供应商
nomido inc.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn vận tải xuân hòa logistics
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
62.8
HS编码
84425000
产品标签
cylinders,blocks
产品描述
KHUÔN KIM LOẠI NSK-40S (DÙNG ĐỂ IN NHÃN CAO SU, KÍCH THƯỚC: 6CM X 10CM). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/08/17
提单编号
——
供应商
nomido inc.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn vận tải xuân hòa logistics
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
480
HS编码
84482000
产品标签
cutterbar
产品描述
GUỒNG QUAY CHO MÁY CUỐN SỢI BẰNG KIM LOẠI (SKEIN-P110S, PHI: 110CM, DÀI 130CM). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/08/17
提单编号
——
供应商
nomido inc.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn vận tải xuân hòa logistics
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
56.16
HS编码
40012930
产品标签
crepe paper
产品描述
TẤM CREPER LÀM THÂN ĐẾTRƯỚC GIẦY, GÓT GIẦY(DẠNG THÔ, CHƯA QUA CÁN ÉP, KÍCH THƯỚC: 12CM X 10CM X 3,5 CM). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/08/17
提单编号
——
供应商
nomido inc.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn vận tải xuân hòa logistics
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
380.7
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM CAO SU LƯU HÓA MẶT BÍCH DÙNG CHO MÁY DỆT CÔNG NGHIỆP HWASUN (NBR-115,ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 115MM, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 70MM, BỀ DẦY 8 MM, LOẠI 6 LỖ BẮT BU LÔNG). NHÀ SX HWASUN CORP.,.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/08/15
提单编号
——
供应商
nomido inc.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn vận tải xuân hòa logistics
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1280
HS编码
84482000
产品标签
cutterbar
产品描述
GUỒNG QUAY CHO MÁY CUỐN SỢI BẰNG KIM LOẠI (SKEIN-P110S, PHI: 110CM, DÀI 130CM). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/08/15
提单编号
——
供应商
nomido inc.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn vận tải xuân hòa logistics
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40.56
HS编码
40012930
产品标签
crepe paper
产品描述
TẤM CREPER LÀM THÂN ĐẾTRƯỚC GIẦY, GÓT GIẦY(DẠNG THÔ, CHƯA QUA CÁN ÉP, KÍCH THƯỚC: 12CM X 10CM X 3,5 CM). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/08/15
提单编号
——
供应商
nomido inc.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn vận tải xuân hòa logistics
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15.7
HS编码
84425000
产品标签
cylinders,blocks
产品描述
KHUÔN KIM LOẠI NSK-40S (DÙNG ĐỂ IN NHÃN CAO SU, KÍCH THƯỚC: 6CM X 10CM). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/08/15
提单编号
——
供应商
nomido inc.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn vận tải xuân hòa logistics
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
604.8
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM CAO SU LƯU HÓA MẶT BÍCH DÙNG CHO MÁY DỆT CÔNG NGHIỆP HWASUN (NBR-115,ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 115MM, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 70MM, BỀ DẦY 8 MM, LOẠI 6 LỖ BẮT BU LÔNG). NHÀ SX HWASUN CORP.,.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/08/10
提单编号
——
供应商
nomido inc.
采购商
cong ty tnhh thuong mai&dich vu khu cong nghiep viet nam
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
192.5
HS编码
40012930
产品标签
crepe paper
产品描述
TẤM CREPE LÀM ĐẾ GIẦY, KHỔ 1M X 0.8M/TẤM/KG, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/08/10
提单编号
——
供应商
nomido inc.
采购商
cong ty tnhh thuong mai&dich vu khu cong nghiep viet nam
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
122
HS编码
40081190
产品标签
rubber sheet
产品描述
DÂY CAO SU TRANG TRÍ VIỀN ÁO,KHỔ 2CM/100M/CUỘN/KG, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/08/10
提单编号
——
供应商
nomido inc.
采购商
cong ty tnhh thuong mai&dich vu khu cong nghiep viet nam
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
87
HS编码
84482000
产品标签
cutterbar
产品描述
CÚC ÁO BẰNG KIM LOẠI V156, 250 CHIẾC/KG. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/08/10
提单编号
——
供应商
nomido inc.
采购商
cong ty tnhh thuong mai&dich vu khu cong nghiep viet nam
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
345
HS编码
84529099
产品标签
sewing machines
产品描述
CON SUỐT CHỈ BẰNG KIM LOẠI (100 CHIẾC/TÚI), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/08/10
提单编号
——
供应商
nomido inc.
采购商
cong ty tnhh thuong mai&dich vu khu cong nghiep viet nam
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
195
HS编码
84529099
产品标签
sewing machines
产品描述
CHÂN VỊT CHO MÁY KHÂU (50CHIẾC/TÚI/KG), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/08/09
提单编号
——
供应商
nomido inc.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn vận tải xuân hòa logistics
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
313.2
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM CAO SU LƯU HÓA MẶT BÍCH DÙNG CHO MÁY DỆT CÔNG NGHIỆP HWASUN (NBR-115,ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 115MM, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 70MM, BỀ DẦY 8 MM, LOẠI 6 LỖ BẮT BU LÔNG). NHÀ SX HWASUN CORP.,.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/08/09
提单编号
——
供应商
nomido inc.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn vận tải xuân hòa logistics
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15.7
HS编码
84425000
产品标签
cylinders,blocks
产品描述
KHUÔN KIM LOẠI NSK-40S (DÙNG ĐỂ IN NHÃN CAO SU, KÍCH THƯỚC: 6CM X 10CM). HÀNG MỚI 100% @