产品描述
3200 PCS X USD010 PUMP 28410 WHITE PLASTIC BOTTLES PO 11060 28991 PCS X USD01425 CYLINDRICAL BOTTLES 300ML 3637GMS WHITE 3800 PCS X USD010 PUMP 28410 WHITE
交易日期
2022/10/21
提单编号
——
供应商
rapid inc.
采购商
argents express group inc.
出口港
singapore
进口港
charleston sc
供应区
Costa Rica
采购区
United States
重量
3219other
金额
——
HS编码
产品标签
pc,mater,e27,air filters,smf
产品描述
AIR FILTERS 5376 PCS OUR MATERIAL A5133011A250USMFSP 1350 PCS 11517011E270USMFSP
交易日期
2022/07/05
提单编号
——
供应商
rapid inc.
采购商
wood group canada inc.
出口港
reykjavik
进口港
portland me
供应区
Costa Rica
采购区
United States
重量
2075other
金额
——
HS编码
产品标签
tand,f s1,ac pipe,crate
产品描述
1 X CRATE SLAC PIPE SMLS 8INCH 38 1 STANDARD REF S11061019I
交易日期
2022/03/23
提单编号
——
供应商
rapid inc.
采购商
aker solutions i inc.
出口港
reykjavik
进口港
portland me
供应区
Costa Rica
采购区
United States
重量
1835other
金额
——
HS编码
产品标签
iec,c steel pipe
产品描述
1 PIECES SLAC STEEL PIPES 53432 603 X 73 X 56 S11058258I
产品描述
AIR FILTERS HS CODE 84213120 9216 PIECES A51330112100V OUR MATERIAL A5133011A250USMFSP 3600 PIECES 11517011E270 AL 11517011E270USMFSP
交易日期
2022/02/03
提单编号
——
供应商
rapid inc.
采购商
argents express group inc.
出口港
singapore
进口港
charleston sc
供应区
Other
采购区
United States
重量
3129other
金额
——
HS编码
产品标签
e27,air filters,mater,cod,smf,iec
产品描述
1517011E270USMFSP 6144 PIEC ES A513301121 00V MATERIAL A 5133011A250USMFSP AIR FILTERS HS CODE 84213120 4536 PIECES 115170112105V MATERIAL 115170112105USMFSP 1350 PIECES 11517011E270
产品描述
ĐẦU ĐỌC THẺ NHỚ, DÙNG CHO THIẾT BỊ TRUYỀN HÌNH HỘI NGHỊ AVAYA, P/N: 700406291, NCC: AVAYA. MỚI 100% @
交易日期
2021/06/15
提单编号
——
供应商
rapid inc.
采购商
g e vietnam logistics co
出口港
other ph
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Philippines
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36.86
HS编码
85171800
产品标签
telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI TỔNG ĐÀI ĐỂ BÀN CÓ DÂY AVAYA 1408, KHÔNG BAO GỒM PHẦN MỀM-BẢO HÀNH-PHỤ KIỆN, NCC: AVAYA, P/N: 700504841, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG WIFI, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG MMDS. MỚI 100% @
交易日期
2021/06/15
提单编号
——
供应商
rapid inc.
采购商
g e vietnam logistics co
出口港
other ph
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Philippines
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.54
HS编码
85444219
产品标签
connectors
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN CÓ ĐẦU NỐI, DÀI 2M, DÙNG CHO HỆ THỐNG THIẾT BỊ TRUYỀN HÌNH HỘI NGHỊ AVAYA, NCC: AVAYA, P/N: 700409451. MỚI 100% @
交易日期
2021/05/10
提单编号
——
供应商
rapid inc.
采购商
tech serve accessories pvt ltd.