【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
guangxi yuan sen trading co.ltd.
活跃值67
china采供商,最后一笔交易日期是
2020-08-04
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-08-04 共计5784 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是guangxi yuan sen trading co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2020
153
51489
0 2021
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2020/08/04
提单编号
——
供应商
guangxi yuan sen trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv xnk phú hưng bắc ninh
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau huu nghi lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22784
HS编码
85098090
产品标签
electro-mechanical domestic appliances
产品描述
MÁY LÀM MÁT KHÔNG KHÍ BẰNG BAY HƠI NƯỚC AIR COOLER HS-35A(KINH), L.LƯỢNG GIÓ 6000M3/H,ĐIỆN ÁP 220V/50HZ,CS:130W,D.TÍCH THÙNG NƯỚC 50L...
展开
交易日期
2020/08/04
提单编号
——
供应商
guangxi yuan sen trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv xnk phú hưng bắc ninh
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau huu nghi lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5250
HS编码
85098090
产品标签
electro-mechanical domestic appliances
产品描述
MÁY LÀM MÁT KHÔNG KHÍ BẰNG BAY HƠI NƯỚC AIR COOLER HS-40B, L.LƯỢNG GIÓ 8000M3/H,ĐIỆN ÁP 220V/50HZ,CS:150W,D.TÍCH THÙNG NƯỚC 50LÍT,KT(...
展开
交易日期
2020/07/19
提单编号
——
供应商
guangxi yuan sen trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv xnk phú hưng bắc ninh
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau huu nghi lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20064
HS编码
85098090
产品标签
electro-mechanical domestic appliances
产品描述
MÁY LÀM MÁT KHÔNG KHÍ BẰNG BAY HƠI NƯỚC AIR COOLER HS-35A(KINH), L.LƯỢNG GIÓ 6000M3/H,ĐIỆN ÁP 220V/50HZ,CS:130W,D.TÍCH THÙNG NƯỚC 50L...
展开
交易日期
2020/07/19
提单编号
——
供应商
guangxi yuan sen trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv xnk phú hưng bắc ninh
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau huu nghi lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7000
HS编码
85098090
产品标签
electro-mechanical domestic appliances
产品描述
MÁY LÀM MÁT KHÔNG KHÍ BẰNG BAY HƠI NƯỚC AIR COOLER HS-40B, L.LƯỢNG GIÓ 8000M3/H,ĐIỆN ÁP 220V/50HZ,CS:150W,D.TÍCH THÙNG NƯỚC 50LÍT,KT(...
展开
交易日期
2020/07/09
提单编号
——
供应商
guangxi yuan sen trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv xnk phú hưng bắc ninh
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau chi ma lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16064
HS编码
85098090
产品标签
electro-mechanical domestic appliances
产品描述
MÁY LÀM MÁT KHÔNG KHÍ BẰNG BAY HƠI NƯỚC AIR COOLER HS- 35A(KINH),L.LƯỢNG GIÓ 6000M3/H,ĐIỆN ÁP 220V/50HZ,CS:130W,D.TÍCH THÙNG NƯỚC 50L...
展开
交易日期
2020/07/09
提单编号
——
供应商
guangxi yuan sen trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv xnk phú hưng bắc ninh
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau chi ma lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11458
HS编码
85098090
产品标签
electro-mechanical domestic appliances
产品描述
MÁY LÀM MÁT KHÔNG KHÍ BẰNG BAY HƠI NƯỚC AIR COOLER YL-550,L.LƯỢNG GIÓ 7800M3/H,ĐIỆN ÁP 220V/50HZ,CS:130W,D.TÍCH THÙNG NƯỚC 45LÍT,KT(5...
展开
交易日期
2020/07/09
提单编号
——
供应商
guangxi yuan sen trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv xnk phú hưng bắc ninh
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau chi ma lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1408
HS编码
85098090
产品标签
electro-mechanical domestic appliances
产品描述
MÁY LÀM MÁT KHÔNG KHÍ BẰNG BAY HƠI NƯỚC AIR COOLER HS- 40A,L.LƯỢNG GIÓ 6000M3/H,ĐIỆN ÁP 220V/50HZ,CS:130W,D.TÍCH THÙNG NƯỚC 50LÍT,KT(...
展开
交易日期
2020/07/09
提单编号
——
供应商
guangxi yuan sen trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv xnk phú hưng bắc ninh
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau chi ma lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7000
HS编码
85098090
产品标签
electro-mechanical domestic appliances
产品描述
MÁY LÀM MÁT KHÔNG KHÍ BẰNG BAY HƠI NƯỚC AIR COOLER HS-40B(KINH), LƯỢNG GIÓ 9000M3/H,ĐIỆN ÁP 220V/50HZ,CS:150W,D.TÍCH THÙNG NƯỚC 60LÍT...
展开
交易日期
2020/07/09
提单编号
——
供应商
guangxi yuan sen trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv xnk phú hưng bắc ninh
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau chi ma lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
864
HS编码
85098090
产品标签
electro-mechanical domestic appliances
产品描述
MÁY LÀM MÁT KHÔNG KHÍ BẰNG BAY HƠI NƯỚC AIR COOLER YH- 38A,L.LƯỢNG GIÓ 6000M3/H,ĐIỆN ÁP 220V/50HZ,CS:130W,D.TÍCH THÙNG NƯỚC 50LÍT,KT(...
展开
交易日期
2020/07/09
提单编号
——
供应商
guangxi yuan sen trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv xnk phú hưng bắc ninh
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau chi ma lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16512
HS编码
85098090
产品标签
electro-mechanical domestic appliances
产品描述
MÁY LÀM MÁT KHÔNG KHÍ BẰNG BAY HƠI NƯỚC AIR COOLER HS- 35A(KINH),L.LƯỢNG GIÓ 6000M3/H,ĐIỆN ÁP 220V/50HZ,CS:130W,D.TÍCH THÙNG NƯỚC 50L...
展开
交易日期
2020/06/21
提单编号
——
供应商
guangxi yuan sen trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv xnk phú hưng bắc ninh
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau huu nghi lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6525
HS编码
85098090
产品标签
electro-mechanical domestic appliances
产品描述
MÁY LÀM MÁT KHÔNG KHÍ BẰNG BAY HƠI NƯỚC AIR COOLER YH-302F-1,L.LƯỢNG GIÓ 6000M3/H,ĐIỆN ÁP 220V/50HZ,CS:130W,D.TÍCH THÙNG NƯỚC 45LÍT,K...
展开
交易日期
2020/06/21
提单编号
——
供应商
guangxi yuan sen trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv xnk phú hưng bắc ninh
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau huu nghi lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6000
HS编码
85098090
产品标签
electro-mechanical domestic appliances
产品描述
MÁY LÀM MÁT KHÔNG KHÍ BẰNG BAY HƠI NƯỚC AIR COOLER YH-500C,L.LƯỢNG GIÓ 6800M3/H,ĐIỆN ÁP 220V/50HZ,CS:150W,D.TÍCH THÙNG NƯỚC 50LÍT,KT(...
展开
交易日期
2020/06/21
提单编号
——
供应商
guangxi yuan sen trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv xnk phú hưng bắc ninh
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau huu nghi lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7472.5
HS编码
85098090
产品标签
electro-mechanical domestic appliances
产品描述
MÁY LÀM MÁT KHÔNG KHÍ BẰNG BAY HƠI NƯỚC AIR COOLER YH-650CF,L.LƯỢNG GIÓ 6800M3/H,ĐIỆN ÁP 220V/50HZ,CS:150W,D.TÍCH THÙNG NƯỚC 60LÍT,KT...
展开
交易日期
2020/06/21
提单编号
——
供应商
guangxi yuan sen trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv xnk phú hưng bắc ninh
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau huu nghi lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15090
HS编码
85098090
产品标签
electro-mechanical domestic appliances
产品描述
MÁY LÀM MÁT KHÔNG KHÍ BẰNG BAY HƠI NƯỚC AIR COOLER, MODEL:HS-35A(KINH),L.LƯỢNG GIÓ 6000M3/H,ĐIỆN ÁP 220V/50HZ,CS:130W,D.TÍCH THÙNG NƯ...
展开
交易日期
2020/06/21
提单编号
——
供应商
guangxi yuan sen trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv xnk phú hưng bắc ninh
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau huu nghi lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9600
HS编码
85098090
产品标签
electro-mechanical domestic appliances
产品描述
MÁY LÀM MÁT KHÔNG KHÍ BẰNG BAY HƠI NƯỚC AIR COOLER, MODEL:HS-40B,L.LƯỢNG GIÓ 8000M3/H,ĐIỆN ÁP 220V/50HZ,CS:150W,D.TÍCH THÙNG NƯỚC 50L...
展开
+ 查阅全部
采供产品
slag wool
411
8.22%
>
hardened plastic
261
5.22%
>
stainless steel
261
5.22%
>
bolts
226
4.52%
>
screws
226
4.52%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
68061000
411
8.22%
>
39269099
261
5.22%
>
73181590
226
4.52%
>
85423900
206
4.12%
>
70193990
190
3.8%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
5768
99.72%
>
other
16
0.28%
>
港口统计
pingxiang
5239
90.58%
>
pingxiang cn
256
4.43%
>
foshan
157
2.71%
>
nansha
51
0.88%
>
shantou
28
0.48%
>
+ 查阅全部
guangxi yuan sen trading co.ltd.是一家
中国供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-08-04,guangxi yuan sen trading co.ltd.共有5784笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从guangxi yuan sen trading co.ltd.的5784笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出guangxi yuan sen trading co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
热门公司 :
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱