供应商
so wha inc.
采购商
công ty tnhh thương mại thiết bị y tế và mỹ phẩm hoa mai
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
400other
金额
4288.002
HS编码
94029090
产品标签
plastic,bolt,spring
产品描述
CÁNG BỆNH NHÂN VÀ PHỤ KIỆN SỬ DỤNG TRONG BỆNH VIỆN,KT:2000X700X450-930MM,CHẤT LIỆU NHÔM,MODEL:SSH-220-16, NSX: SOWHA, INC, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/04/13
提单编号
——
供应商
so wha inc.
采购商
công ty tnhh thiết bị y tế hải nguyên
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
850other
金额
3000
HS编码
94029010
产品标签
hospital bed
产品描述
GIƯỜNG BỆNH ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN LOẠI SBM-200-7,NHÀ SẢN XUẤT: SOWHA INC -HÀN QUỐC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/01/19
提单编号
——
供应商
so wha inc.
采购商
công ty tnhh thương mại thiết bị y tế và mỹ phẩm hoa mai
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
450other
金额
7257.093
HS编码
94029010
产品标签
hospital bed
产品描述
BÀN KHÁM SẢN PHỤ KHOA DÙNG TRONG Y TẾ,MODEL:JS-005(PHỤ KIỆN KÈM THEO:GIÁ ĐỠ TAY,GIÁ ĐỠ ĐẦU GỐI,NỆM,KHAY NƯỚC THẢI,KHUNG MÓC RÈM,LON ĐỰNG DỤNG CỤ,GIÁ ĐỠ CHÂN),KT:1380X830X1120MM, MỚI 100% @
交易日期
2021/10/09
提单编号
——
供应商
so wha inc.
采购商
công ty tnhh y tế lư gia
出口港
busan new port kr
进口港
cang cont spitc vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
664
HS编码
94029010
产品标签
hospital bed
产品描述
CÂY TRUYỀN DỊCH, MODEL: SWP-135. HÃNG SẢN XUẤT: SOWHA INC. XUẤT XỨ: HÀN QUỐC. MỚI 100% @
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
so wha inc.
采购商
công ty tnhh thiết bị y tế trần minh
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25510
HS编码
87131000
产品标签
wheelchairs
产品描述
XE LĂN TAY (DÙNG TRONG Y TẾ) LOẠI KHÔNG CÓ CƠ CẤU ĐẨY CƠ KHÍ, MODEL: RKD6-2251, KÍCH THƯỚC: (610 X 880 X 1020) MM, NHÀ SẢN XUẤT: SO-WHA INC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
so wha inc.
采购商
công ty tnhh thiết bị y tế trần minh
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3200
HS编码
94029010
产品标签
hospital bed
产品描述
GIƯỜNG NHI 2 TAY QUAY (DÙNG TRONG Y TẾ), MODEL SBN-081, KÍCH THƯỚC: (2180 X 990 X 530) MM, NHÀ SẢN XUẤT: SO-WHA INC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
so wha inc.
采购商
công ty tnhh thiết bị y tế trần minh
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
189000
HS编码
94029010
产品标签
hospital bed
产品描述
XE ĐẨY THUỐC VÀ DỤNG CỤ CẤP CỨU (DÙNG TRONG Y TẾ), MODEL SEC-N200-5, KÍCH THƯỚC: (1050 X 570 X 1000/1520) MM, NHÀ SẢN XUẤT: SO-WHA INC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
so wha inc.
采购商
công ty tnhh thiết bị y tế trần minh
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1010
HS编码
94029010
产品标签
hospital bed
产品描述
XE NÔI TRẺ SƠ SINH CAO CẤP (DÙNG TRONG Y TẾ) LÀM BẰNG INOX, MODEL SWI-113, KÍCH THƯỚC: (720 X 400 X 850) MM, NHÀ SẢN XUẤT: SO-WHA INC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/03/02
提单编号
——
供应商
so wha inc.
采购商
công ty tnhh thương mại thiết bị y tế và mỹ phẩm hoa mai
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6095.827
HS编码
94029010
产品标签
hospital bed
产品描述
BÀN MỔ ĐA NĂNG THỦY LỰC, MODEL JS-002, NSX: JINSOL MEDICAL IND.CO.MỚI 100%(PHỤ KIỆN: BỘ ĐỠ TAY 1 CẶP, BỘ ĐỠ VAI 1 CẶP, BỘ ĐỠ GỐI 1 CẶP, NỆM 1 CÁI, TAY NẮM 1 BỘ, KHUNG MÀN 1 CÁI, KHAY ĐỰNG 1CÁI) @
交易日期
2021/03/02
提单编号
——
供应商
so wha inc.
采购商
công ty tnhh thương mại thiết bị y tế và mỹ phẩm hoa mai
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
201.254
HS编码
94029010
产品标签
hospital bed
产品描述
PHỤ KIỆN BÀN KHÁM: CHÂN BÀN KHÁM MODEL: JS-005, NHÀ, NSX: JINSOL MEDICAL IND.CO. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/03/02
提单编号
——
供应商
so wha inc.
采购商
công ty tnhh thương mại thiết bị y tế và mỹ phẩm hoa mai
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1455.347
HS编码
94029010
产品标签
hospital bed
产品描述
CÁNG BỆNH NHÂN VÀ PHỤ KIỆN, MODEL SSH-210NM, NSX: JINSOL MEDICAL IND.CO. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/24
提单编号
——
供应商
so wha inc.
采购商
công ty tnhh y tế lư gia
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1800
HS编码
94029010
产品标签
hospital bed
产品描述
CÂY TRUYỀN DỊCH DI ĐỘNG.MODEL: SWP-133. HÃNG SẢN XUẤT: SOWHA INC. XUẤT XỨ : HÀN QUỐC. MỚI 100% @
交易日期
2020/11/25
提单编号
——
供应商
so wha inc.
采购商
công ty tnhh thương mại thiết bị y tế và mỹ phẩm hoa mai
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
260.502
HS编码
94029010
产品标签
hospital bed
产品描述
PHỤ KIỆN GIƯỜNG KHÁM: CHỐT BAO CHÂN GIƯỜNG KHÁM, HIỆU: SO-WHA, MODEL: JS-005. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/25
提单编号
——
供应商
so wha inc.
采购商
công ty tnhh thương mại thiết bị y tế và mỹ phẩm hoa mai
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4032.577
HS编码
94029010
产品标签
hospital bed
产品描述
BÀN KHÁM SẢN PHỤ KHOA, MODEL JS-005, NSX: JINSOL MEDICAL IND.CO.,. HÀNG MỚI 100%(PHỤ KIỆN: BỘ ĐỠ TAY 2 CÁI, BỘ ĐỠ GỐI 2 CÁI, NỆM 1 BỘ, KHAY NƯỚC THẢI 1 KHAY, KHUNG MÓC RÈM 1 CÁI, LON ĐỰNG 1 CÁI) @
交易日期
2020/11/25
提单编号
——
供应商
so wha inc.
采购商
công ty tnhh thương mại thiết bị y tế và mỹ phẩm hoa mai
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
694.673
HS编码
94029010
产品标签
hospital bed
产品描述
PHỤ KIỆN GIƯỜNG KHÁM: TẤM ĐỠ CHÂN GIƯỜNG KHÁM, HIỆU: SO-WHA, MODEL: JS-005. HÀNG MỚI 100% @