产品描述
TỦ ĐIỀU KHIỂN CP (PCW), MODEL IXP90-TTA G4, ĐIỆN ÁP AC 220V, KÍCH THƯỚC W670 X D250 X H500, DÙNG CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/03/02
提单编号
——
供应商
sk eng
采购商
công ty tnhh won kwang vina
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15779
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
TỦ ĐIỀU KHIỂN CP(H2)-1S-3_OAC, MODEL HC900, ĐIỆN ÁP AC 220V, KÍCH THƯỚC W2100 X D400 X H2200, DÙNG CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/03/02
提单编号
——
供应商
sk eng
采购商
công ty tnhh won kwang vina
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11878
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
BẢNG ĐIỀU KHIỂN THIẾT BỊ ĐO MỰC NƯỚC, MODEL SM VCC 20125M, ĐIỆN ÁP AC 220V, KÍCH THƯỚC W550 X D470 X H1780, DÙNG CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/03/02
提单编号
——
供应商
sk eng
采购商
công ty tnhh won kwang vina
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18936
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
TỦ ĐIỀU KHIỂN CP(H2)-1S-5_CR ENVIRONMENTZ, MODEL XGT, ĐIỆN ÁP AC 220V, KÍCH THƯỚC W2100 X D400 X H2200, DÙNG CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/03/02
提单编号
——
供应商
sk eng
采购商
công ty tnhh won kwang vina
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18936
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
TỦ ĐIỀU KHIỂN CP(H2)-1S-8_CR ENVIRONMENT, MODEL XGT, ĐIỆN ÁP AC 220V, KÍCH THƯỚC W2100 X D400 X H2200, DÙNG CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/03/02
提单编号
——
供应商
sk eng
采购商
công ty tnhh won kwang vina
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24910
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
TỦ ĐIỀU KHIỂN CP(H2)-1N-3_AHU, MODEL XGT, ĐIỆN ÁP AC 220V, KÍCH THƯỚC W2100 X D400 X H2200, DÙNG CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/03/02
提单编号
——
供应商
sk eng
采购商
công ty tnhh won kwang vina
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24122
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
TỦ ĐIỀU KHIỂN CP(H2)-2S-1_PV, MODEL XGT, ĐIỆN ÁP AC 220V, KÍCH THƯỚC W2100 X D400 X H2200, DÙNG CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/03/02
提单编号
——
供应商
sk eng
采购商
công ty tnhh won kwang vina
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21138
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
TỦ ĐIỀU KHIỂN CP(H2)-1S-2_AHU, MODEL XGT, ĐIỆN ÁP AC 220V, KÍCH THƯỚC W2100 X D400 X H2200, DÙNG CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/03/02
提单编号
——
供应商
sk eng
采购商
công ty tnhh won kwang vina
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28056
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
TỦ ĐIỀU KHIỂN CP(H2)-1S-1_PCW, MODEL XGT, ĐIỆN ÁP AC 220V, KÍCH THƯỚC W2100 X D400 X H2200, DÙNG CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/03/02
提单编号
——
供应商
sk eng
采购商
công ty tnhh won kwang vina
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1810
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
BẢNG ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN TỪ KHÔNG KHÍ ĐỂ ĐIỀU KHIỂN VAN ĐIỀU TIẾT (ĐÓNG VÀ MỞ), MODEL DS3230-5G-02, ĐIỆN ÁP DC 24V, KÍCH THƯỚC W400 X H400 X D220, DÙNG CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/03/02
提单编号
——
供应商
sk eng
采购商
công ty tnhh won kwang vina
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15779
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
TỦ ĐIỀU KHIỂN CP(H2)-1S-7_OAC, MODEL HC900, ĐIỆN ÁP AC 220V, KÍCH THƯỚC W2100 X D400 X H2200, DÙNG CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/03/02
提单编号
——
供应商
sk eng
采购商
công ty tnhh won kwang vina
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15741
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
TỦ ĐIỀU KHIỂN CP(H2)-1N-4_OAC, MODEL HC900, ĐIỆN ÁP AC 220V, KÍCH THƯỚC W2100 X D400 X H2200, DÙNG CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/03/02
提单编号
——
供应商
sk eng
采购商
công ty tnhh won kwang vina
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20117
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
TỦ ĐIỀU KHIỂN CP(H2)-1S-6_AHU, MODEL XGT, ĐIỆN ÁP AC 220V, KÍCH THƯỚC W2100 X D400 X H2200, DÙNG CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/12/25
提单编号
——
供应商
sk eng
采购商
công ty tnhh won kwang vina
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2562.96
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG ĐIỀU KHIỂN DÙNG CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA, ĐIỆN ÁP 220V, 50HZ, KÍCH THƯỚC 300W 300H 200D MM. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/12/25
提单编号
——
供应商
sk eng
采购商
công ty tnhh won kwang vina
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6186.48
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG ĐIỀU KHIỂN DÙNG CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA, ĐIỆN ÁP 220V, 50HZ, KÍCH THƯỚC 590W 650H 470D MM. HÀNG MỚI 100%. @
sk eng是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2019-03-02,sk eng共有79笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。