产品描述
NLMMT10#&Khay đựng sản phẩm bằng sắt (Tarblet(J)) kích thước 16 x 5.5 mm. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106667891520
供应商
mmt llc
采购商
công ty tnhh mmt vina
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6300
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
NLMMT07#&Can nhựa HDPE rỗng, có nắp đậy. dùng đựng dung dịch phủ bề mặt điện thoại di động 4lit/Can Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/18
提单编号
106656456650
供应商
mmt llc
采购商
công ty tnhh mmt vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48000
HS编码
32089090
产品标签
varnishes,paints
产品描述
NLMMT33#&Perfluoro poly alkyl ether trong dung môi hữu cơ, có hàm lượng dung môi lớn hơn 50% trọng lượng, dùng phủ bề mặt chống bám bụi linh kiện điện tử, Model: KY-90, (100g/Lọ). mới 100%
交易日期
2024/10/18
提单编号
106656456650
供应商
mmt llc
采购商
công ty tnhh mmt vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48000
HS编码
32089090
产品标签
varnishes,paints
产品描述
NLMMT24#&Dung dịch Perfluoropolyether trong dung môi hữu cơ, có hàm lượng dung môi lớn hơn 50% theo trọng lượng, dùng phủ bề mặt chống bám bụi linh kiện điện tử, Model: KY-200, (100g/Lọ). mới 100%
产品描述
Dung dịch (Perfluoropolyether) hàm lượng dung môi dưới 50% tính theo trong lượng, dùng để phủ bề mặt chống bám bụi linh kiện điện thoại di động, Model: KU-300, (100g/Lọ), Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/13
提单编号
106571035540
供应商
mmt llc
采购商
công ty tnhh mmt vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
976.5
HS编码
29319090
产品标签
organo-inorganic compounds
产品描述
NLMMT19#&Hợp chất silane hữu cơ dạng lỏng, Model: AD-2, là NL dùng sản xuất chất phủ bề mặt chống bám bụi linh kiện điện tử, tp (trimethoxysilane (90-100%), Related Silane Esters (1-5%). Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/13
提单编号
106571040810
供应商
mmt llc
采购商
công ty tnhh mmt vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
976.5
HS编码
29319090
产品标签
organo-inorganic compounds
产品描述
Hợp chất silane hữu cơ dạng lỏng, Model: AD-2, là NL dùng sản xuất chất phủ bề mặt chống bám bụi linh kiện điện tử, tp (trimethoxysilane (90-100%), Related Silane Esters (1-5%). Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/13
提单编号
106571035540
供应商
mmt llc
采购商
công ty tnhh mmt vina
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24360
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
NLMMT10#&Khay đựng sản phẩm bằng sắt (Tarblet(J)) kích thước 16 x 5.5 mm. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/13
提单编号
106571035540
供应商
mmt llc
采购商
công ty tnhh mmt vina
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
108.21
HS编码
39100090
产品标签
silicone
产品描述
NLMMT18#&Poly(dimethylsiloxan) nguyên sinh dạng lỏng Model: BD-2, là nguyên liệu sản xuất chất phủ bề mặt linh kiện điện tử. tp (dimethylsiloxan (90 -100 %), Methanol (1%)) .Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/13
提单编号
106571040810
供应商
mmt llc
采购商
công ty tnhh mmt vina
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
108.21
HS编码
39100090
产品标签
silicone
产品描述
Poly(dimethylsiloxan) nguyên sinh dạng lỏng Model: BD-2, là nguyên liệu sản xuất chất phủ bề mặt linh kiện điện tử. tp (dimethylsiloxan (90 -100 %), Methanol (1%)) .Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/05
提单编号
106548249401
供应商
mmt llc
采购商
công ty tnhh mmt vina
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5000
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Khay đựng sản phẩm bằng sắt (Tarblet(28phi)) kích thước 28 x 5.5 mm, dùng để đựng sản phẩm hóa chất trong sản xuất linh kiện điện thoại. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/04
提单编号
106548243760
供应商
mmt llc
采购商
công ty tnhh mmt vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80000
HS编码
32089090
产品标签
varnishes,paints
产品描述
NLMMT25#&Dung dịch Perfluoropolyether trong dung môi hữu cơ, có hàm lượng dung môi 47% theo trọng lượng, dùng phủ bề mặt chống bám bụi linh kiện điện tử, Model: KY-220, (100g/Lọ). mới 100%
交易日期
2024/09/04
提单编号
106548243760
供应商
mmt llc
采购商
công ty tnhh mmt vina
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3500
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
NLMMT16#&Khay đựng sản phẩm bằng sắt (Tarblet(18phi)) kích thước 18 x 5.5 mm. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/04
提单编号
106548243760
供应商
mmt llc
采购商
công ty tnhh mmt vina
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5000
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
NLMMT17#&Khay đựng sản phẩm bằng sắt (Tarblet(28phi)) kích thước 28 x 5.5 mm. Hàng mới 100%
交易日期
2024/08/23
提单编号
——
供应商
mmt llc
采购商
công ty tnhh mmt vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
7740
HS编码
29319090
产品标签
organo-inorganic compounds
产品描述
Liquid organic Silane compound, Model: KY-600, is a raw material used to produce anti-dust surface coatings for electronic components, ingredient: trimethoxysilane 100%. 100g/bottle. 100% new product