供应商
kenr ag
采购商
công ty tnhh thương mại đầu tư phát triển công nghệ
出口港
unknown
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
606.38
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY LỒNG GẤP PHONG BÌ (ĐỆM KHÍ LÀM BẰNG NHỰA (P/N:2032949.001) (SUCTION PLATE ENVELOPE), HIỆU KERN, MỚI 100% @
交易日期
2019/04/25
提单编号
——
供应商
kenr ag
采购商
công ty tnhh thương mại đầu tư phát triển công nghệ
出口港
unknown
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
145.98
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY LỒNG GẤP PHONG BÌ: 'NHÔNG LY HỢP CỦA MÁY LỒNG GẤP PHONG BÌ (P/N: 2032838001) (TOOTHED WEEHL 17Z), HIỆU KERN, MỚI 100% @
交易日期
2019/04/25
提单编号
——
供应商
kenr ag
采购商
công ty tnhh thương mại đầu tư phát triển công nghệ
出口港
unknown
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1229.309
HS编码
84836000
产品标签
clutches,shaft couplings
产品描述
BỘ LY HỢP NẠP PHONG BÌ CỦA MÁY LỒNG GẤP PHONG BÌ (P/N: 4024564.001) (SCLUTCH KS), HIỆU KERN, MỚI 100% @
交易日期
2019/04/25
提单编号
——
供应商
kenr ag
采购商
công ty tnhh thương mại đầu tư phát triển công nghệ
出口港
unknown
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
588.65
HS编码
40170090
产品标签
oil seal
产品描述
DÂY ĐAI LÀM BẰNG CAO SU CỨNG DÙNG ĐỂ LOAD GIẤY CỦA MÁY LỒNG GẤP PHONG BÌ (P/N:4024175.001) (TOOTHED BELT 347-MXL-20 SILIK), HIỆU KERN, MỚI 100% @
交易日期
2019/04/12
提单编号
——
供应商
kenr ag
采购商
công ty tnhh thương mại đầu tư phát triển công nghệ
出口港
unknown
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
340.704
HS编码
40170090
产品标签
oil seal
产品描述
DÂY ĐAI LÀM BẰNG CAO SU CỨNG DÙNG ĐỂ LOAD GIẤY CỦA MÁY SẢN XUẤT PHONG BÌ (P/N:1886241.004) (TRANSPORT BAND 1X230X2842 UU40U), HIỆU KERN, MỚI 100% @
交易日期
2019/04/12
提单编号
——
供应商
kenr ag
采购商
công ty tnhh thương mại đầu tư phát triển công nghệ
出口港
unknown
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35.927
HS编码
40170090
产品标签
oil seal
产品描述
DÂY ĐAI LÀM BẰNG CAO SU CỨNG DÙNG ĐỂ LOAD GIẤY CỦA MÁY SẢN XUẤT PHONG BÌ (P/N:1886307.016) (TRANSPORT-BAND 1.4X12X619 MAM-04H), HIỆU KERN, MỚI 100% @
交易日期
2019/04/12
提单编号
——
供应商
kenr ag
采购商
công ty tnhh thương mại đầu tư phát triển công nghệ
出口港
unknown
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
539.697
HS编码
84734010
产品标签
banknote dispenser of automated teller
产品描述
BỘ TÁCH GIẤY CỦA MÁY SẢN XUẤT PHONG BÌ (P/N: 4026778.001) (GATE ROLLER), HIỆU KERN, MỚI 100% @
交易日期
2019/04/12
提单编号
——
供应商
kenr ag
采购商
công ty tnhh thương mại đầu tư phát triển công nghệ
出口港
unknown
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
157.079
HS编码
40170090
产品标签
oil seal
产品描述
DÂY ĐAI LÀM BẰNG CAO SU CỨNG CỦA MÁY SẢN XUÂT PHONG BÌ (P/N:2022674.001) (TOOTHED BELT 330-T2.5-20 LINATEX), HÃNG SX: KERN, MỚI 100% @
交易日期
2019/04/12
提单编号
——
供应商
kenr ag
采购商
công ty tnhh thương mại đầu tư phát triển công nghệ
产品描述
TRỤC GẤP BẰNG NHỰA CỦA MÁY SẢN XUẤT PHONG BÌ (P/N:4024511.001) (FOLD ROLLER), HIỆU KERN, MỚI 100% @
交易日期
2019/04/12
提单编号
——
供应商
kenr ag
采购商
công ty tnhh thương mại đầu tư phát triển công nghệ
出口港
unknown
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36.725
HS编码
40170090
产品标签
oil seal
产品描述
DÂY ĐAI LÀM BẰNG CAO SU CỨNG DÙNG ĐỂ TẢI GIẤY CỦA MÁY SẢN XUẤT PHONG BÌ (P/N:1886226.007) (TRANSPORT BELT 1.4X12X650 MAM-04H), HÃNG SX: KERN, MỚI 100% @