以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2018-09-14共计131笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是tls group ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2018/09/14
提单编号
——
供应商
tls group ltd.
采购商
cong ty co phan cong nghe va truyen hinh
产品描述
CARD PHÂN CHIA TÍN HIỆU ANALOG VIDEO. HÃNG GARSS VALLEY, MODEL: VDA-1002. MỚI 100%, KÈM BẢNG ĐẤU NỐI, MODEL: HAD-19NN-DRP @
交易日期
2018/09/14
提单编号
——
供应商
tls group ltd.
采购商
cong ty co phan cong nghe va truyen hinh
出口港
singapore
进口港
noi bai airport
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44780
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
BỘ CẢM BIẾN THU NHẬN CHUYỂN ĐỘNG ZOOM/PAN/TILT CỦA CAMERA. MỚI 100%, BAO GỒM: THIẾT BỊ MÃ HÓA ĐIỀU KHIỂN BẰNG TAY..(KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG MÃ HÓA QUÂN SỰ)HÃNG VINTEN, MODEL: VISION 250E (ĐÍNH KÈM DM) @
交易日期
2018/09/14
提单编号
——
供应商
tls group ltd.
采购商
cong ty co phan cong nghe va truyen hinh
出口港
singapore
进口港
noi bai airport
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15656
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
PHẦN MỀM NHẬN BIẾT ĐỘ FOCUS CỦA CAMERA VÀ XỬ LÝ ĐỒ HỌA TƯƠNG TÁC. HÃNG AVID, MODEL: DEPTH OF FIELD SHADER. MỚI 100% (ĐÃ CÀI ĐẶT TRONG THIẾT BỊ MỤC 1) @
交易日期
2018/09/14
提单编号
——
供应商
tls group ltd.
采购商
cong ty co phan cong nghe va truyen hinh
出口港
singapore
进口港
noi bai airport
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12516
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
PHẦN MỀM LỰA CHỌN PHÁT CLIPS. HÃNG AVID, MODEL: CLIP PLAYER. MỚI 100% (ĐÃ CÀI ĐẶT TRONG THIẾT BỊ MỤC 1) @
交易日期
2018/09/14
提单编号
——
供应商
tls group ltd.
采购商
cong ty co phan cong nghe va truyen hinh
出口港
singapore
进口港
noi bai airport
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12570
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
PHẦN MỀM NHẬN BIẾT VÀ TRACKING CHUYỂN ĐỘNG CỦA CAMERA. HÃNG AVID, MODEL: TRACKING SET. MỚI 100% (ĐÃ CÀI ĐẶT TRONG THIẾT BỊ MỤC 1) @
交易日期
2018/09/14
提单编号
——
供应商
tls group ltd.
采购商
cong ty co phan cong nghe va truyen hinh
出口港
singapore
进口港
noi bai airport
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20532
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
PHẦN MỀM CHO MÁY TRẠM ĐIỀU KHIỂN PHÁT SÓNG TẠI TRƯỜNG QUAY. HÃNG AVID, MODEL: MAESTRO. MỚI 100% (ĐÃ CÀI ĐẶT TRONG THIẾT BỊ MỤC 1) @
交易日期
2018/09/14
提单编号
——
供应商
tls group ltd.
采购商
cong ty co phan cong nghe va truyen hinh
出口港
singapore
进口港
noi bai airport
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3298
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG ĐIỀU KHIỂN CHROMAKEY. HÃNG BLACKMAGIC DESIGN, MODEL: ULTIMATTE SMART REMOTE 4. MỚI 100% @
交易日期
2018/09/14
提单编号
——
供应商
tls group ltd.
采购商
cong ty co phan cong nghe va truyen hinh
出口港
singapore
进口港
noi bai airport
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8680
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
PHẦN MỀM THIẾT KẾ DÀN TRANG CHO ĐỒ HỌA ẢNH. HÃNG AVID, MODEL: PAGE EDITOR. MỚI 100% (ĐÃ CÀI ĐẶT TRONG THIẾT BỊ MỤC 1) @
交易日期
2018/09/14
提单编号
——
供应商
tls group ltd.
采购商
cong ty co phan cong nghe va truyen hinh
产品描述
BỘ XỬ LÝ MÀU CHO HÌNH ẢNH CHROMAKEY. HÃNG BLACKMAGIC DESIGN, MODEL: ULTIMATTE 12. MỚI 100% @
交易日期
2018/09/14
提单编号
——
供应商
tls group ltd.
采购商
cong ty co phan cong nghe va truyen hinh
出口港
singapore
进口港
noi bai airport
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2892
HS编码
85177039
产品标签
bluetooth headset
产品描述
CARD PHÂN CHIA TÍN HIỆU 3G/HD/SD SDI. HÃNG GARSS VALLEY, MODEL: HAD-1911. MỚI 100%, KÈM BẢNG ĐẤU NỐI, MODEL: HAD-19NN-DRP @
交易日期
2018/09/14
提单编号
——
供应商
tls group ltd.
采购商
cong ty co phan cong nghe va truyen hinh
出口港
singapore
进口港
noi bai airport
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
149768
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
BỘ MÁY TÍNH CHỦ 3U RACKMOUNTABLE DIGITAL VIDEO GRAPHICS RENDERING PLATFORM. HÃNG AVID, MODEL: HDVG +. MỚI 100%, CHI TIẾT THEO DANH MỤC ĐÍNH KÈM. @
交易日期
2018/09/10
提单编号
——
供应商
tls group ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghệ và truyền hình
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
964
HS编码
85444929
产品标签
elec conductor,connectors
产品描述
CÁP TÍN HIỆU AUDIO DMX 512 ( DÀI 1000FT/ CUỘN) CHƯA GẮN ĐẦU NỐI, VỎ BỌC NHỰA DẺO. HÃNG BELDEN, MODEL: 9841. MỚI 100% @
交易日期
2018/09/10
提单编号
——
供应商
tls group ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghệ và truyền hình
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
964
HS编码
85444929
产品标签
elec conductor,connectors
产品描述
CÁP TÍN HIỆU AUDIO DMX 512 ( DÀI 1000FT/ CUỘN) CHƯA GẮN ĐẦU NỐI, VỎ BỌC NHỰA DẺO. HÃNG BELDEN, MODEL: 9841. MỚI 100% @
交易日期
2018/09/10
提单编号
——
供应商
tls group ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghệ và truyền hình
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
964
HS编码
85444929
产品标签
elec conductor,connectors
产品描述
CÁP TÍN HIỆU AUDIO DMX 512 ( DÀI 1000FT/ CUỘN) CHƯA GẮN ĐẦU NỐI, VỎ BỌC NHỰA DẺO. HÃNG BELDEN, MODEL: 9841. MỚI 100% @
交易日期
2018/09/10
提单编号
——
供应商
tls group ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghệ và truyền hình
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
964
HS编码
85444929
产品标签
elec conductor,connectors
产品描述
CÁP TÍN HIỆU AUDIO DMX 512 ( DÀI 1000FT/ CUỘN) CHƯA GẮN ĐẦU NỐI, VỎ BỌC NHỰA DẺO. HÃNG BELDEN, MODEL: 9841. MỚI 100% @
tls group ltd.是一家新加坡供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于新加坡原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2018-09-14,tls group ltd.共有131笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从tls group ltd.的131笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出tls group ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。