供应商
seongho tech co
采购商
công ty tnhh seongho tech vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
165.116
HS编码
68061000
产品标签
slag wool
产品描述
BÔNG LEN ĐÁ CÁCH NHIỆT DẠNG TẤM DÙNG LẮP CHO MÁY ÉP NHIỆT, KÍCH THƯỚC: 20TX390X490 (MM). HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/09/01
提单编号
——
供应商
seongho tech co
采购商
công ty tnhh seongho tech vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
198.139
HS编码
68061000
产品标签
slag wool
产品描述
BÔNG LEN ĐÁ CÁCH NHIỆT DẠNG TẤM DÙNG LẮP CHO MÁY ÉP NHIỆT, KÍCH THƯỚC: 25TX390X490 (MM). HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/08/11
提单编号
——
供应商
seongho tech co
采购商
công ty tnhh seongho tech vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
762.076
HS编码
84128000
产品标签
engines,motors
产品描述
XY LANH SỬ DỤNG KHÍ NÉN VÀ THỦY LỰC, PHỤ KIỆN ĐI KÈM GỒM VAN ĐIỀU KHIỂN, KHỚP NỐI, ĐẦU NỐI, ĐIỀU KHIỂN, ĐƯỜNG ỐNG..., MÃ: DHS-FA-100C-200, HSX: HYDRAULIC CYLINDER. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/08/04
提单编号
——
供应商
seongho tech co
采购商
công ty tnhh seongho tech vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11800
HS编码
84795000
产品标签
industrial robot
产品描述
ROBOT CÔNG NGHIỆP ĐỂ VẬN CHUYỂN, GẮP HÀNG RA VÀO TRONG CHUYỀN SẢN XUẤT. MODEL: T6-602S STANDARD TYPE, HÃNG SẢN XUẤT: ESPON. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
seongho tech co
采购商
công ty tnhh seongho tech vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
521
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THANH DẪN NHIỆT BẰNG KIM LOẠI PHI 10*75, DÙNG CHO MÁY ÉP NHIỆT.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
seongho tech co
采购商
công ty tnhh seongho tech vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24159.67
HS编码
84778039
产品标签
mixing machine,filter
产品描述
MÁY ÉP NHỰA BẰNG NHIỆT, MODEL: TCM2F40-100A-XR15-C73K, CÔNG SUẤT 500W, ĐIỆN ÁP 220V, DÙNG ĐỂ ÉP MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI.HÃNG SX:SEONGHO TECH. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
seongho tech co
采购商
công ty tnhh seongho tech vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
58.82
HS编码
85369039
产品标签
adapter
产品描述
GIẮC CẮM BẰNG NHỰA CÓ DÂY ĐIỆN.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
seongho tech co
采购商
công ty tnhh seongho tech vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
131.3
HS编码
73209090
产品标签
springs,railway vehicles
产品描述
LÒ XO DÙNG CHO MÁY ÉP NHIỆT.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
seongho tech co
采购商
công ty tnhh seongho tech vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
产品描述
THANH DẪN HƯỚNG DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH SẢN PHẨM CHO JIG DÁN BĂNG DÍNH BẰNG NHỰA.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
seongho tech co
采购商
công ty tnhh seongho tech vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
136.14
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
VÒNG ĐỆM CỐ ĐỊNH ĐẦU TRỤC TRONG MÁY ÉP NHIỆT BẰNG KIM LOẠI.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
seongho tech co
采购商
công ty tnhh seongho tech vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
521
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THANH DẪN NHIỆT BẰNG KIM LOẠI PHI 10*95, DÙNG CHO MÁY ÉP NHIỆT.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
seongho tech co
采购商
công ty tnhh seongho tech vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
157.14
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BẠC LÓT Ổ TRỤC BẰNG KIM LOẠI DÙNG CHO MÁY ÉP NHIỆT.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
seongho tech co
采购商
công ty tnhh seongho tech vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2100.84
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
VAN HÚT CHÂN KHÔNG 1 CHIỀU, DÙNG CHO JIG DÁN BĂNG DÍNH.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/05/01
提单编号
——
供应商
seongho tech co
采购商
công ty tnhh seongho tech vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
49899.999
HS编码
84596910
产品标签
planoilling machines
产品描述
MÁY PHAY CNC DÙNG TRONG SẢN XUẤT,MODEL: DH350-2Z,ĐIỆN ÁP SỬ DỤNG 220V/8KW.NHÀ SẢN XUẤT HARIM,NĂM SẢN XUẤT 2015,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2020/05/01
提单编号
——
供应商
seongho tech co
采购商
công ty tnhh seongho tech vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5100
HS编码
84195091
产品标签
exchanger
产品描述
THIẾT BỊ LÀM MÁT CHO MÁY CNC TRONG QUÁ TRÌNH HOẠT ĐỘNG,MODEL:DSD-005S,ĐIỆN ÁP SỬ DỤNG 220V/60HZ,0.4KW.NHÀ SẢN XUẤT DAEIL,NĂM SẢN XUẤT 2015,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @