【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
ningbo ouling elevator marketing co ltd.
活跃值77
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-03-19
地址: ningbo 315000 dongwu town, yinzhou district zhejiang province
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-03-19 共计12104 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是ningbo ouling elevator marketing co ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
1772
571970
1220240.3 2025
267
283229
119321
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/03/19
提单编号
6560446
供应商
ningbo ouling elevator marketing co ltd.
采购商
teknix elevator pvt ltd.
出口港
——
进口港
bangalore icd
供应区
China
采购区
India
重量
——
金额
5400
HS编码
84313910
产品标签
landing door,ocm,brackets,composite,elevator spare parts,alu,sill
产品描述
ELEVATOR SPARE PARTS-OCM-106 800MM*2000MM-2 CO LANDING DOORWITH COMPOSITE ALU.SILL AND WITHOUT SILL BRACKETSELEVATOR SPARE PARTS-OCM-...
展开
交易日期
2025/03/19
提单编号
6444604
供应商
ningbo ouling elevator marketing co ltd.
采购商
teknix elevator pvt ltd.
出口港
——
进口港
bangalore icd
供应区
China
采购区
India
重量
——
金额
6000
HS编码
84313910
产品标签
installation,car door,r and s,moto,elevator spare parts,inverter,car top,monarch
产品描述
ELEVATOR SPARE PARTS-OMJ-106A 800MM*2000MM-2 CO CAR DOOR WITH MONARCH INVERTER,MOTOR AND SILL ON CAR TOP INSTALLATIONELEVATOR SPARE P...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965650850
供应商
ningbo ouling elevator marketing co ltd.
采购商
cong ty tnhh thang may ky thuat dien hi s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24900
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
Phụ tùng thang máy:Đầu cửa tầng thang máy OCM01-C 2 Panels,C=750. Chất liệu: thép. Kích thước : (58 x 250 x 1520 )mm,dùng để thực hiệ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965650850
供应商
ningbo ouling elevator marketing co ltd.
采购商
cong ty tnhh thang may ky thuat dien hi s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4450
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
Phụ tùng thang máy:Đầu cửa tầng thang máy OCM01-C 2 Panels ,C=950. Chất liệu: thép. Kích thước : (58x350x1920 )mm,dùng để thực hiện c...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965650850
供应商
ningbo ouling elevator marketing co ltd.
采购商
cong ty tnhh thang may ky thuat dien hi s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4150
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
Phụ tùng thang máy: Đầu cửa tầng thang máy OCM01-C 2 ,CO=600,Chất liệu: thép. Kích thước :(58 x 175 x 1220)mm,dùng để thực hiện chức ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965650850
供应商
ningbo ouling elevator marketing co ltd.
采购商
cong ty tnhh thang may ky thuat dien hi s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8300
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
Phụ tùng thang máy:Đầu cửa tầng thang máy OCM01-C 2 Panels ,C=650. Chất liệu: thép. Kích thước : (58 x 200 x 1320 )mm,dùng để thực hi...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965650850
供应商
ningbo ouling elevator marketing co ltd.
采购商
cong ty tnhh thang may ky thuat dien hi s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16600
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
Phụ tùng thang máy: Đầu cửa tầng thang máy OCM01-C 2, CO=700 ,Chất liệu: thép. Kích thước :( 58 x 225 x 1420)mm,dùng để thực hiện chứ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965650850
供应商
ningbo ouling elevator marketing co ltd.
采购商
cong ty tnhh thang may ky thuat dien hi s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33200
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
Phụ tùng thang máy:Đầu cửa tầng thang máy OCM01-C 2 Panels ,C=800. Chất liệu: thép. Kích thước : (58x275x1620 )mm,dùng để thực hiện c...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965650850
供应商
ningbo ouling elevator marketing co ltd.
采购商
cong ty tnhh thang may ky thuat dien hi s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12450
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
Phụ tùng thang máy: Đầu cửa tầng thang máy OCM01-C 2 ,CO=850,Chất liệu: thép. Kích thước :( 58 x 275 x 1720)mm,dùng để thực hiện chức...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965650850
供应商
ningbo ouling elevator marketing co ltd.
采购商
cong ty tnhh thang may ky thuat dien hi s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4150
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
Phụ tùng thang máy:Đầu cửa tầng thang máy OCM01-C 2 Panels,C=900 . Chất liệu: thép. Kích thước : (58x190x1820 )mm,dùng để thực hiện c...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965650850
供应商
ningbo ouling elevator marketing co ltd.
采购商
cong ty tnhh thang may ky thuat dien hi s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8900
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
Phụ tùng thang máy:Đầu cửa tầng thang máy OCM01-C 2 Panels,C=1000 . Chất liệu: thép. Kích thước : (58x375x2020 )mm,dùng để thực hiện ...
展开
交易日期
2025/02/22
提单编号
8807310
供应商
ningbo ouling elevator marketing co ltd.
采购商
kamai elevators pvt ltd.
出口港
——
进口港
madras sea
供应区
China
采购区
India
重量
——
金额
6429.907
HS编码
84313990
产品标签
elevator parts,landing door,leaf,center opening,landing door device,mechanism,ocm,accesories
产品描述
ELEVATOR PARTS-LANDING DOOR MECHANISM WITH ACCESORIES-OCM103A/JJ700(2-LEAFS CENTER OPENING LANDING DOOR DEVICE,WITHELEVATOR PARTS-LAN...
展开
交易日期
2025/02/22
提单编号
5223022
供应商
ningbo ouling elevator marketing co ltd.
采购商
kamai elevators pvt ltd.
出口港
——
进口港
madras sea
供应区
China
采购区
India
重量
——
金额
4286.6047
HS编码
84313990
产品标签
elevator parts,landing door,leaf,landing door device,side opening,mechanism,ocm,accesories
产品描述
ELEVATOR PARTS-LANDING DOOR MECHANISM WITH ACCESORIES-OCM103A/JJ800(2-LEAFS SIDE OPENING LANDING DOOR DEVICE,WITHELEVATOR PARTS-LANDI...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
106954558540
供应商
ningbo ouling elevator marketing co ltd.
采购商
cong ty tnhh thang may ky thuat dien hi s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6080
HS编码
84849000
产品标签
gaskets
产品描述
Phụ tùng thang máy: Đệm cabin thang máy D879000, Nsx: NINGBO OULING ELEVATOR MARKETING CO.,LTD, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
106954558540
供应商
ningbo ouling elevator marketing co ltd.
采购商
cong ty tnhh thang may ky thuat dien hi s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2580
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
Phụ tùng thang máy: Bộ phận trượt cửa tầng thang máy OCM-206 - 04 cánh 2CO=800xH2100, Nsx: NINGBO OULING ELEVATOR MARKETING CO.,LTD, ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
bulldozer
1942
52.47%
>
lift
1942
52.47%
>
escalator
959
25.91%
>
parts of other cranes
959
25.91%
>
parts of other inverted unloading
959
25.91%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
84313120
1945
52.55%
>
8431310000
1068
28.86%
>
84313110
99
2.67%
>
84313100
93
2.51%
>
84313910
68
1.84%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
7320
76.38%
>
uzbekistan
1562
16.3%
>
russia
325
3.39%
>
india
199
2.08%
>
pakistan
170
1.77%
>
+ 查阅全部
港口统计
ningbo
5368
56.01%
>
akron canton
690
7.2%
>
shanghai
155
1.62%
>
cang cat lai hcm vn
71
0.74%
>
shanghai cn
43
0.45%
>
+ 查阅全部
ningbo ouling elevator marketing co ltd.是一家
其他供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-03-19,ningbo ouling elevator marketing co ltd.共有12104笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从ningbo ouling elevator marketing co ltd.的12104笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出ningbo ouling elevator marketing co ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →