供应商
sam hwa spindle
采购商
công ty tnhh refine việt nam
出口港
busan kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
10600other
金额
10000
HS编码
39234010
产品标签
plastic tube
产品描述
ỐNG BOBBIN CUỐN SỢI BẰNG NHỰA ( KT: 280X400MM), PHỤ TÙNG THAY THẾ CỦA MÁY XE SỢI, MỚI 100%. @
交易日期
2022/01/01
提单编号
——
供应商
sam hwa spindle
采购商
công ty tnhh refine việt nam
出口港
busan kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
10600other
金额
4000
HS编码
84483300
产品标签
tractor
产品描述
BỘ CỌC SỢI BẰNG THÉP (GỒM CỌC, ĐẾ, VÒNG ĐỆM, ĐAI ỐC BẰNG KIM LOẠI, KT: PHI: 280X800MM), PHỤ TÙNG THÁY THẾ CỦA MÁY XE SỢI, MỚI 100% @
交易日期
2022/01/01
提单编号
——
供应商
sam hwa spindle
采购商
công ty tnhh refine việt nam
出口港
busan kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
10600other
金额
60000
HS编码
84453010
产品标签
motorbike,strapping machine
产品描述
MÁY XE, BỆN SỢI DÙNG SẢN XUẤT DÂY CHẠC, DÂY CHÃO LOẠI 5MM, MODEL: CHT-5, ĐIỆN ÁP: 380V/50HZ, KT: 3.500 X 1.800 X 2.000MM) CÔNG SUẤT: 7.5KW, NHÀ SX: SAM HWA SPINDLE, NĂM SX: 2021, MỚI 100% @
交易日期
2019/12/27
提单编号
——
供应商
sam hwa spindle
采购商
công ty tnhh refine việt nam
出口港
busan new port kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13000
HS编码
84483300
产品标签
tractor
产品描述
BỘ CỌC SỢI BẰNG THÉP (GỒM CỌC, ĐẾ, VÒNG ĐỆM, ĐAI ỐC BẰNG KIM LOẠI, KT: PHI: 280X800MM), PHỤ TÙNG THÁY THẾ CỦA MÁY XE SỢI, MỚI 100% @
交易日期
2019/12/27
提单编号
——
供应商
sam hwa spindle
采购商
công ty tnhh refine việt nam
出口港
busan new port kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8400
HS编码
39234010
产品标签
plastic tube
产品描述
ỐNG BOBBIN CUỐN SỢI BẰNG NHỰA ( KT: 250X400MM), PHỤ TÙNG THAY THẾ CỦA MÁY DỆT, MỚI 100%. @
交易日期
2019/06/08
提单编号
——
供应商
sam hwa spindle
采购商
công ty tnhh refine việt nam
出口港
busan new port
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13000
HS编码
84483300
产品标签
tractor
产品描述
BỘ CỌC SỢI BẰNG THÉP (GỒM CỌC, ĐẾ, VÒNG ĐỆM, ĐAI ỐC BẰNG KIM LOẠI, KT: PHI: 280X800MM), PHỤ TÙNG THÁY THẾ CỦA MÁY XE SỢI, MỚI 100% @
交易日期
2019/06/08
提单编号
——
供应商
sam hwa spindle
采购商
công ty tnhh refine việt nam
出口港
busan new port
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6000
HS编码
39234010
产品标签
plastic tube
产品描述
ỐNG BOBBIN CUỐN SỢI BẰNG NHỰA (KT: 250X400MM), PHỤ TÙNG THAY THẾ CỦA MÁY DỆT, MỚI 100%. @
交易日期
2018/12/07
提单编号
——
供应商
sam hwa spindle
采购商
công ty tnhh hàn việt plastics
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4440
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BOBBIN CỦA MÁY XE SỢI, XUẤT XỨ HÀN QUỐC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2017/12/06
提单编号
——
供应商
sam hwa spindle
采购商
cong ty tnhh refine viet nam
出口港
busan new port
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20000
HS编码
84453010
产品标签
motorbike,strapping machine
产品描述
ENGINE MODEL FIBER: SHS-20S, VOLTAGE: 380V, PRODUCTION 2017 NEW 100% @
交易日期
2017/08/30
提单编号
——
供应商
sam hwa spindle
采购商
cong ty tnhh refine viet nam
出口港
busan
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7000
HS编码
84778039
产品标签
mixing machine,filter
产品描述
DEVICES FIBER OF WIRE TRANSFERS MAY FIBER TO PRODUCE THE SEAFRONT AFTER SLIPPING ITS MOORINGS OUT, MODEL: SHS-E100 INTEGRATES, VOLTAGE 380V, HOME SOLUTIONS: SAMHWA SPINDLE, OF USE, SOLUTIONS 2010, CNCL: VIC/17.UM/10.07966 @
交易日期
2017/08/30
提单编号
——
供应商
sam hwa spindle
采购商
cong ty tnhh refine viet nam
出口港
busan
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10000
HS编码
84772020
产品标签
compressor,plastic
产品描述
THE PLASTIC MAY BELONG CHAIN MAY FIBER MANUFACTURING THE SEAFRONT AFTER SLIPPING ITS MOORINGS OUT, MODEL: SHS-E100 INTEGRATES, VOLTAGE 380V, HOME SOLUTIONS: SAMHWA SPINDLE, OF USE, SOLUTIONS 2010, CNCL: VIC/17.UM/10.07966 @
交易日期
2017/08/30
提单编号
——
供应商
sam hwa spindle
采购商
cong ty tnhh refine viet nam
出口港
busan
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8000
HS编码
84778039
产品标签
mixing machine,filter
产品描述
HOUSEHOLD EQUIPMENT TEMPERATURE LEAD FIBER OF WIRE TRANSFERS MAY FIBER TO PRODUCE THE SEAFRONT AFTER SLIPPING ITS MOORINGS OUT, MODEL: SHS-E100 INTEGRATES, VOLTAGE 380V, HOME SOLUTIONS: SAMHWA SPINDLE, OF USE, SOLUTIONS 2010, CNCL: VIC/17.UM/10.07966 @