产品描述
PLASTIC PERET, USED IN PE PRODUCTION, HSX: ST CORPORATION, QUANTITY: 118KG/ 6 BALES, SAMPLE PRODUCTS, 100% NEW PRODUCTS
交易日期
2023/07/04
提单编号
——
供应商
st corp.co.ltd.
采购商
sunmax viet nam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
150kg
金额
288
HS编码
38123900
产品标签
stability,antioxidant
产品描述
SAMPLE OF MIZUKANITE HP, POWDER FORM, USED AS A STABILIZER IN THE PRODUCTION OF PLASTIC GLOVES, 10KG/1 BAG, 15 BAGS/8 BALES, HSX: MIZUSAWA INDUSTRIAL CHEMICALS LTD, 100% BRAND NEW
交易日期
2022/05/14
提单编号
——
供应商
st corp.co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu hoàng anh việt nam
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NGUỘI, CÁN PHẲNG DẠNG CUỘN STS430,SECONDARY (KT: 0.5-1.0MM X 1000-1500MM X CUỘN). CR: 18.00%, C: 0.12% TC: KS-D-3698, NSX: POSCO. ĐÃ Ủ XỬ LÝ NHIỆT. MỚI 100%
交易日期
2022/05/14
提单编号
——
供应商
st corp.co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu hoàng anh việt nam
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NGUỘI, CÁN PHẲNG DẠNG CUỘN STS304, SECONDARY (KT: 0.5- 1.0MM X 1000-1500MM X CUỘN). CR: 18.00%, C: 0.050% TC: KS-D-3698, NSX: POSCO. ĐÃ Ủ XỬ LÝ NHIỆT. MỚI 100%
交易日期
2022/05/13
提单编号
——
供应商
st corp.co.ltd.
采购商
cong ty tnhh san xuat thuong mai va xuat nhap khau thinh phat
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ,CÁN PHẲNG, DẠNG TẤM,CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NGUỘI,ĐÃ QUA Ủ VÀ XỬ LÝ NHIỆT,TC: KS-D-3698, STS304, HÀNG LOẠI 2, MỚI 100%. KT:0.4MM X 800MM X 750MM
交易日期
2022/05/06
提单编号
——
供应商
st corp.co.ltd.
采购商
hung phat import export trading mechanic joint stock company
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ,CÁN PHẲNG, DẠNG TẤM,CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NGUỘI,ĐÃ QUA Ủ VÀ XỬ LÝ NHIỆT,TC: KS-D-3698, STS430, HÀNG LOẠI 2, MỚI 100%. KT:0.5-0.6MM X 600-1200MM X 600-1200MM
交易日期
2022/05/06
提单编号
——
供应商
st corp.co.ltd.
采购商
hung phat import export trading mechanic joint stock company
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ,CÁN PHẲNG, DẠNG TẤM,CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NGUỘI,ĐÃ QUA Ủ VÀ XỬ LÝ NHIỆT,TC: KS-D-3698, STS430, HÀNG LOẠI 2, MỚI 100%. KT:0.5-0.6MM X 600-1200MM X 600-1200MM
交易日期
2022/04/25
提单编号
——
供应商
st corp.co.ltd.
采购商
cong ty tnhh thep khong gi thien long
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
76100other
金额
4939
HS编码
72202010
产品标签
stainless steel
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ CÁN NGUỘI DẠNG CUỘN; MÁC THÉP 430; QUY CÁCH: (0.4 - 0.5) MM X (59.1 - 245) MM X CUỘN @
交易日期
2022/04/25
提单编号
——
供应商
st corp.co.ltd.
采购商
cong ty tnhh thep khong gi thien long
st corp.co.ltd.是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-11-21,st corp.co.ltd.共有2438笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。