供应商
purun corp.
采购商
công ty tnhh may mặc và thương mại thuận phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
237.18
金额
567
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
TP45#&BÔNG TẤM R-AIR 6OZ 60INCH(100% POLYESTER LÀM TỪ XƠ POLYESTER STAPLE, ĐÃ ĐƯỢC ÉP LỚP, CHƯA NGÂM TẨM TRÁNG PHỦ, TRỌNG LƯỢNG: 166.76GR/M2) HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/25
提单编号
——
供应商
purun corp.
采购商
công ty tnhh may mặc và thương mại thuận phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
237.18
金额
738
HS编码
56039300
产品标签
polyester,cotton
产品描述
TP45#&BÔNG TẤM R-AIR 4OZ 60INCH(100% POLYESTER LÀM TỪ XƠ POLYESTER STAPLE, ĐÃ ĐƯỢC ÉP LỚP, CHƯA NGÂM TẨM TRÁNG PHỦ, TRỌNG LƯỢNG: 111.18GR/M2) HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/15
提单编号
——
供应商
purun corp.
采购商
công ty tnhh may mặc và thương mại thuận phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
393.3
金额
1008
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
TP45#&BÔNG TẤM R-AIR 6OZ 800YDS KHỔ 60INCH(100% POLYESTER LÀM TỪ XƠ POLYESTER STAPLE, ĐÃ ĐƯỢC ÉP LỚP, CHƯA NGÂM TẨM TRÁNG PHỦ, TRỌNG LƯỢNG: 166.76GR/M2) HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/15
提单编号
——
供应商
purun corp.
采购商
công ty tnhh may mặc và thương mại thuận phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
393.3
金额
1151.99
HS编码
56039300
产品标签
polyester,cotton
产品描述
TP45#&BÔNG TẤM R-AIR 4OZ 1280YDS KHỔ 60INCH(100% POLYESTER LÀM TỪ XƠ POLYESTER STAPLE, ĐÃ ĐƯỢC ÉP LỚP, CHƯA NGÂM TẨM TRÁNG PHỦ, TRỌNG LƯỢNG: 111.18GR/M2) HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/10/04
提单编号
——
供应商
purun corp.
采购商
công ty tnhh may mặc và thương mại thuận phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16671.605
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
产品描述
TP74#&VẢI DỆT POLYESTER TRÁNG PU (POLYUREATHAN), 90% POLYESTER, 10% POLYUREATHAN KHỔ 53" ĐỊNH LƯỢNG 146GR/M2 .HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/21
提单编号
——
供应商
purun corp.
采购商
công ty tnhh may mặc và thương mại thuận phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
99.53
金额
217.14
HS编码
56039300
产品标签
polyester,cotton
产品描述
TP45#&BÔNG TẤM R-LITE 3OZ 329 YDS 60INCH(100% POLYESTER LÀM TỪ XƠ POLYESTER STAPLE, ĐÃ ĐƯỢC ÉP LỚP, CHƯA NGÂM TẨM TRÁNG PHỦ, TRỌNG LƯỢNG: 83.38GR/M2) HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/21
提单编号
——
供应商
purun corp.
采购商
công ty tnhh may mặc và thương mại thuận phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
99.53
金额
119.99
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
TP34#&VẢI KHÔNG DỆT ( DỰNG MEX) 240 YDS 65GR/M2 36INCH(100% POLYESTER LÀM TỪ XƠ POLYESTER STAPLE, ĐÃ ĐƯỢC ÉP LỚP, CHƯA NGÂM TẨM TRÁNG PHỦ,) MÀU TRẮNG HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/21
提单编号
——
供应商
purun corp.
采购商
công ty tnhh may mặc và thương mại thuận phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
99.53
金额
80.59
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
TP45#&BÔNG TẤM R-LITE 2OZ 155 YDS 60INCH(100% POLYESTER LÀM TỪ XƠ POLYESTER STAPLE, ĐÃ ĐƯỢC ÉP LỚP, CHƯA NGÂM TẨM TRÁNG PHỦ, TRỌNG LƯỢNG: 55.59GR/M2) HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/21
提单编号
——
供应商
purun corp.
采购商
công ty tnhh may mặc và thương mại thuận phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
99.53
金额
35.34
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
TP45#&BÔNG TẤM R -LITE 6OZ 31 YDS 60INCH(100% POLYESTER LÀM TỪ XƠ POLYESTER STAPLE, ĐÃ ĐƯỢC ÉP LỚP, CHƯA NGÂM TẨM TRÁNG PHỦ, TRỌNG LƯỢNG: 166.76GR/M2) HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/21
提单编号
——
供应商
purun corp.
采购商
công ty tnhh may mặc và thương mại thuận phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
99.53
金额
202.99
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
TP34#&VẢI KHÔNG DỆT ( DỰNG MEX) 580 YDS 40GR/M2 36INCH(100% POLYESTER LÀM TỪ XƠ POLYESTER STAPLE, ĐÃ ĐƯỢC ÉP LỚP, CHƯA NGÂM TẨM TRÁNG PHỦ,) MÀU TRẮNG HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/19
提单编号
——
供应商
purun corp.
采购商
công ty tnhh may mặc và thương mại thuận phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
184.6
金额
89.18
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
TP45#&BÔNG TẤM R -LITE 1OZ 60INCH(182 YDS 100% POLYESTER LÀM TỪ XƠ POLYESTER STAPLE, ĐÃ ĐƯỢC ÉP LỚP, CHƯA NGÂM TẨM TRÁNG PHỦ, TRỌNG LƯỢNG: 27.79GR/M2) HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/19
提单编号
——
供应商
purun corp.
采购商
công ty tnhh may mặc và thương mại thuận phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
184.6
金额
130.68
HS编码
56039300
产品标签
polyester,cotton
产品描述
TP45#&BÔNG TẤM R-LITE 3OZ 60INCH(198 YDS 100% POLYESTER LÀM TỪ XƠ POLYESTER STAPLE, ĐÃ ĐƯỢC ÉP LỚP, CHƯA NGÂM TẨM TRÁNG PHỦ, TRỌNG LƯỢNG:83.38GR/M2) HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/19
提单编号
——
供应商
purun corp.
采购商
công ty tnhh may mặc và thương mại thuận phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1363.07
金额
1770.99
HS编码
56039300
产品标签
polyester,cotton
产品描述
TP45#&BÔNG TẤM R-AIR 4OZ 60INCH(2300 YDS 100% POLYESTER LÀM TỪ XƠ POLYESTER STAPLE, ĐÃ ĐƯỢC ÉP LỚP, CHƯA NGÂM TẨM TRÁNG PHỦ, TRỌNG LƯỢNG: 111.18GR/M2) HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/19
提单编号
——
供应商
purun corp.
采购商
công ty tnhh may mặc và thương mại thuận phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
184.6
金额
95.75
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
TP45#&BÔNG TẤM R-LITE 6OZ 60INCH(84 YDS 100% POLYESTER LÀM TỪ XƠ POLYESTER STAPLE, ĐÃ ĐƯỢC ÉP LỚP, CHƯA NGÂM TẨM TRÁNG PHỦ, TRỌNG LƯỢNG: 166.76GR/M2) HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/19
提单编号
——
供应商
purun corp.
采购商
công ty tnhh may mặc và thương mại thuận phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
184.6
金额
492.28
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
TP34#&VẢI KHÔNG DỆT ( DỰNG MEX) 1588 YDS 40GR/M2 36INCH(100% POLYESTER LÀM TỪ XƠ POLYESTER STAPLE, ĐÃ ĐƯỢC ÉP LỚP, CHƯA NGÂM TẨM TRÁNG PHỦ,) MÀU TRẮNG HÀNG MỚI 100% @