ltd.
采购商
chi nhánh miền nam công ty cổ phần vận tải đa phương thức vietranstimex
出口港
phnompenh
进口港
ck thuong phuoc dt
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3000
HS编码
84138111
产品标签
injection pump,water pump
产品描述
PUMP BALAST, OF USE @
交易日期
2017/08/16
提单编号
——
供应商
rx green industries co.ltd.
采购商
chi nhánh miền nam công ty cổ phần vận tải đa phương thức vietranstimex
出口港
phnompenh
进口港
ck thuong phuoc dt
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3800
HS编码
73181900
产品标签
steel thread products
产品描述
INCREASE LOCKED CHAIN TYPES, OF USE @
交易日期
2017/08/16
提单编号
——
供应商
rx green industries co.ltd.
采购商
chi nhánh miền nam công ty cổ phần vận tải đa phương thức vietranstimex
出口港
phnompenh
进口港
ck thuong phuoc dt
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2400
HS编码
40112090
产品标签
pipeline
产品描述
TIRE,CLEANED THEM UP, LARANG, OF USE @
交易日期
2017/08/16
提单编号
——
供应商
rx green industries co.ltd.
采购商
chi nhánh miền nam công ty cổ phần vận tải đa phương thức vietranstimex
出口港
phnompenh
进口港
ck thuong phuoc dt
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4800
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
ENSURING STEEL, OF USE @
交易日期
2017/08/16
提单编号
——
供应商
rx green industries co.ltd.
采购商
chi nhánh miền nam công ty cổ phần vận tải đa phương thức vietranstimex
出口港
phnompenh
进口港
ck thuong phuoc dt
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4200
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
BEDWETTING BY STEEL 4X0,750,25X M,EVERY OF USE @
交易日期
2017/08/16
提单编号
——
供应商
rx green industries co.ltd.
采购商
chi nhánh miền nam công ty cổ phần vận tải đa phương thức vietranstimex
出口港
phnompenh
进口港
ck thuong phuoc dt
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6970
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
THE STEEL 6X1,5X0,016M, OF USE @
交易日期
2017/08/16
提单编号
——
供应商
rx green industries co.ltd.
采购商
cty vận tải đa phương thức 7
出口港
phnompenh
进口港
ck thuong phuoc dt
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
170000
HS编码
87163999
产品标签
container,floor
产品描述
RƠ MOOC BIỂN SỐ: 43R01870,NHÃN HIỆU: COMETTO, SỐ KHUNG: COMETTO-31MH13154,NĂM SẢN XUẤT 2003, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @ ...
展开
rx green industries co.ltd.是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2017-08-16,rx green industries co.ltd.共有28笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从rx green industries co.ltd.的28笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出rx green industries co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。