产品描述
MÁY QUAY ĐĨA CD-R CD-RW, THƯƠNG HIỆU OEM, CÓ MÀN HÌNH HIỂN THỊ LCD, AC 110-220V , BẰNG NHỰA MÀU ĐEN, KÍCH THƯỚC 14.3X2.5CM, MỚI 100% @
交易日期
2018/11/13
提单编号
——
供应商
1buycart
采购商
——
出口港
guangzhou
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44.101
HS编码
91029100
产品标签
electric pocket-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ TREO TƯỜNG CÓ ĐÈN LED JUMBO, HTUOWNG HIỆU OEM, CHẤT LIỆU HỢP KIM NHÔM, NHỰA PVC, CÔNG SUẤT ĐẦU VÀO: AC100V-220V 50 HZ, KÍCH THƯỚC 480 MM X 185 MM X 50MM, MỚI 100% @
交易日期
2018/10/25
提单编号
——
供应商
1buycart
采购商
cá nhân t ch c không có mã s thu
出口港
guangzhou
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42.857
HS编码
91029100
产品标签
electric pocket-watches
产品描述
NG H? BÁO TH?C, TH??NG HI?U OEM, CÓ MÀN HÌNH HI?N TH? THÔNG S? G?N V?I ?ÈN LED, MÀU ?EN, CH?T LI?U NH?A PVC VÀ H?P KIM NHÔM, HÌNH CH? NH?T, M?I 100% @
交易日期
2018/06/28
提单编号
——
供应商
1buycart
采购商
——
出口港
guangzhou
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
83.842
HS编码
85198199
产品标签
tape recorder,samsung
产品描述
MÁY NGHE NHẠC CD RW MP3 HIỆU OEM, BẰNG NHỰA, MÀU ĐEN, CÓ MÀN HÌNH LCD 0.98INCH, MỚI 100% @
交易日期
2018/06/28
提单编号
——
供应商
1buycart
采购商
——
出口港
guangzhou
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
83.842
HS编码
85198199
产品标签
tape recorder,samsung
产品描述
MÁY NGHE NHẠC CD RW MP3 HIỆU OEM, BẰNG NHỰA, MÀU ĐEN, CÓ MÀN HÌNH LCD 0.98INCH, MỚI 100% @
交易日期
2018/06/16
提单编号
——
供应商
1buycart
采购商
——
出口港
guangzhou
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
52.588
HS编码
85171200
产品标签
cell,radio telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG GOLY G307, CÓ 17 PHÍM, MÀN HÌNH 2-3INCH, BẰNG NHỰA, MÀU TRẮNG, MỚI 100% @
交易日期
2018/05/30
提单编号
——
供应商
1buycart
采购商
——
出口港
hong kong
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
66.414
HS编码
85198199
产品标签
tape recorder,samsung
产品描述
MÁY NGHE NHẠC CD MP3, BẰNG NHỰA, MÀU ĐEN, HÌNH TRÒN, ĐƯỜNG KÍNH 14.3CM, MỚI 100% @
交易日期
2018/02/25
提单编号
——
供应商
1buycart
采购商
——
出口港
hong kong
进口港
noi bai airport
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
74.626
HS编码
85291092
产品标签
robot,wifi
产品描述
ĂNG TEN HDTV DÙNG CHO TIVI BẰNG NHỰA, NHÃN HIỆU OEM, KÍCH THƯỚC 10X10 CM, MÀU ĐEN, MỚI 100% @
交易日期
2017/11/09
提单编号
——
供应商
1buycart
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
hong kong
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.7
HS编码
85183020
产品标签
microphone
产品描述
HEADPHONES PHONE CORD PLEXTONE G20, TRADEMARKS OEMS, RED, MATERIAL PLASTIC, SIZE CABLE LONG 160CM, NEW 100% @
交易日期
2017/11/09
提单编号
——
供应商
1buycart
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
hong kong
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19.4
HS编码
85183020
产品标签
microphone
产品描述
HEADPHONES PHONE CORD PLEXTONE G20, TRADEMARKS OEMS, BLACK, MATERIAL PLASTIC, SIZE CABLE LONG 160CM, NEW 100% @
交易日期
2017/11/09
提单编号
——
供应商
1buycart
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
hong kong
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19.4
HS编码
85183020
产品标签
microphone
产品描述
HEADPHONES PHONE CORD PLEXTONE G20, TRADEMARKS OEMS, GREEN, MATERIAL PLASTIC, SIZE CABLE LONG 160CM, NEW 100% @
交易日期
2017/10/18
提单编号
——
供应商
1buycart
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
hong kong
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42.62
HS编码
85287119
产品标签
television receiver
产品描述
SMART BOX TV, TRADEMARKS KM NAME=CREATE P, BLACK, 2 PORT USB 2.0, SUPPORT SD, MATERIAL PLASTIC, NEW 100% @