产品描述
KÍNH QUAN SÁT DỮ LIỆU TRONG ĐƯỜNG ỐNG NỒI HƠI ( DỤNG CỤ KIỂM TRA BIẾN SỐ KHÁC CỦA CHẤT LỎNG, KHÍ ) ( SIGHT GLASS ( L ) 304 - 10K 32A ), KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HÀNG MỚI 100% @
产品描述
KÍNH QUAN SÁT DỮ LIỆU TRONG ĐƯỜNG ỐNG NỒI HƠI ( DỤNG CỤ KIỂM TRA BIẾN SỐ KHÁC CỦA CHẤT LỎNG, KHÍ ) ( SIGHT GLASS ( L ) 304 - 10K 25A ), KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HÀNG MỚI 100% @
产品描述
KÍNH QUAN SÁT DỮ LIỆU TRONG ĐƯỜNG ỐNG NỒI HƠI ( DỤNG CỤ KIỂM TRA BIẾN SỐ KHÁC CỦA CHẤT LỎNG, KHÍ ) ( SIGHT GLASS ( L ) 304 - 10K 125A ), KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/20
提单编号
——
供应商
apollo korea
采购商
công ty tnhh đại tiến e&s
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
480other
金额
2000
HS编码
70199090
产品标签
glass fibres,glass wool
产品描述
RON CÁCH NHIỆT LÀM BẰNG SỢI THỦY TINH ( DẠNG CUỘN), 1.6T X 25MM X 25M, DÙNG ĐỂ LẮP VÀO MẶT BÍCH CỦA CÁC THIẾT BỊ MÁY CHỐNG XÌ HƠI, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/20
提单编号
——
供应商
apollo korea
采购商
công ty tnhh đại tiến e&s
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
480other
金额
550
HS编码
70193990
产品标签
boards,glass fibres,webs
产品描述
TẤM ĐAN LƯỚI LÀM BẰNG SỢI THỦY TINH TIC G.C 10# ( DẠNG CUỘN ), 1000MM (W) X 250M, DÙNG ĐỂ TĂNG ĐỘ CỨNG CHẤT TRÉT, HÀNG MỚI 100% @
产品描述
ỐC VÍT BẰNG THÉP (4MM X 8MM), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/11
提单编号
——
供应商
apollo korea
采购商
công ty tnhh đại tiến e&s
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1375
HS编码
70193990
产品标签
boards,glass fibres,webs
产品描述
TẤM ĐAN LƯỚI LÀM BẰNG SỢI THỦY TINH,(DẠNG CUỘN) (1000 MM (W) X 250 M), DÙNG TĂNG ĐỘ CỨNG CHẤT TRÉT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/20
提单编号
——
供应商
apollo korea
采购商
công ty tnhh đại tiến e&s
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11250
HS编码
73141400
产品标签
stainless steel wire
产品描述
TẤM ĐAN LƯỚI BẰNG THÉP KO GỈ # MESH (0.1 T X 1200 X 30000MM), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/03/27
提单编号
——
供应商
apollo korea
采购商
công ty tnhh đại tiến e&s
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
330
HS编码
32149000
产品标签
non-refractory
产品描述
MATIT PHỦ CÁCH NHIỆT (VINYL MASTIC) DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG (20 KG/ CAN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2017/11/25
提单编号
——
供应商
apollo korea
采购商
công ty tnhh đầu tư xuất nhập khẩu đăng khoa
出口港
incheon
进口港
cang vict
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5400
HS编码
87042129
产品标签
airport transportation,pickup
产品描述
Ô TÔ TẢI 1 TẤN HIỆU HYUNDAI PORTER II, SX 2015, 3 CHỖ, ĐỘNG CƠ DIESEL, DUNG TÍCH 2497CC, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TAY LÁI THUẬN BÊN TRÁI, SK: KMFZCZ7KAFU176577 (TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI DƯỚI 5 TẤN) @
交易日期
2017/11/25
提单编号
——
供应商
apollo korea
采购商
công ty tnhh đầu tư xuất nhập khẩu đăng khoa
出口港
incheon
进口港
cang vict
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9000
HS编码
87042121
产品标签
truck,refrigerated truck
产品描述
Ô TÔ TẢI (ĐÔNG LẠNH) 1 TẤN HIỆU HYUNDAI PORTER II, SX 2013, 3 CHỖ, ĐỘNG CƠ DIESEL, DUNG TÍCH 2497CC, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TAY LÁI THUẬN BÊN TRÁI, SK: KMFZSZ7KAEU011923 @
交易日期
2017/11/25
提单编号
——
供应商
apollo korea
采购商
công ty tnhh đầu tư xuất nhập khẩu đăng khoa
出口港
incheon
进口港
cang vict
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5600
HS编码
87042129
产品标签
airport transportation,pickup
产品描述
Ô TÔ TẢI 1.2 TẤN HIỆU KIA BONGO III, SX 2014, 3 CHỖ, ĐỘNG CƠ DIESEL, DUNG TÍCH 2497CC, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TAY LÁI THUẬN BÊN TRÁI, SK: KNCWJZ76AEK861028 (TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI DƯỚI 5 TẤN) @
交易日期
2017/11/01
提单编号
——
供应商
apollo korea
采购商
công ty tnhh đầu tư xuất nhập khẩu đăng khoa
出口港
incheon
进口港
cang vict
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8500
HS编码
87042121
产品标签
truck,refrigerated truck
产品描述
Ô TÔ TẢI (ĐÔNG LẠNH) 1 TẤN HIỆU HYUNDAI PORTER II, SX 2012, 3 CHỖ, ĐỘNG CƠ DIESEL, DUNG TÍCH 2497CC, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TAY LÁI THUẬN BÊN TRÁI, SK: KMFZSZ7KACU894618 @
交易日期
2017/11/01
提单编号
——
供应商
apollo korea
采购商
công ty tnhh đầu tư xuất nhập khẩu đăng khoa
出口港
incheon
进口港
cang vict
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10500
HS编码
87042121
产品标签
truck,refrigerated truck
产品描述
Ô TÔ TẢI (ĐÔNG LẠNH) 900 KG HIỆU KIA BONGO III, SX 2013, 3 CHỖ, ĐỘNG CƠ DIESEL, DUNG TÍCH 2497CC, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TAY LÁI THUẬN BÊN TRÁI, SK: KNFWTZ76ADK819899 @
交易日期
2017/10/27
提单编号
——
供应商
apollo korea
采购商
công ty tnhh khoa duy
出口港
incheon
进口港
cang vict
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9000
HS编码
87042121
产品标签
truck,refrigerated truck
产品描述
Ô TÔ TẢI (ĐÔNG LẠNH) 1 TẤN HIỆU HYUNDAI PORTER II, SẢN XUẤT 2013, 3 CHỖ, ĐỘNG CƠ DIESEL, DUNG TÍCH 2497CC, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TAY LÁI THUẬN BÊN TRÁI, SK: KMFZSZ7KADU982490 @
apollo korea是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-07-12,apollo korea共有108笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。