产品描述
MÁY CHIẾU MINI YG- 320, THƯƠNG HIỆU OEM, CÓ VỎ BỌC BẰNG NHỰA, HỖ TRỢ ĐỘ PHÂN GIẢI 1920X1080, KHOẢNG CÁCH CHIẾU 0.8- 2 M, KÍCH THƯỚC HÌNH ẢNH 20- 80 INCH, MÀU TRẮNG, KÍCH THƯỚC 15X10 CM, MỚI 100% @
交易日期
2018/02/27
提单编号
——
供应商
islandmall
采购商
——
出口港
hong kong
进口港
noi bai airport
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
76.831
HS编码
85183010
产品标签
bluetooth headphones
产品描述
TAI NGHE CÓ KHUNG TRÙM ĐẦU XIBERIA K10, CÓ DÂY KẾT NỐI, MÀU NÂU, CHẤT LIỆU KIM LOẠI, MỚI 100% @
交易日期
2018/02/27
提单编号
——
供应商
islandmall
采购商
——
出口港
hong kong
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
79.145
HS编码
94054060
产品标签
led,solar light
产品描述
ĐÈN LED MYG- 001, NHÃN HIỆU OEM, MÀU XANH, CHẤT IỆU LÀM BẰNG KIM LOẠI, KÍCH THƯỚC 12X9X5 CM, MỚI 100% @
交易日期
2018/02/25
提单编号
——
供应商
islandmall
采购商
——
出口港
hong kong
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
67.858
HS编码
85219099
产品标签
hifi-bluray,mp4
产品描述
MÁY NGHE NHẠC MP3 BENJIE S5 OLED 8GB, CHẤT LIỆU NHỰA, MÀU ĐỎ, KÍCH THƯỚC 10X4X2CM, MỚI 100% @
交易日期
2017/12/08
提单编号
——
供应商
islandmall
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
hong kong
进口港
noi bai airport
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
58.244
HS编码
85183020
产品标签
microphone
产品描述
HEADPHONES HAVE FRAME COAT THE SALAR A566N, BRAND SALAR, ACCOMPANIED BY MICRO MINI, CABLE SOUND 1.8M LONG, BLACK, MATERIAL PLASTIC, SIZE 16X17X7.5CM, NEW 100% @
交易日期
2017/11/04
提单编号
——
供应商
islandmall
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
hong kong
进口港
noi bai airport
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48.487
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
CAMERA JOURNEY USED ON CARS, BRAND OEMS, SILVER, SOURCE 12V, MATERIAL PLASTIC ABS, SIZE 35.5X32.5MM, NEW 100% @
交易日期
2017/10/18
提单编号
——
供应商
islandmall
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
hong kong
进口港
noi bai airport
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
62.404
HS编码
85183010
产品标签
bluetooth headphones
产品描述
HEADPHONES WIRELESS FOR THE MOTORBIKES, TRADEMARKS FREEDCONN, PLASTIC, BLACK, ACCOMPANIED BY CONTROL CAN CONNECT TO MOBILE PHONES, SIZE 16X11.3X4CM, NEW 100% @