以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-04共计1616笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是sunlex s a公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/04
提单编号
——
供应商
sunlex s a
采购商
m/s quadri international (private) limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Pakistan
重量
26570kg
金额
24437.532
HS编码
40082190
产品标签
non cellular rubber sheet,vr
产品描述
NON CELLULAR RUBBER SHEETS VR NO.1071 @US$.0.90 P/KG.
产品描述
NON-CELLULAR RUBBER SHEETS IN PALLET, NET WEIGHT: 25640 KGS APPROX. BRAND: QG, ORIGIN: NOT SHOWN,
交易日期
2024/10/30
提单编号
106686553850
供应商
sunlex s a
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp tân hiệp phong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
490
HS编码
27129010
产品标签
macrocrystalline petroleum wax
产品描述
NL62#&Sáp parafin (Microcystalline WAX HCW-80),( CAS: 8002-74-2; CTTHH: C25H52), dạng rắn, dùng SX cao su.
交易日期
2024/10/30
提单编号
106686222160
供应商
sunlex s a
采购商
công ty tnhh ascend
出口港
singapore
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2151.5
HS编码
85319090
产品标签
course
产品描述
A042#&Miếng dán chống trộm bằng nhựa PVC, bên trong có 3 lớp bạc, ngoài có keo dán sẵn, quy cách: 4.5*1.0cm. Tác dụng: Dán vào sản phẩm. Dùng trong sản xuất giày. Mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106686553850
供应商
sunlex s a
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp tân hiệp phong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1000
HS编码
38121000
产品标签
prepared rubber accelerators
产品描述
NL28#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế (ACCELERATOR S-80), (Mã CAS: 97-74-5 )(CTHH:C6H12N2S3.), thành phần là Sulfur 70%-90%, dạng hạt.
交易日期
2024/10/30
提单编号
106686541250
供应商
sunlex s a
采购商
công ty tnhh ascend
出口港
cong ty tnhh zheng xing viet nam
进口港
cong ty tnhh ascend
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2158.92
HS编码
64069099
产品标签
parts of footwear
产品描述
A029-TC#&Đinh gót giày bằng nhựa, quy cách: 4.6*1.3*0.5 cm. Mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106688033320
供应商
sunlex s a
采购商
công ty tnhh ascend
出口港
cong ty tnhh bao bi giay hong chang
进口港
kho cong ty tnhh ascend
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9408.05744
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
A050-TC#&Hộp giấy có sóng đã in (34*21*12.5)cm. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106686553850
供应商
sunlex s a
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp tân hiệp phong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3400
HS编码
29096000
产品标签
alcohol,ketone,peroxides
产品描述
NL55#&Chất phụ gia trợ xúc tiến lưu hóa cao su (PEROXIT HỮU CƠ PERKADOX 14S-FL (1,3-Bis(tert-butylperoxyisopropyl) benzene, Cas no.: 25155-25-3).
交易日期
2024/10/30
提单编号
106686553850
供应商
sunlex s a
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp tân hiệp phong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
135.5
HS编码
29071900
产品标签
o-sec-butylphenol
产品描述
NL63#&Antioxidant BHT, thành phần chính là 2,6-uncle Ding Ji-4-methylphenol 99.7%, (CAS: 128-37-0) (CTHH:C15H24O), dùng điều chế cao su, dạng hạt.
交易日期
2024/10/30
提单编号
106686541250
供应商
sunlex s a
采购商
công ty tnhh ascend
出口港
cong ty tnhh zheng xing viet nam
进口港
cong ty tnhh ascend
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2158.92
HS编码
64062020
产品标签
outer soles,heels
产品描述
A028-TC#&Gót giày bằng nhựa, quy cách: 10*4.7*1.3*4.6 cm. Mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106686541250
供应商
sunlex s a
采购商
công ty tnhh ascend
出口港
cong ty tnhh zheng xing viet nam
进口港
cong ty tnhh ascend
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7243.7
HS编码
64062020
产品标签
outer soles,heels
产品描述
A027-TC#&Đế giày (đế ngoài) bằng nhựa, quy cách: 260*87*55*8*2.5 mm. Mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106688033320
供应商
sunlex s a
采购商
công ty tnhh ascend
出口港
cong ty tnhh bao bi giay hong chang
进口港
kho cong ty tnhh ascend
sunlex s a是一家阿根廷供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于阿根廷原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-04,sunlex s a共有1616笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从sunlex s a的1616笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出sunlex s a在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。