产品描述
TOSHIBA IS130FA-3A PLASTIC INJECTION MACHINE, 130 TONS OF PRESSURE, MANUFACTURED IN 2015, USED.
交易日期
2022/12/30
提单编号
——
供应商
ncn shoukai
采购商
công ty tnhh mtv xuất nhập khẩu nhất thiên
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
19000
金额
3637.65
HS编码
84596910
产品标签
planoilling machines
产品描述
MÁY PHAY SHIZUOKA; SẢN XUẤT 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/12/30
提单编号
——
供应商
ncn shoukai
采购商
công ty tnhh mtv xuất nhập khẩu nhất thiên
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
19000
金额
28.53
HS编码
84672900
产品标签
grinder
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÁY MÀI CẦM TAY ĐỂ GIA CÔNG KIM LOẠI (DÙNG BẰNG KHÍ NÉN, KHÔNG NHÃN HIỆU, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SX 2014, ĐQSD); XUẤT XỨ NHẬT BẢN @
交易日期
2022/12/30
提单编号
——
供应商
ncn shoukai
采购商
công ty tnhh mtv xuất nhập khẩu nhất thiên
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
19000
金额
2853.06
HS编码
84589100
产品标签
cnc lathe
产品描述
MÁY TIỆN KIM LOẠI ĐIỀU KHIỂN SỐ CNC WASINO CÓ BÁN KÍNH GIA CÔNG TIỆN 310MM, SẢN XUẤT 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/12/30
提单编号
——
供应商
ncn shoukai
采购商
công ty tnhh mtv xuất nhập khẩu nhất thiên
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
19000
金额
213.97
HS编码
84592100
产品标签
drilling machines
产品描述
MÁY KHOAN KIM LOẠI CNC HIỆU YOSHIDA; SẢN XUẤT 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/11/04
提单编号
——
供应商
ncn shoukai
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu nhất thiên
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18920
金额
329.66
HS编码
84601900
产品标签
grindg mach
产品描述
MÁY MÀI ECONOMY ; SẢN XUẤT 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/11/04
提单编号
——
供应商
ncn shoukai
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu nhất thiên
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18920
金额
4944.93
HS编码
84589100
产品标签
cnc lathe
产品描述
MÁY TIỆN KIM LOẠI ĐIỀU KHIỂN SỐ CNC HITACHI SEIKI CÓ BÁN KÍNH GIA CÔNG TIỆN 310MM, SẢN XUẤT 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/11/04
提单编号
——
供应商
ncn shoukai
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu nhất thiên
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18920
金额
263.72
HS编码
84623910
产品标签
lengthwise shearing machine
产品描述
MÁY DẬP KIM LOẠI AMADA ; SẢN XUẤT 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/11/04
提单编号
——
供应商
ncn shoukai
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu nhất thiên
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18920
金额
98.89
HS编码
85043113
产品标签
voltage transformer
产品描述
MÁY BIẾN ÁP HIỆU FUJI (KHÔNG PHẢI LOẠI PHÒNG NỔ) CÔNG SUẤT DƯỚI 1KVA , ĐIỆN ÁP < 66KV; SẢN XUẤT 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @