产品描述
ALLOY SEAMLESS STEEL PIPE ASTM A335 GRADE P22 (21.3 TO 26.7X 3.73 TO 3.91 X 5800
交易日期
2019/12/27
提单编号
——
供应商
yantai baosteel
采购商
ashtapad tubes
出口港
——
进口港
nhava sheva sea innsa1
供应区
Other
采购区
India
重量
——
金额
14312.001
HS编码
73049000
产品标签
——
产品描述
ALLOY SEAMLESS STEEL PIPE ASTM A335 GRADE P91 (21.3 X 7 X 5800
交易日期
2018/12/28
提单编号
——
供应商
yantai baosteel
采购商
ashtapad tubes
出口港
——
进口港
nhavasheva innsa1
供应区
Other
采购区
India
重量
——
金额
17793.05
HS编码
73041990
产品标签
——
产品描述
ALLOY STEEL SEAMLESS PIPE GRADE ASTM A335 P22 SIZE 21. 3 X4.73 MM X 5800 MM
交易日期
2018/12/28
提单编号
——
供应商
yantai baosteel
采购商
ashtapad tubes
出口港
——
进口港
nhavasheva innsa1
供应区
Other
采购区
India
重量
——
金额
17506.6
HS编码
73041990
产品标签
——
产品描述
ALLOY STEEL SEAMLESS PIPE GRADE ASTM A335 P22 SIZE 21.3 MM X7.47 MM X 5800 MM
交易日期
2018/12/28
提单编号
——
供应商
yantai baosteel
采购商
ashtapad tubes
出口港
——
进口港
nhavasheva innsa1
供应区
Other
采购区
India
重量
——
金额
7248.12
HS编码
73041990
产品标签
——
产品描述
ALLOY STEEL SEAMLESS PIPE GRADE ASTM A335 P22 SIZE 26.7 MM X3.91MM X 5800 MM
交易日期
2018/12/05
提单编号
——
供应商
yantai baosteel
采购商
công ty cổ phần công nghệ cao hải minh
出口港
qingdao
进口港
vndvn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7303.6
HS编码
73041900
产品标签
pipe
产品描述
ỐNG THÉP HỢP KIM ĐÃ PHỦ SƠN CHỐNG GỈ, KHÔNG NỐI, DÙNG CHO ĐƯỜNG ỐNG DẪN KHÍ NHÀ MÁY, KÍCH CỠ 63.5X8X6000MM-SEAMLESS STEEL TUBE ASME SA210C, DO YANTAI BAOSTEEL CO., LTD SX, MỚI 100% @
交易日期
2018/12/03
提单编号
——
供应商
yantai baosteel
采购商
công ty cổ phần công nghệ cao hải minh
出口港
qingdao
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7303.6
HS编码
73041900
产品标签
pipe
产品描述
ỐNG THÉP HỢP KIM ĐÃ PHỦ SƠN CHỐNG GỈ, KHÔNG NỐI, DÙNG CHO ĐƯỜNG ỐNG DẪN KHÍ NHÀ MÁY, KÍCH CỠ 63.5X8X6000MM-SEAMLESS STEEL TUBE ASME SA210C, DO YANTAI BAOSTEEL CO., LTD SX, MỚI 100% @
交易日期
2018/08/29
提单编号
3813002793
供应商
yantai baosteel
采购商
industrial trading
出口港
——
进口港
kpaf
供应区
Other
采购区
Other
重量
1
金额
——
HS编码
产品标签
——
产品描述
STEEL PIPE ONE PIECE. LENGTH 500MM .
交易日期
2018/07/17
提单编号
——
供应商
yantai baosteel
采购商
công ty cổ phần công nghệ cao hải minh
产品描述
THÉP HỢP KIM DẠNG ỐNG ĐÃ PHỦ SƠN CHỐNG GỈ, ĐƯỢC KÉO NGUỘI, CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, KHÔNG NỐI LOẠI SA210C, KÍCH CỠ 63.5X8X6000MM-SEAMLESS STEEL TUBE ASME, DO YANTAI BAOSTEEL SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/07/17
提单编号
——
供应商
yantai baosteel
采购商
công ty cổ phần công nghệ cao hải minh
出口港
qingdao
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4360
HS编码
73045990
产品标签
alloy,pipe
产品描述
THÉP HỢP KIM DẠNG ỐNG ĐÃ PHỦ SƠN CHỐNG GỈ, CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, KHÔNG NỐI LOẠI SA210C, KÍCH CỠ 63.5X8X6000MM - SEAMLESS STEEL TUBE ASME SA210C, DO YANTAI BAOSTEEL SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/07/17
提单编号
——
供应商
yantai baosteel
采购商
công ty cổ phần công nghệ cao hải minh
出口港
qingdao
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4360
HS编码
73045990
产品标签
alloy,pipe
产品描述
THÉP HỢP KIM DẠNG ỐNG ĐÃ PHỦ SƠN CHỐNG GỈ, ĐƯỢC KÉO NGUỘI, CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, KHÔNG NỐI LOẠI SA210C, KÍCH CỠ 63.5X8X6000MM-SEAMLESS STEEL TUBE ASME, DO YANTAI BAOSTEEL SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/07/17
提单编号
——
供应商
yantai baosteel
采购商
công ty cổ phần công nghệ cao hải minh
出口港
qingdao
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4360
HS编码
73045990
产品标签
alloy,pipe
产品描述
THÉP HỢP KIM DẠNG ỐNG ĐÃ PHỦ SƠN CHỐNG GỈ, ĐƯỢC KÉO NGUỘI, CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, KHÔNG NỐI LOẠI SA210C, KÍCH CỠ 63.5X8X6000MM-SEAMLESS STEEL TUBE ASME, DO YANTAI BAOSTEEL SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/07/16
提单编号
——
供应商
yantai baosteel
采购商
công ty cổ phần công nghệ cao hải minh
出口港
qingdao
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4360
HS编码
73045990
产品标签
alloy,pipe
产品描述
THÉP HỢP KIM DẠNG ỐNG ĐÃ PHỦ SƠN CHỐNG GỈ, CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, KHÔNG NỐI LOẠI SA210C, KÍCH CỠ 63.5X8X6000MM - SEAMLESS STEEL TUBE ASME SA210C, DO YANTAI BAOSTEEL SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/05/04
提单编号
——
供应商
yantai baosteel
采购商
ооо ярторгстрой
出口港
——
进口港
порт циндао
供应区
Other
采购区
Russia
重量
25100
金额
29877.76
HS编码
7304318009
产品标签
——
产品描述
ПРОЧИЕ, КРУГЛОГО ПОПЕРЕЧНОГО СЕЧЕНИЯ ИЗ ЖЕЛЕЗА ИЛИ НЕЛЕГИРОВАННОЙ СТАЛИ, ХОЛОДНОТЯНУТЫЕ ИЛИ ХОЛОДНОКАТАНЫЕ, ПРОЧИЕ
交易日期
2018/05/04
提单编号
——
供应商
yantai baosteel
采购商
ооо ярторгстрой
出口港
——
进口港
порт циндао
供应区
Other
采购区
Russia
重量
25100
金额
29877.76
HS编码
7304318009
产品标签
——
产品描述
ПРОЧИЕ, КРУГЛОГО ПОПЕРЕЧНОГО СЕЧЕНИЯ ИЗ ЖЕЛЕЗА ИЛИ НЕЛЕГИРОВАННОЙ СТАЛИ, ХОЛОДНОТЯНУТЫЕ ИЛИ ХОЛОДНОКАТАНЫЕ, ПРОЧИЕ