以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2023-09-28共计71笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是z medical llc公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/04/20
提单编号
——
供应商
z medical llc
采购商
cong ty tnhh ids medical systems viet nam
出口港
other de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.167
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
NẸP DỌC UỐN SẴN. CHỦNG LOẠI: Z-ROD. MSP: A06 353 HÃNG NSX: Z-MEDICAL GMBH & CO. KG, HÀNG MỚI 100%-KÈM BẢN PL SỐ IDSHCM21-VT/170000063/PCBPL-BYT NGÀY 13.08.19 VÀ GP SỐ 14060NK/BYT-TB-CT NGÀY 19.11.19
交易日期
2021/04/20
提单编号
——
供应商
z medical llc
采购商
cong ty tnhh ids medical systems viet nam
出口港
other de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.334
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
NẸP DỌC UỐN SẴN CHỦNG LOẠI: Z-ROD. MSP: A06 351 HÃNG NSX: Z-MEDICAL GMBH & CO. KG, HÀNG MỚI 100%-KÈM BẢN PL SỐ IDSHCM21-VT/170000063/PCBPL-BYT NGÀY 13.08.19 VÀ GP SỐ 14060NK/BYT-TB-CT NGÀY 19.11.19
交易日期
2021/04/20
提单编号
——
供应商
z medical llc
采购商
cong ty tnhh ids medical systems viet nam
出口港
other de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.502
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
NẸP DỌC UỐN SẴN. CHỦNG LOẠI: Z-ROD. MSP: A06 355 HÃNG NSX: Z-MEDICAL GMBH & CO. KG, HÀNG MỚI 100%-KÈM BẢN PL SỐ IDSHCM21-VT/170000063/PCBPL-BYT NGÀY 13.08.19 VÀ GP SỐ 14060NK/BYT-TB-CT NGÀY 19.11.19
交易日期
2021/04/20
提单编号
——
供应商
z medical llc
采购商
cong ty tnhh ids medical systems viet nam
出口港
other de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.836
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
NẸP DỌC UỐN SẴN. CHỦNG LOẠI: Z-ROD. MSP: A06 360 HÃNG NSX: Z-MEDICAL GMBH & CO. KG, HÀNG MỚI 100%-KÈM BẢN PL SỐ IDSHCM21-VT/170000063/PCBPL-BYT NGÀY 13.08.19 VÀ GP SỐ 14060NK/BYT-TB-CT NGÀY 19.11.19
交易日期
2021/04/20
提单编号
——
供应商
z medical llc
采购商
cong ty tnhh ids medical systems viet nam
出口港
other de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.669
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
NẸP DỌC UỐN SẴN. CHỦNG LOẠI: Z-ROD. MSP: A06 357 HÃNG NSX: Z-MEDICAL GMBH & CO. KG, HÀNG MỚI 100%-KÈM BẢN PL SỐ IDSHCM21-VT/170000063/PCBPL-BYT NGÀY 13.08.19 VÀ GP SỐ 14060NK/BYT-TB-CT NGÀY 19.11.19
交易日期
2021/04/20
提单编号
——
供应商
z medical llc
采购商
cong ty tnhh ids medical systems viet nam
出口港
other de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.167
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
NẸP DỌC UỐN SẴN. CHỦNG LOẠI: Z-ROD. MSP: A06 352 HÃNG NSX: Z-MEDICAL GMBH & CO. KG, HÀNG MỚI 100%-KÈM BẢN PL SỐ IDSHCM21-VT/170000063/PCBPL-BYT NGÀY 13.08.19 VÀ GP SỐ 14060NK/BYT-TB-CT NGÀY 19.11.19
交易日期
2021/04/20
提单编号
——
供应商
z medical llc
采购商
cong ty tnhh ids medical systems viet nam
出口港
other de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.836
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
NẸP DỌC UỐN SẴN. CHỦNG LOẠI: Z-ROD. MSP: A06 358 HÃNG NSX: Z-MEDICAL GMBH & CO. KG, HÀNG MỚI 100%-KÈM BẢN PL SỐ IDSHCM21-VT/170000063/PCBPL-BYT NGÀY 13.08.19 VÀ GP SỐ 14060NK/BYT-TB-CT NGÀY 19.11.19
交易日期
2021/04/20
提单编号
——
供应商
z medical llc
采购商
cong ty tnhh ids medical systems viet nam
出口港
other de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.167
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
NẸP DỌC UỐN SẴN. CHỦNG LOẠI: Z-ROD. MSP: A06 400 HÃNG NSX: Z-MEDICAL GMBH & CO. KG, HÀNG MỚI 100%-KÈM BẢN PL SỐ IDSHCM21-VT/170000063/PCBPL-BYT NGÀY 13.08.19 VÀ GP SỐ 14060NK/BYT-TB-CT NGÀY 19.11.19
交易日期
2021/04/20
提单编号
——
供应商
z medical llc
采购商
cong ty tnhh ids medical systems viet nam
出口港
other de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.502
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
NẸP DỌC UỐN SẴN. CHỦNG LOẠI: Z-ROD. MSP: A06 354 HÃNG NSX: Z-MEDICAL GMBH & CO. KG, HÀNG MỚI 100%-KÈM BẢN PL SỐ IDSHCM21-VT/170000063/PCBPL-BYT NGÀY 13.08.19 VÀ GP SỐ 14060NK/BYT-TB-CT NGÀY 19.11.19
交易日期
2021/04/20
提单编号
——
供应商
z medical llc
采购商
cong ty tnhh ids medical systems viet nam
出口港
other de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.334
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
NẸP DỌC UỐN SẴN. CHỦNG LOẠI: Z-ROD. MSP: A06 359 HÃNG NSX: Z-MEDICAL GMBH & CO. KG, HÀNG MỚI 100%-KÈM BẢN PL SỐ IDSHCM21-VT/170000063/PCBPL-BYT NGÀY 13.08.19 VÀ GP SỐ 14060NK/BYT-TB-CT NGÀY 19.11.19
交易日期
2021/04/20
提单编号
——
供应商
z medical llc
采购商
cong ty tnhh ids medical systems viet nam
出口港
other de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.167
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
NẸP DỌC UỐN SẴN. CHỦNG LOẠI: Z-ROD. MSP: A06 362 HÃNG NSX: Z-MEDICAL GMBH & CO. KG, HÀNG MỚI 100%-KÈM BẢN PL SỐ IDSHCM21-VT/170000063/PCBPL-BYT NGÀY 13.08.19 VÀ GP SỐ 14060NK/BYT-TB-CT NGÀY 19.11.19
交易日期
2021/04/20
提单编号
——
供应商
z medical llc
采购商
cong ty tnhh ids medical systems viet nam
出口港
other de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8.171
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ DẪN XI MĂNG BONE CEMENT FILLER CANNULA FOR SCREW CEMENTATION. MSP: 900146 HÃNG NSX: Z-MEDICAL GMBH & CO. KG/ ĐỨC. HÀNG MỚI 100%- KÈM BẢN PL SỐ IDSHCM38-VT/170000063/PCBPL-BYT NGÀY 13.08.19
交易日期
2021/04/20
提单编号
——
供应商
z medical llc
采购商
cong ty tnhh ids medical systems viet nam
出口港
other de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.669
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DÂY DẪN ĐƯỜNG. CHỦNG LOẠI: Z-GUIDE WIRE. MSP: A06 081 S HÃNG NSX: Z-MEDICAL GMBH & CO. KG, HÀNG MỚI 100%-KÈM BẢN PL SỐ IDSHCM21-VT/170000063/PCBPL-BYT NGÀY 13.08.19 VÀ GP SỐ 14060NK/BYT-TB-CT
交易日期
2021/04/20
提单编号
——
供应商
z medical llc
采购商
cong ty tnhh ids medical systems viet nam
出口港
other de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.502
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
NẸP DỌC UỐN SẴN. CHỦNG LOẠI: Z-ROD. MSP: A06 361 HÃNG NSX: Z-MEDICAL GMBH & CO. KG, HÀNG MỚI 100%-KÈM BẢN PL SỐ IDSHCM21-VT/170000063/PCBPL-BYT NGÀY 13.08.19 VÀ GP SỐ 14060NK/BYT-TB-CT NGÀY 19.11.19
交易日期
2021/04/20
提单编号
——
供应商
z medical llc
采购商
cong ty tnhh ids medical systems viet nam
出口港
other de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.669
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
NẸP DỌC UỐN SẴN. CHỦNG LOẠI: Z-ROD. MSP: A06 356 HÃNG NSX: Z-MEDICAL GMBH & CO. KG, HÀNG MỚI 100%-KÈM BẢN PL SỐ IDSHCM21-VT/170000063/PCBPL-BYT NGÀY 13.08.19 VÀ GP SỐ 14060NK/BYT-TB-CT NGÀY 19.11.19
z medical llc是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-09-28,z medical llc共有71笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从z medical llc的71笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出z medical llc在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。