产品描述
ШВЕЛЛЕРЫ, ДВУТАВРЫ ИЛИ ШИРОКОПОЛОЧНЫЕ ДВУТАВРЫ, БЕЗ ДАЛЬНЕЙШЕЙ ОБРАБОТКИ КРОМЕ ГОРЯЧЕЙ ПРОКАТКИ, ГОРЯЧЕГО ВОЛОЧЕНИЯ ИЛИ ЭКСТРУДИРОВАНИЯ, ВЫСОТОЙ МЕНЕЕ 80 ММ, ИЗ ЖЕЛЕЗА ИЛИ НЕЛЕГИРОВАННОЙ СТАЛИ
产品描述
CHẤT SẢN XUẤT PHỤ GIA BÊTÔNG SILICA FUME,PACKED IN PP JUMBO BAGS OF 1000KGS NET, QUANTITY: 20MT/20 BAGS, DO PEFMAT CORPORATION SẢN XUẤT, MỚI 100% @
交易日期
2016/08/29
提单编号
——
供应商
refmat corp.
采购商
công ty tnhh một thành viên quốc tế hoàng anh
出口港
tianjinxingang
进口港
new port
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2250
HS编码
69032000
产品标签
refractory ceramic goods
产品描述
TẤM KÊ (SẢN PHẨM CHỊU LỬA BẰNG GỐM DÙNG TRONG LÒ NUNG) , KÍCH THƯỚC 695X520X38MM. HỢP CHẤT AL2O3 VÀ SIO2 CHIỀM 85%, CHỊU ĐƯỢC NHIỆT ĐỘ 1700 ĐỘ C. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/08/29
提单编号
——
供应商
refmat corp.
采购商
công ty tnhh một thành viên quốc tế hoàng anh
出口港
tianjinxingang
进口港
new port
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1575
HS编码
69032000
产品标签
refractory ceramic goods
产品描述
GIÁ KÊ (SẢN PHẨM CHỊU LỬA BẰNG GỐM DÙNG TRONG LÒ NUNG) , KÍCH THƯỚC 590X540X30MM. HỢP CHẤT AL2O3 VÀ SIO2 CHIỀM 85%, CHỊU ĐƯỢC NHIỆT ĐỘ 1700 ĐỘ C, HÀNG FOC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/08/29
提单编号
——
供应商
refmat corp.
采购商
công ty tnhh một thành viên quốc tế hoàng anh
出口港
tianjinxingang
进口港
new port
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2250
HS编码
69032000
产品标签
refractory ceramic goods
产品描述
GIÁ KÊ (SẢN PHẨM CHỊU LỬA BẰNG GỐM DÙNG TRONG LÒ NUNG) , KÍCH THƯỚC 655X565X30MM. HỢP CHẤT AL2O3 VÀ SIO2 CHIỀM 85%, CHỊU ĐƯỢC NHIỆT ĐỘ 1700 ĐỘ C, HÀNG FOC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/08/29
提单编号
——
供应商
refmat corp.
采购商
công ty tnhh một thành viên quốc tế hoàng anh
出口港
tianjinxingang
进口港
new port
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3150
HS编码
69032000
产品标签
refractory ceramic goods
产品描述
TẤM KÊ (SẢN PHẨM CHỊU LỬA BẰNG GỐM DÙNG TRONG LÒ NUNG) , KÍCH THƯỚC 720X350X38MM. HỢP CHẤT AL2O3 VÀ SIO2 CHIỀM 85%, CHỊU ĐƯỢC NHIỆT ĐỘ 1700 ĐỘ C. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/08/29
提单编号
——
供应商
refmat corp.
采购商
công ty tnhh một thành viên quốc tế hoàng anh
出口港
tianjinxingang
进口港
new port
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2550
HS编码
69032000
产品标签
refractory ceramic goods
产品描述
GIÁ KÊ (SẢN PHẨM CHỊU LỬA BẰNG GỐM DÙNG TRONG LÒ NUNG) , KÍCH THƯỚC 540X590X30MM. HỢP CHẤT AL2O3 VÀ SIO2 CHIỀM 85%, CHỊU ĐƯỢC NHIỆT ĐỘ 1700 ĐỘ C. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/08/29
提单编号
——
供应商
refmat corp.
采购商
công ty tnhh một thành viên quốc tế hoàng anh
出口港
tianjinxingang
进口港
new port
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1875
HS编码
69032000
产品标签
refractory ceramic goods
产品描述
TẤM KÊ (SẢN PHẨM CHỊU LỬA BẰNG GỐM DÙNG TRONG LÒ NUNG) , KÍCH THƯỚC 695X420X38MM. HỢP CHẤT AL2O3 VÀ SIO2 CHIỀM 85%, CHỊU ĐƯỢC NHIỆT ĐỘ 1700 ĐỘ C. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/08/29
提单编号
——
供应商
refmat corp.
采购商
công ty tnhh một thành viên quốc tế hoàng anh
出口港
tianjinxingang
进口港
new port
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2600
HS编码
69032000
产品标签
refractory ceramic goods
产品描述
TẤM KÊ (SẢN PHẨM CHỊU LỬA BẰNG GỐM DÙNG TRONG LÒ NUNG) , KÍCH THƯỚC 720X350X38MM. HỢP CHẤT AL2O3 VÀ SIO2 CHIỀM 85%, CHỊU ĐƯỢC NHIỆT ĐỘ 1700 ĐỘ C. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/08/29
提单编号
——
供应商
refmat corp.
采购商
công ty tnhh một thành viên quốc tế hoàng anh
出口港
tianjinxingang
进口港
new port
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
850
HS编码
69032000
产品标签
refractory ceramic goods
产品描述
TẤM KÊ (SẢN PHẨM CHỊU LỬA BẰNG GỐM DÙNG TRONG LÒ NUNG) , KÍCH THƯỚC 695X520X38-84F20MM. HỢP CHẤT AL2O3 VÀ SIO2 CHIỀM 85%, CHỊU ĐƯỢC NHIỆT ĐỘ 1700 ĐỘ C. HÀNG MỚI 100% @