产品描述
BƠM PISTON THUỶ LỰC HOẠT ĐỘNG KIỂU PISTON QUAY, MODEL: K3VL112/B-1NRJM-L0/1-M1. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/03/07
提单编号
——
供应商
flutek hds
采购商
cong ty tnhh quoc te b2b
出口港
busan kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2120
HS编码
84811019
产品标签
relief valve
产品描述
VAN GIẢM ÁP, MÃ PRB30P-10-2/315YC-L03-W, VẬT LIỆU THÉP, DÙNG TRONG HỆ THỐNG THỦY LỰC CỦA NHÀ MÁY THÉP, HÃNG: KAWASAKI, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/17
提单编号
——
供应商
flutek hds
采购商
cong ty tnhh quoc te b2b
出口港
busan kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2280
HS编码
84814090
产品标签
safety valve
产品描述
VAN XẢ, MÃ: RBE30P-10-B2/315X-WA200CL-S-L18-W, VẬT LIỆU THÉP, DÙNG TRONG HỆ THỐNG THỦY LỰC CỦA NHÀ MÁY THÉP, HÃNG: KAWASAKI, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/17
提单编号
——
供应商
flutek hds
采购商
cong ty tnhh quoc te b2b
出口港
busan kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1980
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
VAN ĐIỀU KHIỂN BẰNG TAY, MÃ DM10P-10-221/P08-W, VẬT LIỆU THÉP, DÙNG TRONG HỆ THỐNG THỦY LỰC CỦA NHÀ MÁY THÉP, HÃNG: KAWASAKI, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/05
提单编号
——
供应商
flutek hds
采购商
cong ty tnhh quoc te b2b
出口港
busan
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
450
HS编码
84813090
产品标签
nozzle,check valve
产品描述
VAN KIỂM TRA, MÃ: C10P-10-05-W, VẬT LIỆU THÉP, DÙNG TRONG HỆ THỐNG THỦY LỰC CỦA NHÀ MÁY THÉP, HÃNG: KAWASAKI, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/01/13
提单编号
——
供应商
flutek hds
采购商
cong ty tnhh quoc te b2b
出口港
incheon intl apt seo
进口港
noi bai airport
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3280
HS编码
84812090
产品标签
expansion valve,air valve
产品描述
VAN ĐIỆN TỪ, MÃ: DEH22P-20-205-2WA200CLP12-ETS2-W, 220VAC 50/60HZ, BẰNG THÉP, DÙNG TRONG HỆ THỐNG THỦY LỰC CỦA NHÀ MÁY THÉP, HÃNG: KAWASAKI, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/01/13
提单编号
——
供应商
flutek hds
采购商
cong ty tnhh quoc te b2b
出口港
incheon intl apt seo
进口港
noi bai airport
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3420
HS编码
84814090
产品标签
safety valve
产品描述
VAN XẢ, MÃ: RBE30P-10-B2/315X-WA200CL-S-L18-W, VẬT LIỆU THÉP, DÙNG TRONG HỆ THỐNG THỦY LỰC CỦA NHÀ MÁY THÉP, HÃNG: KAWASAKI, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/01/13
提单编号
——
供应商
flutek hds
采购商
cong ty tnhh quoc te b2b
出口港
incheon intl apt seo
进口港
noi bai airport
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1080
HS编码
84812090
产品标签
expansion valve,air valve
产品描述
VAN ĐIỆN TỪ, MÃ: DE6P-30-204-WA200CL, 220VAC 50/60HZ, VẬT LIỆU THÉP, DÙNG TRONG HỆ THỐNG THỦY LỰC CỦA NHÀ MÁY THÉP, HÃNG: KAWASAKI, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/01/13
提单编号
——
供应商
flutek hds
采购商
cong ty tnhh quoc te b2b
出口港
incheon intl apt seo
进口港
noi bai airport
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1420
HS编码
84813090
产品标签
nozzle,check valve
产品描述
VAN MỘT CHIỀU, MÃ: S-4C16-10, VẬT LIỆU THÉP, DÙNG TRONG HỆ THỐNG THỦY LỰC CỦA NHÀ MÁY THÉP, HÃNG: KAWASAKI, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/01/13
提单编号
——
供应商
flutek hds
采购商
cong ty tnhh quoc te b2b
出口港
incheon intl apt seo
进口港
noi bai airport
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2610
HS编码
84812090
产品标签
expansion valve,air valve
产品描述
VAN ĐIỆN TỪ, MÃ: DE10P-20-205-WA200CL-P08, 220VAC 50/60HZ, VẬT LIỆU THÉP, DÙNG TRONG HỆ THỐNG THỦY LỰC CỦA NHÀ MÁY THÉP, HÃNG: KAWASAKI, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/09/18
提单编号
——
供应商
flutek hds
采购商
cong ty tnhh quoc te b2b
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15690
HS编码
84122100
产品标签
hydraulic power engines and motors
产品描述
XI LANH THUỶ LỰC, CHUYỂN ĐỘNG TỊNH TIẾN, DÙNG CHO HỆ THỐNG THUỶ LỰC CỦA NHÀ MÁY THÉP, MODEL: HDS100/56-600ST, HÃNG: FLUTEK, MỚI 100% @
交易日期
2018/07/19
提单编号
——
供应商
flutek hds
采购商
cong ty tnhh quoc te b2b
出口港
busan
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
560
HS编码
84814090
产品标签
safety valve
产品描述
VAN XẢ, MÃ: RDFA-LAN-CBA/S, VẬT LIỆU THÉP, DÙNG TRONG HỆ THỐNG THỦY LỰC CỦA NHÀ MÁY THÉP, HÃNG: SUN KAWASAKI, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/07/19
提单编号
——
供应商
flutek hds
采购商
cong ty tnhh quoc te b2b
出口港
busan
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1420
HS编码
84813090
产品标签
nozzle,check valve
产品描述
VAN MỘT CHIỀU, MÃ: S-4C16-10, VẬT LIỆU THÉP, DÙNG TRONG HỆ THỐNG THỦY LỰC CỦA NHÀ MÁY THÉP, HÃNG: KAWASAKI, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/03/14
提单编号
——
供应商
flutek hds
采购商
công ty tnhh thiết bị mã long
出口港
busan
进口港
noi bai airport
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1680
HS编码
84812090
产品标签
expansion valve,air valve
产品描述
VAN MỘT CHIỀU TỰ ĐIỀU CHỈNH, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, DÙNG CHO HỆ THỐNG THỦY LỰC,BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC ĐƯỜNG KÍNH 10MM, MODEL: C10G-10-01, HÃNG SẢN XUẤT: KAWASAKI- JAPAN, HÀNG MỚI 100% @