产品描述
ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN NGUYÊN LIỆU DẠNG TẤM ĐÃ ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT DÙNG TRONG XÂY DỰNG, CHƯA VẠT CẠNH. SIZE L (M) 1.76 - 3.44; W (M) 0.55 - 0.94; T (CM) 1.80 @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
skt exp
采购商
phuong dong trading co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN DẠNG TẤM ĐƯỢC MÀI NHẴN, ĐÁNH BÓNG 1 MẶT, ĐỘ DÀY16-18 MM, KT600-1000 X 1600-3000 ) MM. HÀNG MỚI 100% NHÀ SẢN XUẤT M/S VARUS GRANITES AND EXPORTS @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
skt exp
采购商
hoang haitm&xnk co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN DẠNG TẤM, ĐÃ ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT, CHƯA MÀI CÁC CẠNH, KÍCH THƯỚC 60-90 X 90-350 CM, ĐỘ DÀY 1,4- 2,0 CM, DÙNG TRONG XÂY DỰNG. NHÀ SẢN XUẤT: RATNAM STONE EXPORTS.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/07
提单编号
——
供应商
skt exp
采购商
phuc thanh granite stone co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
68022300
产品标签
building stone,granite
产品描述
ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN NGUYÊN LIỆU DẠNG TẤM ĐÃ ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT DÙNG TRONG XÂY DỰNG, CHƯA VẠT CẠNH. SIZE L (M) 2.03 - 2.95; W (M) 0.70 - 0.95 T (CM) 1.80 @
交易日期
2022/07/07
提单编号
——
供应商
skt exp
采购商
phuc thanh granite stone co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
25162020
产品标签
sandstone
产品描述
ĐÁ CÁT KẾT DÙNG TRONG XÂY DỰNG. SIZE: L (M) 1.92 - 2.75; W (M) 1.47 - 1.65; T (CM) 2.0 @
交易日期
2022/07/07
提单编号
——
供应商
skt exp
采购商
phuc thanh granite stone co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
68022300
产品标签
building stone,granite
产品描述
ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN NGUYÊN LIỆU DẠNG TẤM ĐÃ ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT DÙNG TRONG XÂY DỰNG, CHƯA VẠT CẠNH. SIZE L (M) 1.72 - 3.40; W (M) 0.57 - 0.92; T (CM) 1.80 @
交易日期
2022/07/01
提单编号
——
供应商
skt exp
采购商
mk tech trading services co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ GRANITE ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT ( ĐÁ TỰ NHIÊN DẠNG TẤM ,CHƯA MÀI CẠNH) ĐỘ DÀY TỪ 1.8 ĐẾN 2.0CM . KÍCH THƯỚC (60 CM- 90 CM X 90 CM - 350 CM) HÀNG MỚI 100 %,NSX: SHREE NAKODA TILES PVT LTD @
交易日期
2022/02/25
提单编号
141121a98ba06296
供应商
skt exp
采购商
cong ty tnhh mtv tmdv granite gia bao
出口港
chennai ex madras
进口港
cang cat lai hcm
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
27500other
金额
3294.936
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ GRANITE ( LOẠI APM BROWN) TỰ NHIÊN DẠNG TẤM ĐÃ ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT. KÍCH CỠ: RỘNG (60-90)CM; DÀI (210 -310)CM; ĐỘ DÀY (1.3-1.6) CM. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/27
提单编号
——
供应商
skt exp
采购商
phuong dong trading co.ltd.
出口港
vnzzz vn
进口港
cang lach huyen hp vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6763.5
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN DẠNG TẤM ĐƯỢC MÀI NHẴN, ĐÁNH BÓNG 1 MẶT, ĐỘ DÀY 18-20 MM, KT ( 1900-4000 X 600-1000 ) MM. HÀNG MỚI 100% @