产品描述
VẢI DỆT THOI YARNS OF DIFFERENT COLOURS 60% COTTON 40% POLYESTER KHỔ 57/58". MỚI 100% (CVC50 X CVC50/ 150 X 90, PLAIN, EASY CARE + ELASTOMER FINISH,115 G/M2)
产品描述
VẢI DỆT THOI YARNS OF DIFFERENT COLOURS 60% COTTON 40% POLYESTER KHỔ 57/58". MỚI 100% (CVC50 X CVC50/ 150 X 90, DOBBY, EASY CARE + ELASTOMER FINISH,115 G/M2)
产品描述
VẢI DỆT THOI YARNS OF DIFFERENT COLOURS 100% COTTON KHỔ 57/58". MỚI 100% {SPM60 X SPM60 / 190 X 100 DOBBY, LA+EASY CARE FINISH, 116 G/M2; ART: A7521-11(1928058-4)}
产品描述
VẢI DỆT THOI YARNS OF DIFFERENT COLOURS 100% COTTON KHỔ 57/58". MỚI 100% {SPM60 X SPM60 / 190 X 100 DOBBY, LA+EASY CARE FINISH, 116 G/M2; ART: A10066-6(1928057-4)}
产品描述
VẢI DỆT THOI YARNS OF DIFFERENT COLOURS 100% COTTON KHỔ 57/58". MỚI 100% {SPM60 X SPM60 / 190 X 100 DOBBY, LA+EASY CARE FINISH, 116 G/M2; ART: A1506063-8(1928057-3)}
产品描述
VẢI DỆT THOI YARNS OF DIFFERENT COLOURS 100% COTTON KHỔ 57/58". MỚI 100% {SPM60 X SPM60 / 190 X 100 DOBBY, LA+EASY CARE FINISH, 116 G/M2; ART: A6160-2(1928058-2)}
交易日期
2018/04/06
提单编号
——
供应商
namjing co.ltd.
采购商
tổng công ty cổ phần may việt tiến
出口港
qingdao
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2001
HS编码
52121400
产品标签
coloured woven fabrics of cotton
产品描述
VẢI DỆT THOI 100% COTTON KHỔ 57/58". MỚI 100% (LA+SILK PROTEIN, CPT140/2 X CPT70 /200 X 110, TWILL, 106 G/M2) @
交易日期
2018/03/02
提单编号
——
供应商
namjing co.ltd.
采购商
tổng công ty cổ phần may việt tiến
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2649.42
HS编码
52121400
产品标签
coloured woven fabrics of cotton
产品描述
VẢI DỆT THOI 100% COTTON KHỔ 57/58". MỚI 100% (LA+EASY CARE, CM100/2 X CP50 /170 X 100, TWILL, 108 G/M2 - 1607302-1) @
交易日期
2018/03/02
提单编号
——
供应商
namjing co.ltd.
采购商
tổng công ty cổ phần may việt tiến
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3315.945
HS编码
52121400
产品标签
coloured woven fabrics of cotton
产品描述
VẢI DỆT THOI 100% COTTON KHỔ 57/58". MỚI 100% (LA + EASY CARE + SILK, CM100/2 X CP50 /160 X 90, DOBBY, 120 G/M2; 1628241-1; 1628263-1) @
交易日期
2018/03/02
提单编号
——
供应商
namjing co.ltd.
采购商
tổng công ty cổ phần may việt tiến
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1693.545
HS编码
52121400
产品标签
coloured woven fabrics of cotton
产品描述
VẢI DỆT THOI 100% COTTON KHỔ 57/58". MỚI 100% (LA+EASY CARE, CM100/2 X CP50 /160 X 90, DOBBY, 120 G/M2; 1628018-1) @
交易日期
2018/03/02
提单编号
——
供应商
namjing co.ltd.
采购商
tổng công ty cổ phần may việt tiến
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3862.8
HS编码
52121400
产品标签
coloured woven fabrics of cotton
产品描述
VẢI DỆT THOI 100% COTTON KHỔ 57/58". MỚI 100% (LA+SILK PROTEIN, CPT140/2 X CPT70 /200 X 110, TWILL, 106 G/M2 ; CAJ-04043-1406026-2) @
交易日期
2018/03/02
提单编号
——
供应商
namjing co.ltd.
采购商
tổng công ty cổ phần may việt tiến
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5541.8
HS编码
52121400
产品标签
coloured woven fabrics of cotton
产品描述
VẢI DỆT THOI 100% COTTON KHỔ 57/58". MỚI 100% (LA+EASY CARE, CM100/2 X CP50/160 X 100, DOBBY, 125 G/M2; FTC-1612-09911; 1607308-1) @
交易日期
2018/03/02
提单编号
——
供应商
namjing co.ltd.
采购商
tổng công ty cổ phần may việt tiến
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2687.55
HS编码
52121400
产品标签
coloured woven fabrics of cotton
产品描述
VẢI DỆT THOI 100% COTTON KHỔ 57/58". MỚI 100% (LA+EASY CARE, CM100/2 X CP50/170 X 110, OXFORD, 108 G/M2 - 1600193-1) @
交易日期
2018/03/02
提单编号
——
供应商
namjing co.ltd.
采购商
tổng công ty cổ phần may việt tiến
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2070.455
HS编码
52121400
产品标签
coloured woven fabrics of cotton
产品描述
VẢI DỆT THOI 100% COTTON KHỔ 57/58". MỚI 100% (LA+EASY CARE, CM100/2 X CP50 /170 X 100, OXFORD, 108 G/M2 - 1607293-1) @