产品描述
BƠM DẦU THUỶ LỰC BÔI TRƠN DÙNG CHO CẨU TÀU HYDRAULIC PUMP WITHOUT AUX. PUMP FOR IHI DECK CRANE H305185-260B/4-6N-67RVS(DC) , PHỤ TÙNG SỬA CHỮA CẨU TÀU VOSCO STAR, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/10/19
提单编号
——
供应商
marinco
采购商
viet phong industrial services company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1.1
金额
27.67
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
PHIN LỌC KHÍ, BỘ PHẬN MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ GALLEY MODEL USP3HR1. P/N: 232002J. MỚI 100%. @
交易日期
2022/10/19
提单编号
——
供应商
marinco
采购商
viet phong industrial services company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1.1
金额
90.5
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ, VÙNG NHIỆT ĐỘ : -50 TO 30 ĐỘ C, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, DÙNG CHO THIẾT BỊ BẢO QUẢN LẠNH PROVISION REF PLANT. P/N: KN521E0060. MỚI 100%. @
交易日期
2022/10/19
提单编号
——
供应商
marinco
采购商
viet phong industrial services company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1.1
金额
329.57
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ, VÙNG NHIỆT ĐỘ - 70 TO 750 ĐỘ C, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, DÙNG CHO THIẾT BỊ BẢO QUẢN LẠNH PROVISION REF PLANT. P/N: 4T-S1393-C. MỚI 100%. @
产品描述
MÔ TƠ THỦY LỰC LOẠI CÁNH GẠT HYD. MOTOR WITHOUT CONTROL HVLG-DSS FOR HOISTING 5110417, PHỤ TÙNG SỬA CHỮA CẨU TÀU CỦA TÀU VOSCO STAR, HÀNG MỚI 100%. @
产品描述
DÂY CÁP CỦA BỘ ĐIỀU KHIỂN CẨU TÀU BẰNG TAY GEARED CABLE L3200 FOR HOISTING M6378 (KIM LOẠI THÉP), PHỤ TÙNG SỬA CHỮA CẨU TÀU CỦA TÀU VOSCO STAR, HÀNG MỚI 100%. @
产品描述
DÂY CÁP CỦA BỘ ĐIỀU KHIỂN CẨU TÀU BẰNG TAY GEARED CABLE L3400 FOR SLEWING M6376 (KIM LOẠI THÉP), PHỤ TÙNG SỬA CHỮA CẨU TÀU CỦA TÀU VOSCO STAR, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/05/08
提单编号
——
供应商
marinco
采购商
hai an flow technique company limited
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
72.549
HS编码
84849000
产品标签
gaskets
产品描述
ĐỆM LÀM KÍN(KIM LOẠI KẾT HỢP CAO SU)CỦA MÁY BƠM "NIHON KEIKI "400X34X1.5 PART K5/K6 (1 SET/2 UNIT). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/05/08
提单编号
——
供应商
marinco
采购商
hai an flow technique company limited
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
239.955
HS编码
84849000
产品标签
gaskets
产品描述
ĐỆM LÀM KÍN(KIM LOẠI KẾT HỢP CAO SU)CỦA MÁY BƠM "NIHON KEIKI "DIA26XDIA18X34 PART 16(1 PICE/1 UNIT) . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/05/08
提单编号
——
供应商
marinco
采购商
hai an flow technique company limited
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15.235
HS编码
84829900
产品标签
bearings parts
产品描述
BI THÉP"NIHON KEIKI" PART 7(1 PICE/1 UNIT). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/05/08
提单编号
——
供应商
marinco
采购商
hai an flow technique company limited
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
525.617
HS编码
70159090
产品标签
glasses
产品描述
KÍNH THĂM MỨC DẦU400X34 CỦA MÁY BƠM "NIHON KEIKI" PART K3 (1 PICE/1 UNIT). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/05/08
提单编号
——
供应商
marinco
采购商
hai an flow technique company limited
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.618
HS编码
84849000
产品标签
gaskets
产品描述
ĐỆM LÀM KÍN(KIM LOẠI KẾT HỢP CAO SU)CỦA MÁY BƠM "NIHON KEIKI " PART 20 (1 PICE/1 UNIT). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/05/08
提单编号
——
供应商
marinco
采购商
hai an flow technique company limited
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.618
HS编码
84849000
产品标签
gaskets
产品描述
ĐỆM LÀM KÍN(KIM LOẠI KẾT HỢP CAO SU)CỦA MÁY BƠM "NIHON KEIKI " PART 21 (1 PICE/1 UNIT). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/28
提单编号
——
供应商
marinco
采购商
cong ty tnhh thuong mai dich vu hang hai hai an
出口港
unknown jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.769
HS编码
84842000
产品标签
mechnical seals
产品描述
ĐỆM LÀM KÍN(KIM LOẠI KẾT HỢP CAO SU) (POS. 711)"MITSUBISHI SELFJECTOR" PHỤ TÙNG MÁY LỌC TÁCH DẦU PART 436155001. HÀNG MỚI 100% @