以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-10共计3823笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty co phan trung tam han viet公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023363171525561688
202414758935288
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/10
提单编号
106790975060
供应商
cong ty co phan trung tam han viet
采购商
công ty tnhh hansol electronics việt nam
出口港
cty cp trung tam han viet
进口港
cty tnhh hansol electronics vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
139.552
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
产品描述
02006-NUTBI-001#&Nút bịt ống phi 27 bằng nhựa, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/10
提单编号
106790975060
供应商
cong ty co phan trung tam han viet
采购商
công ty tnhh hansol electronics việt nam
出口港
cty cp trung tam han viet
进口港
cty tnhh hansol electronics vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
43.6179
HS编码
76042190
产品标签
aluminium alloy,aluminium bar
产品描述
02006-NHODH-003#&Nhôm định hình 15x30cm dài 6m ( nhôm hợp kim, dạng thanh rỗng), hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/10
提单编号
106790975060
供应商
cong ty co phan trung tam han viet
采购商
công ty tnhh hansol electronics việt nam
出口港
cty cp trung tam han viet
进口港
cty tnhh hansol electronics vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
661.8393
HS编码
73079990
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
02006-COUPL-100#&Khớp nối HJ1, bằng thép mạ kẽm, dùng để nối ống. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/10
提单编号
106790975060
供应商
cong ty co phan trung tam han viet
采购商
công ty tnhh hansol electronics việt nam
出口港
cty cp trung tam han viet
进口港
cty tnhh hansol electronics vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.3444
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
02006-MPICT-001#&Mặt PIC tăng chỉnh nhôm 30x60( bằng nhôm hợp kim), hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/10
提单编号
106790975060
供应商
cong ty co phan trung tam han viet
采购商
công ty tnhh hansol electronics việt nam
出口港
cty cp trung tam han viet
进口港
cty tnhh hansol electronics vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
164.16192
HS编码
40169190
产品标签
rubber cover
产品描述
02001-THCTD-001#&Thảm chống tĩnh điện (thảm cao su (lưu hóa) chống tĩnh điện màu xanh đậm). Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/10
提单编号
106790975060
供应商
cong ty co phan trung tam han viet
采购商
công ty tnhh hansol electronics việt nam
出口港
cty cp trung tam han viet
进口港
cty tnhh hansol electronics vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
547.2064
HS编码
40169190
产品标签
rubber cover
产品描述
02006-THCTD-001#&Thảm cao su chống tĩnh điện 1200x10000mm. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/08
提单编号
106709654920
供应商
cong ty co phan trung tam han viet
采购商
công ty tnhh hansol electronics việt nam
出口港
cty cp trung tam han viet
进口港
cty tnhh hansol electronics vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2095.2376
HS编码
73141990
产品标签
filter
产品描述
02006-TLINO-010#&Tấm lưới inox xe tranfer linh kiện cuộn SMD, KT: 1800x540x100mm, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/08
提单编号
106709654920
供应商
cong ty co phan trung tam han viet
采购商
công ty tnhh hansol electronics việt nam
出口港
cty cp trung tam han viet
进口港
cty tnhh hansol electronics vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
164.2857
HS编码
40169190
产品标签
rubber cover
产品描述
02001-THCTD-001#&Thảm chống tĩnh điện (thảm cao su (lưu hóa) chống tĩnh điện màu xanh đậm). Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/08
提单编号
106709654920
供应商
cong ty co phan trung tam han viet
采购商
công ty tnhh hansol electronics việt nam
出口港
cty cp trung tam han viet
进口港
cty tnhh hansol electronics vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
168.45237
HS编码
40169190
产品标签
rubber cover
产品描述
02001-THCTD-001#&Thảm chống tĩnh điện (thảm cao su (lưu hóa) chống tĩnh điện màu xanh đậm). Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/08
提单编号
106709654920
供应商
cong ty co phan trung tam han viet
采购商
công ty tnhh hansol electronics việt nam
出口港
cty cp trung tam han viet
进口港
cty tnhh hansol electronics vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
94.284
HS编码
73079990
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
02006-COUPL-100#&Khớp nối HJ1, bằng thép mạ kẽm, dùng để nối ống. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/08
提单编号
106709654920
供应商
cong ty co phan trung tam han viet
采购商
công ty tnhh hansol electronics việt nam
出口港
cty cp trung tam han viet
进口港
cty tnhh hansol electronics vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
273.8095
HS编码
40169190
产品标签
rubber cover
产品描述
02006-THCTD-001#&Thảm cao su chống tĩnh điện 1200x10000mm. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/08
提单编号
106709654920
供应商
cong ty co phan trung tam han viet
采购商
công ty tnhh hansol electronics việt nam
出口港
cty cp trung tam han viet
进口港
cty tnhh hansol electronics vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
449.20632
HS编码
40169190
产品标签
rubber cover
产品描述
02006-THCTD-001#&Thảm cao su chống tĩnh điện 1200x10000mm. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/08
提单编号
106709654920
供应商
cong ty co phan trung tam han viet
采购商
công ty tnhh hansol electronics việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
129.96031
HS编码
59070090
产品标签
textile fabrics
产品描述
02006-VAITD-015#&Vải tĩnh điện phòng sạch ( 1 cuộn dài 150m), hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/08
提单编号
106709654920
供应商
cong ty co phan trung tam han viet
采购商
công ty tnhh hansol electronics việt nam
出口港
cty cp trung tam han viet
进口港
cty tnhh hansol electronics vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
43.65
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
产品描述
02006-NUTBI-001#&Nút bịt ống phi 27 bằng nhựa, hàng mới 100%
交易日期
2024/11/08
提单编号
106709654920
供应商
cong ty co phan trung tam han viet
采购商
công ty tnhh hansol electronics việt nam
出口港
cty cp trung tam han viet
进口港
cty tnhh hansol electronics vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
65.47617
HS编码
76042190
产品标签
aluminium alloy,aluminium bar
产品描述
02006-NHODH-003#&Nhôm định hình 15x30cm dài 6m ( nhôm hợp kim, dạng thanh rỗng), hàng mới 100% ...
展开
cong ty co phan trung tam han viet是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-10,cong ty co phan trung tam han viet共有3823笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty co phan trung tam han viet的3823笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty co phan trung tam han viet在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。