供应商
daisho boeki
采购商
công ty tnhh thương mại phạm diệu
出口港
hara jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1951.811
HS编码
84243000
产品标签
jet projecting machines
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÁY PHUN BẮN TIA NƯỚC DÙNG ĐIỆN DÙNG ĐỂ RỬA XE (KHÔNG NHÃN HIỆU, CS 2HP, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2021/07/16
提单编号
——
供应商
daisho boeki
采购商
công ty tnhh thương mại phạm diệu
出口港
hara jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1916.324
HS编码
84813090
产品标签
nozzle,check valve
产品描述
——
交易日期
2021/07/16
提单编号
——
供应商
daisho boeki
采购商
công ty tnhh thương mại phạm diệu
出口港
hara jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
70.975
HS编码
84143090
产品标签
compressors driven by a non-motor
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÁY NÉN LẠNH CÔNG NGHIỆP SỬ DỤNG TRONG NHÀ MÁY THỦY SẢN (HIỆU HITACHI, CS 2 HP, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2021/07/16
提单编号
——
供应商
daisho boeki
采购商
công ty tnhh thương mại phạm diệu
出口港
hara jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13.308
HS编码
84143090
产品标签
compressors driven by a non-motor
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÁY NÉN KHÍ CÔNG NGHIỆP ĐỂ GIA CÔNG KIM LOẠI (HIỆU HITACHI, KHÔNG BÌNH KHÍ, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2021/07/16
提单编号
——
供应商
daisho boeki
采购商
công ty tnhh thương mại phạm diệu
出口港
hara jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19.962
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÔ TƠ DÙNG CHO MÁY CÔNG NGHIỆP (KHÔNG NHÃN HIỆU, CS 0.5-0.75 KW, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SX 2012, ĐQSD) @
交易日期
2021/07/16
提单编号
——
供应商
daisho boeki
采购商
công ty tnhh thương mại phạm diệu
出口港
hara jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12.421
HS编码
84089010
产品标签
diesel,engines
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: ĐỘNG CƠ CHẠY BẰNG XĂNG DÙNG CHO MÁY BƠM NƯỚC (CS 2 HP), (CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%,SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2021/07/16
提单编号
——
供应商
daisho boeki
采购商
công ty tnhh thương mại phạm diệu
出口港
hara jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
57.667
HS编码
84136031
产品标签
rotary positive vane pumps
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÁY BƠM NƯỚC CN SỬ DỤNG CHO RUỘNG LÚA HOẠT ĐỘNG KIỂU PISTON QUAY, LƯU LƯỢNG BƠM 5.000M3/H (KHÔNG NHÃN HIỆU, CS 3-5 HP, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐQSD) @
交易日期
2021/07/16
提单编号
——
供应商
daisho boeki
采购商
công ty tnhh thương mại phạm diệu
出口港
hara jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13.308
HS编码
73151199
产品标签
chain
产品描述
DÂY XÍCH CON LĂN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2021/05/11
提单编号
——
供应商
daisho boeki
采购商
công ty tnhh mtv khiêm nhật
出口港
hakata jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30.235
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
MÔ TƠ GIẢM TỐC HIỆU STIHL (NĂM SX 2012-2014, MODEL GH75), ĐQSD. XUẤT SỨ NHẬT BẢN. DN CAM KẾT NHẬP VỀ SX VÀ CHỊU HOÀN TOÀN TN @
交易日期
2021/05/11
提单编号
——
供应商
daisho boeki
采购商
công ty tnhh mtv khiêm nhật
出口港
hakata jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3886.073
HS编码
84143090
产品标签
compressors driven by a non-motor
产品描述
ĐẦU NÉN LẠNH CÔNG NGHIỆP HIỆU CARIER, SANYO, MITSUBISHI, MYCOM (NĂM SX 2012-2014, MODEL CA250, SA250, MY350), ĐQSD. XUẤT SỨ NHẬT BẢN. DN CAM KẾT NHẬP VỀ SX VÀ CHỊU HOÀN TOÀN TN @
交易日期
2021/05/11
提单编号
——
供应商
daisho boeki
采购商
công ty tnhh mtv khiêm nhật
出口港
hakata jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
533.557
HS编码
84081020
产品标签
engine,hydraulic machine
产品描述
MÁY THUỶ HIỆU YANMAR CS 25 KW (NĂM SX 2012-2014, MODEL 4HC-35), ĐQSD. XUẤT SỨ NHẬT BẢN. DN CAM KẾT NHẬP VỀ SX VÀ CHỊU HOÀN TOÀN TN @
交易日期
2020/08/01
提单编号
——
供应商
daisho boeki
采购商
công ty tnhh mtv quỳnh kỳ
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
hakata jp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1095.331
HS编码
84131920
产品标签
thermo fisher scientific
产品描述
BƠM DẦU HIỆU HITACHI (NĂM SX: 2012-2014, MODEL HH120) ĐÃ QUA SỬ DỤNG XUẤT SỨ NHẬT BẢN.DN CAM KẾT NHẬP VỀ SX VÀ CHỊU HOÀN TOÀN TN @
交易日期
2020/08/01
提单编号
——
供应商
daisho boeki
采购商
công ty tnhh mtv quỳnh kỳ
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
hakata jp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2281.94
HS编码
84143090
产品标签
compressors driven by a non-motor
产品描述
ĐẦU NÉN LẠNH CÔNG NGHIỆP HIỆU CARIER, MYCOM KHÔNG SỬ DỤNG CFC (NĂM SX: 2012-2014, MODEL: CA250, MY250), HÀNG ĐQSD, XUẤT SỨ NHẬT BẢN. DN CAM KẾT NHẬP VỀ SX VÀ CHỊU HOÀN TOÀN TN @
交易日期
2020/08/01
提单编号
——
供应商
daisho boeki
采购商
công ty tnhh mtv quỳnh kỳ
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
hakata jp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
456.388
HS编码
84615010
产品标签
cutting machine
产品描述
MÁY CẮT HIỆU POLAR (NĂM SX: 2012, MODEL: 92EM), HÀNG ĐQSD, XUẤT SỨ NHẬT BẢN. DN CAM KẾT NHẬP VỀ SX VÀ CHỊU HOÀN TOÀN TN @
交易日期
2020/08/01
提单编号
——
供应商
daisho boeki
采购商
công ty tnhh mtv quỳnh kỳ
出口港
hakata jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1095.331
HS编码
85021210
产品标签
dynamo
产品描述
TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN XOAY CHIỀU DÙNG DIESEL HIỆU DENYO CS 76 KWA (NĂM SX: 2012-2014, MODEL: DCA76), HÀNG ĐQSD, XUẤT SỨ NHẬT BẢN. DN CAM KẾT NHẬP VỀ SX VÀ CHỊU HOÀN TOÀN TN @