【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
yoyo trading holdings ltd.
活跃值77
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计25198笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是yoyo trading holdings ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
3647
28935845.83
1305431.31
- 2025
438
2945196.46
841960.86
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979917700
-
供应商
yoyo trading holdings ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu hoàng phong
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9079.29
-
HS编码
35069190
产品标签
——
-
产品描述
26#&Keo dán(Y-217 )được điều chế từ nhựa, dùng để dán giầy(thành phần chính:Hexanedioic acid, polymer with 1,4-butanediol10-15%,Ethyl...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979917700
-
供应商
yoyo trading holdings ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu hoàng phong
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
969.99
-
HS编码
35069190
产品标签
——
-
产品描述
26#&Keo dán (N-960 ) được điều chế từ nhựa, dùng để dán giầy (thành phần chính: Chloroprene 10-20%,Mek 20-30%,Grude Oil 22-30%, Ethyl...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979917700
-
供应商
yoyo trading holdings ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu hoàng phong
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
245.7
-
HS编码
38140000
产品标签
organic composite solvents
-
产品描述
27#&Hỗn hợp dung môi hữu cơ ( Nước xử lý P-325F ) (thành phần chính: Methyl Ethyl Ketone 60-80%,Methyl acetate 10-15% ,vinyl clorua v...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978402200
-
供应商
yoyo trading holdings ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu hoàng phong
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
743.75
-
HS编码
58081090
产品标签
braiding
-
产品描述
5#&Dây giầy (= vải dệt thoi không thêu, không kết hợp với cao su) (1 đôi = 2 chiếc), 167cm, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979870910
-
供应商
yoyo trading holdings ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu hoàng phong
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6514.2
-
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
-
产品描述
17#&Hộp đựng giầy bằng giấy, có sóng, Size từ (26*15*10.5)CM đến (32*26*12)CM, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978791400
-
供应商
yoyo trading holdings ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu hoàng phong
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
13650
-
HS编码
40059990
产品标签
compound rubber
-
产品描述
62A#&Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, dạng hạt (Thermoplastic Rubber) TPR-05124. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978791400
-
供应商
yoyo trading holdings ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu hoàng phong
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
17200
-
HS编码
40059990
产品标签
compound rubber
-
产品描述
62A#&Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, dạng hạt (Thermoplastic Rubber) TPR-06224. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978598750
-
供应商
yoyo trading holdings ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu hoàng phong
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
140.7
-
HS编码
96062200
产品标签
buttons
-
产品描述
6#&Khuy giầy không bọc vật liệu dệt (= kim loại) mới 100%
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978402200
-
供应商
yoyo trading holdings ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu hoàng phong
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9602.99895916
-
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
-
产品描述
34#&Vải giả da (vải dệt đã được phủ 1 mặt với 30% polyurethan) 52" (2134Y) (681g/m2) mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979917700
-
供应商
yoyo trading holdings ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu hoàng phong
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1713.6
-
HS编码
32089090
产品标签
varnishes,paints
-
产品描述
27#&Chất làm cứng N-569 ( Chất pha keo,Polyisocyanat trong dung môi hữu cơ tp Polyisocyanate in Butyl Acetate10-11%, Diphenylmethane ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979917700
-
供应商
yoyo trading holdings ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu hoàng phong
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
236.25
-
HS编码
38140000
产品标签
organic composite solvents
-
产品描述
27#&Hỗn hợp dung môi hữu cơ ( Nước xử lý PR-53) (thành phần chính: Toluene 75-85%,Methyl methacrylate 5-10%), mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979917700
-
供应商
yoyo trading holdings ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu hoàng phong
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
274.995
-
HS编码
38140000
产品标签
organic composite solvents
-
产品描述
27#&Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý P-AT)( thành phần: Trichloroisocyanuric Acid 2-10%, Ethyl Acetate 90-98% ),mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978598750
-
供应商
yoyo trading holdings ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu hoàng phong
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
21827.52
-
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
-
产品描述
2A#&Da bò đã được gia công thêm sau khi thuộc (hàng không thuộc danh mục kiểm tra cites) mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106967008150
-
供应商
yoyo trading holdings ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu hoàng phong
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2641.5
-
HS编码
58081090
产品标签
braiding
-
产品描述
5#&Dây giầy (= vải dệt thoi không thêu, không kết hợp với cao su) (1 đôi = 2 chiếc) 170-177cm, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106967008150
-
供应商
yoyo trading holdings ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu hoàng phong
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1190
-
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
-
产品描述
14#&Bìa độn đế (= xenlulo) (36*60") mới 100%
+查阅全部
采供产品
-
polyester
1690
18.89%
>
-
boxes
1686
18.85%
>
-
cartons
1676
18.73%
>
-
corrugated paper
1676
18.73%
>
-
polyurethane
482
5.39%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
48191000
1676
18.73%
>
-
59032000
477
5.33%
>
-
48211090
441
4.93%
>
-
48239099
389
4.35%
>
-
64041117
374
4.18%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
19429
77.11%
>
-
mexico
5563
22.08%
>
-
united states
173
0.69%
>
-
philippines
29
0.12%
>
-
other
3
0.01%
>
+查阅全部
港口统计
-
other
4038
16.03%
>
-
other cn
1404
5.57%
>
-
xiamen
1240
4.92%
>
-
vnzzz vn
857
3.4%
>
-
xiamen cn
532
2.11%
>
+查阅全部
yoyo trading holdings ltd.是一家
越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,yoyo trading holdings ltd.共有25198笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从yoyo trading holdings ltd.的25198笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出yoyo trading holdings ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →