供应商
mti express
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
orleans fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1581.235
HS编码
84713020
产品标签
dell inspiron,computer
产品描述
MÁY TÍNH XÁCH TAY. HIỆU: DELL. MODEL: LATITUDE 5320. MÀN HÌNH 13.3''. CORE I5-1135G7 RAM 8GB 256GB. SỬ DỤNG CÁ NHÂN. MỚI 100% @
交易日期
2021/10/09
提单编号
——
供应商
mti express
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
orleans fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
229.497
HS编码
85044019
产品标签
voltage stabilized suppliers
产品描述
DOCK SẠC DÙNG CHO MÁY TÍNH XÁCH TAY DELL LATITUDE 5320 ( PHỤ KIỆN ĐI KÈM). SỬ DỤNG CÁ NHÂN. MỚI 100% @
交易日期
2021/06/30
提单编号
——
供应商
mti express
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
orleans fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
808.845
HS编码
84713020
产品标签
dell inspiron,computer
产品描述
MÁY TÍNH XÁCH TAY. HIỆU: LENOVO. MODEL: THINKPAD X390. MÀN HÌNH 13.3''. CHÍP INTEL CORE I7-8665U. RAM 16GB, SSD 256GB. MÃ: 1BVPYD3. SỬ DỤNG CÁ NHÂN. MỚI 100% @
交易日期
2021/05/14
提单编号
——
供应商
mti express
采购商
——
出口港
orleans fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
212.538
HS编码
84713020
产品标签
dell inspiron,computer
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG GỬI SAU CHUYẾN BAY CỦA NGƯỜI NHẬP CẢNH PHẢI CÁCH LY TẬP TRUNG GỒM: MÁY TÍNH XÁCH TAY MACBOOK PRO 2013, MÀN HÌNH 13''. HIỆU: APPLE, SN: C02M12MPFH00.CORE I5, SSD 256GB. @
交易日期
2021/05/12
提单编号
——
供应商
mti express
采购商
công ty tnhh edf renewables việt nam
出口港
orleans fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35.423
HS编码
84716030
产品标签
small computer terminals
产品描述
BÀN PHÍM KHÔNG DÂY CHERRY KC 1000 CORDED KEYBOARD DATE OF PROD: G09, HIỆU KC, P/N: JK-0800FR-2/02. MỚI 100% @
交易日期
2021/05/12
提单编号
——
供应商
mti express
采购商
công ty tnhh edf renewables việt nam
出口港
orleans fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1540.903
HS编码
84713020
产品标签
dell inspiron,computer
产品描述
MÁY TÍNH XÁCH TAY THINKPAD ESSENTIAL, HANGXLENOVO, CẤU HÌNH 10210U/16GB/512GB/14" WQHD/WIN 10 PRO KÈM DÂY NGUỒN. MỚI 100% @
交易日期
2021/05/12
提单编号
——
供应商
mti express
采购商
công ty tnhh edf renewables việt nam
出口港
orleans fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17.712
HS编码
84716040
产品标签
terminals for mainframes,mini-computers
产品描述
CHUỘT KHÔNG DÂY MOUSE B100, MODEL: B100 910-003357 M/N:M-U0026, HIỆU LOGITECH. MỚI 100% @
交易日期
2021/05/12
提单编号
——
供应商
mti express
采购商
công ty tnhh edf renewables việt nam
出口港
orleans fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
118.077
HS编码
85183010
产品标签
bluetooth headphones
产品描述
TAI NGHE CÓ DÂY, CÓ KHUNG CHÙM ĐẦU,HÃNG JABRA, MODEL: HSC017, ENC010. MỚI 100% @
交易日期
2021/05/12
提单编号
——
供应商
mti express
采购商
công ty tnhh edf renewables việt nam
出口港
orleans fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59.038
HS编码
42021299
产品标签
nylon suitcase
产品描述
TÚI VẢI ĐỰNG MÁY TÍNH XÁCH TAY, HIỆU LENOVO, PART NUMBER: 4X40E77329, MODEL Q/HDLCS123-2017. MỚI 100%
交易日期
2017/07/27
提单编号
——
供应商
mti express
采购商
sociedad plastics omniun s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Argentina
重量
38.8
金额
673.688
HS编码
63079090900
产品标签
——
产品描述
LOS DEMAS. LOS DEMAS. LOS DEMAS ARTICULOS CONFECCIONADOS, INCLUIDOS LOS PATRONES
交易日期
2017/07/27
提单编号
——
供应商
mti express
采购商
faurecia exteriors argentina s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Argentina
重量
20.3
金额
288.014
HS编码
39262000290
产品标签
——
产品描述
PRENDAS Y COMPLEMENTOS (ACCESORIOS), DE VESTIR, INCLUIDOS LOS GUANTES, MITONES Y