产品描述
CAMERA KỸ THUẬT SỐ, CM 142, SN 2054, HSX: ASCENT VISION, DÙNG TRONG VIỄN THÔNG, 1 SET GỒM: CAMERA, BẢNG MẠCH, GIÁ TREO. HÀNG MỚI 100%.(TRỊ GIÁ TB:57720USD,TRỊ GIÁ THUÊ TB 4THÁNG:6000USD) @
交易日期
2018/11/17
提单编号
——
供应商
uav vision
采购商
công ty cổ phần tqcom
出口港
broome wa
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
242.82
HS编码
85366929
产品标签
plugs,socket
产品描述
ĐẦU CẮM TÍN HIỆU TRONG TỔNG ĐÀI ĐIỆN THOẠI, HSX: ODU, MÃ K22L0C-P19NFG0-720S. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/08/23
提单编号
——
供应商
uav vision
采购商
công ty cổ phần intekcom
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48000
HS编码
85258059
产品标签
camera
产品描述
CAMERA KĨ THUẬT SỐ, CM 160, SERIAL NUMBER: 402, PHỤ KIỆN BAO GỒM: CÁP KẾT NỐI TÍN HIỆU HDMI, CÁP KẾT NỐI USB, GÁ LẮP CAMERA, HÃNG SẢN XUẤT UAV VISION. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/07/21
提单编号
——
供应商
uav vision
采购商
công ty cổ phần intekcom
出口港
sydney ns
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48639.5
HS编码
85258059
产品标签
camera
产品描述
CAMERA KĨ THUẬT SỐ, CM 160, S/N: 385, HÃNG SẢN XUẤT UAV VISION. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/07/21
提单编号
——
供应商
uav vision
采购商
công ty cổ phần intekcom
出口港
sydney ns
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48639.5
HS编码
85258059
产品标签
camera
产品描述
CAMERA KĨ THUẬT SỐ, CM 160, S/N: 384, HÃNG SẢN XUẤT UAV VISION. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/01/23
提单编号
——
供应商
uav vision
采购商
công ty cổ phần intekcom
出口港
sydney ns
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48426.35
HS编码
85258059
产品标签
camera
产品描述
CAMERA KĨ THUẬT SỐ, CM 160, S/N: 390, HÃNG SẢN XUẤT UAV VISION. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2017/08/15
提单编号
——
供应商
uav vision
采购商
cong ty co phan intekcom
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
55000
HS编码
85258050
产品标签
camera,security technology system
产品描述
DIGITAL CAMERA P/LA CM160- 017 SERIAL: PRINCESS 379 IS. THE COMPANY SOLUTIONS: UAV VISION. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT @