【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
活跃值75
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-06
地址: 5-38 kitakagaya 5-chomesuminoe-kuosaka jp
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-06 共计479 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是kb trans corp.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
55
326
23454 2025
1
1
8548
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/06
提单编号
——
供应商
kb trans corp.
采购商
abdusatorov rustamjon abdusami o g li
出口港
——
进口港
——
供应区
Poland
采购区
Uzbekistan
重量
8548kg
金额
8694
HS编码
8701219012
产品标签
internal combustion piston engine
产品描述
1. Седельный тягач для буксировки полуприцепов, марки "DAF XF480 FT", 2018 г/в (дата первого регистрация 16.04.2018 г.), б/у, ИД. и Ш...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
——
供应商
kb trans corp.
采购商
abdusatorov rustamjon abdusami o g li
出口港
——
进口港
——
供应区
Poland
采购区
Uzbekistan
重量
8548kg
金额
8694
HS编码
8701219012
产品标签
internal combustion piston engine
产品描述
1. Седельный тягач для буксировки полуприцепов, марки "DAF XF480 FT", 2018 г/в (дата первого регистрация 16.04.2018 г.), б/у, ИД. и Ш...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
55302/171224/0189841
供应商
kb trans corp.
采购商
жантилес руслан тилеумырзаулы
出口港
——
进口港
т/п «алматы-цто»
供应区
Poland
采购区
Kazakhstan
重量
7453kg
金额
1464.9819126888
HS编码
8716398003
产品标签
semi-trailer
产品描述
1. БЫВШИЙ В ЭКСПЛУАТАЦИИ ПОЛУПРИЦЕП ТЕНТОВАННЫЙ SCHMITZ SCS 24/L, VIN:WSM00000003134790, ДЛИНА:13950ММ, ШИРИНА:2550ММ, ВЫСОТА:4000ММ,...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
55302/171224/0189841
供应商
kb trans corp.
采购商
жантилес руслан тилеумырзаулы
出口港
——
进口港
т/п «алматы-цто»
供应区
Poland
采购区
Kazakhstan
重量
7453kg
金额
1464.9819126888
HS编码
8716398003
产品标签
semi-trailer
产品描述
1. БЫВШИЙ В ЭКСПЛУАТАЦИИ ПОЛУПРИЦЕП ТЕНТОВАННЫЙ SCHMITZ SCS 24/L, VIN:WSM00000003134790, ДЛИНА:13950ММ, ШИРИНА:2550ММ, ВЫСОТА:4000ММ,...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
106726979220
供应商
kb trans corp.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hàng hải tấn đạt
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31.4343
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
Phụ tùng tàu biển OCEAN GOLD,QT:HONGKONG,Số IMO:9336751.Đệm và gioăng tương tự làm bằng tấm kim loại nhiều lớp-GASKET-Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
106726979220
供应商
kb trans corp.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hàng hải tấn đạt
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59.12214
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
Phụ tùng tàu biển OCEAN GOLD,QT:HONGKONG,Số IMO:9336751. Đệm và gioăng làm bằng tấm kim loại nhiều lớp Metal Seal Gasket-Hàng mới 100...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
106726979220
供应商
kb trans corp.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hàng hải tấn đạt
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13.71685
HS编码
84836000
产品标签
clutches,shaft couplings
产品描述
Phụ tùng tàu biển OCEAN GOLD,QT:HONGKONG,Số IMO:9336751.Bộ li hợp-Friction Boss-Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
106726979220
供应商
kb trans corp.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hàng hải tấn đạt
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16.00296
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
Phụ tùng tàu biển OCEAN GOLD,QT:HONGKONG,Số IMO:9336751.ổ bi cầu-Ball Bearing-Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
106726979220
供应商
kb trans corp.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hàng hải tấn đạt
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.0861
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Phụ tùng tàu biển OCEAN GOLD,QT:HONGKONG,Số IMO:9336751.Vòng đệm bằng cao su - O-Ring-Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
106726979220
供应商
kb trans corp.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hàng hải tấn đạt
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.18192
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Phụ tùng tàu biển OCEAN GOLD,QT:HONGKONG,Số IMO:9336751. nắp ổ bi-Bearing cap-Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
106726979220
供应商
kb trans corp.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hàng hải tấn đạt
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.79156
HS编码
73201019
产品标签
tile,engine,steel plate
产品描述
Phụ tùng tàu biển OCEAN GOLD,QT:HONGKONG,Số IMO:9336751. Lò xo bằng thép dùng cho máy chính của tàu-Lower Spring-Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
106726979220
供应商
kb trans corp.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hàng hải tấn đạt
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.3048
HS编码
73182100
产品标签
washers,spring
产品描述
Phụ tùng tàu biển OCEAN GOLD,QT:HONGKONG,Số IMO:9336751. Vòng đệm hãm bằng thép-Lock Washer-Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
106726979220
供应商
kb trans corp.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hàng hải tấn đạt
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.06684
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
Phụ tùng tàu biển OCEAN GOLD,QT:HONGKONG,Số IMO:9336751.Vòng đệm bằng thép tạo khoảng cách-Spacer-Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
106726979220
供应商
kb trans corp.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hàng hải tấn đạt
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.99066
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
Phụ tùng tàu biển OCEAN GOLD,QT:HONGKONG,Số IMO:9336751. Vòng đệm cổ-Collar-Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
106726979220
供应商
kb trans corp.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hàng hải tấn đạt
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.19536
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
Phụ tùng tàu biển OCEAN GOLD,QT:HONGKONG,Số IMO:9336751.Vòng đệm làm kín bằng thép-Compression Ring-Hàng mới 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
ares
15
39.47%
>
ships
15
39.47%
>
assy
6
15.79%
>
arts
4
10.53%
>
cod
4
10.53%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
84879000
6
15.79%
>
8701219012
6
15.79%
>
40169320
4
10.53%
>
84099912
4
10.53%
>
73182200
3
7.89%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
236
62.77%
>
peru
67
17.82%
>
united states
50
13.3%
>
ukraine
10
2.66%
>
philippines
9
2.39%
>
+ 查阅全部
港口统计
unknown jp
98
26.2%
>
osaka osaka
69
18.45%
>
amsterdam
67
17.91%
>
kansai int apt osa
32
8.56%
>
kobe
30
8.02%
>
+ 查阅全部
kb trans corp.是一家
其他供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-06,kb trans corp.共有479笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从kb trans corp.的479笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出kb trans corp.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱