产品描述
ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN NGUYÊN LIỆU DẠNG TẤM ĐÃ ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT DÙNG TRONG XÂY DỰNG, CHƯA VẠT CẠNH. SIZE L (M) 1.89 - 3.38; W (M) 0.56 - 0.92; T (CM) 1.50 - 1.70. @
交易日期
2022/07/11
提单编号
——
供应商
kaveri exp
采购商
art production and trading co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ HOA CƯƠNG (GRANITE) THÔ DẠNG TẤM, CHƯA ĐÁNH BÓNG, DÀY 2CM, QUY CÁCH KHÔNG ĐỒNG NHẤT: DÀI 90 - 205CM, RỘNG: 60-103CM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/06
提单编号
——
供应商
kaveri exp
采购商
exim stones one member ltd liability co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN, DẠNG TẤM, ĐÃ ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT, CHƯA GỌT CẠNH. KÍCH THƯỚC: DÀI (120-250) CM, RỘNG (50-90) CM, DÀY 2 CM. NSX: KAVERI EXPORTS HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/05
提单编号
——
供应商
kaveri exp
采购商
wincom trading india pvt ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN NGUYÊN LIỆU DẠNG TẤM ĐÃ ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT DÙNG TRONG XÂY DỰNG, CHƯA VẠT CẠNH. SIZE L (M) 0.80 - 3.50; W (M) 0.50 - 0.90; T (CM) 1.50 - 1.70. @
交易日期
2022/05/31
提单编号
——
供应商
kaveri exp
采购商
bnp stone vietnam co.ltd.
出口港
other id
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
27500other
金额
8268.917
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ GRANITE BLACK GALAXYX TỰ NHIÊN DẠNG TẤM, ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT,KT VÀ ĐỘ DÀY KHÔNG ĐỒNG NHẤT,CHƯA MÀI CẠNH, KT (TỪ 60CM -100CM X90CM -180CM),DÀY 2CM (+-2MM).MỚI 100%.NHÀ SX: NICE EXPORTS INC