产品描述
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT: CHÉN ĐỰNG DUNG DỊCH BẰNG INOX, ĐƯỜNG KÍNH 100MM, CAO 50MM, DUNG TÍCH 250ML (P35060). HÀNG MỚI 100%.HSX: DELACROIX-CHEVALIER/LANDANGER. @
交易日期
2022/03/23
提单编号
——
供应商
bhkg ltd.
采购商
nguyen long chau
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
2.8other
金额
13.904
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT: CHÉN ĐỰNG DUNG DỊCH BẰNG INOX, ĐƯỜNG KÍNH 80MM, CAO 40MM, DUNG TÍCH 100ML (P35050).HÀNG MỚI 100%.HSX: DELACROIX-CHEVALIER/LANDANGER. @
交易日期
2022/03/23
提单编号
——
供应商
bhkg ltd.
采购商
nguyen long chau
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
2.8other
金额
2155.871
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT: NHÍP PHẪU TÍCH KHÔNG SANG CHẤN DÙNG TRONG PHẪU THUẬT ÍT XÂM LẤN, MŨI THẰNG, ĐƯỜNG KÍNH 5MM, DÀI 360MM (DC13100-16). HÀNG MỚI 100%.HSX: DELACROIX-CHEVALIER/LANDANGER. @
交易日期
2022/03/23
提单编号
——
供应商
bhkg ltd.
采购商
nguyen long chau
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
2.8other
金额
133.875
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
GIÁ TREO DỤNG CỤ 5 NHÁNH LORTAT JACOB DÀI 350MM, KHUNG ĐÔI XẾP ĐƯỢC (V78130). HÀNG MỚI 100%.HSX: DELACROIX-CHEVALIER/LANDANGER. @
交易日期
2022/03/23
提单编号
——
供应商
bhkg ltd.
采购商
nguyen long chau
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
2.8other
金额
24.187
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT: CHÉN ĐỰNG DUNG DỊCH BẰNG INOX, ĐƯỜNG KÍNH 120MM, CAO 60MM, DUNG TÍCH 500ML (P35070). HÀNG MỚI 100%.HSX: DELACROIX-CHEVALIER/LANDANGER. @
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
bhkg ltd.
采购商
công ty tnhh nguyên long
出口港
france
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
6other
金额
728.249
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT: ỐNG HÚT TRONG BUỒNG TIM, DÀI 330MM (DC71337-33). HÀNG MỚI 100%.HSX: DELACROIX-CHEVALIER/LANDANGER.
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
bhkg ltd.
采购商
công ty tnhh nguyên long
出口港
france
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
6other
金额
2199.986
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT: BỘ BANH VAN TIM TỰ GIỮ CARPENTIER GỒM 1 LƯỠI BANH CHÍNH VÀ CÁC CẶP LƯỠI BANH PHỤ KÈM THEO (DC30000-00). HÀNG MỚI 100%.HSX: DELACROIX-CHEVALIER/LANDANGER.
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
bhkg ltd.
采购商
công ty tnhh nguyên long
出口港
france
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
6other
金额
221.53
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT: BANH TAY CARPENTIER CÁN ĐẶC, THẲNG, DÀI 240MM, MŨI GẬP GÓC RỘNG 14MM (DC33000-14). HÀNG MỚI 100%.HSX: DELACROIX-CHEVALIER/LANDANGER.
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
bhkg ltd.
采购商
công ty tnhh nguyên long
出口港
france
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
6other
金额
110.765
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT: BANH TAY CARPENTIER, RỘNG 20MM-DÀI 240MM (DC33000-20).HÀNG MỚI 100%.HSX: DELACROIX-CHEVALIER/LANDANGER.
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
bhkg ltd.
采购商
công ty tnhh nguyên long
出口港
france
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
6other
金额
145.195
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT: QUE NONG ĐỘNG MẠCH CHỦ (DC71500-00). HÀNG MỚI 100%.HSX: DELACROIX-CHEVALIER/LANDANGER.
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
bhkg ltd.
采购商
công ty tnhh nguyên long
出口港
france
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
6other
金额
221.53
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT: BANH TAY CARPENTIER RỘNG 17MM-DÀI 240MM (DC33000-17). HÀNG MỚI 100%.HSX: DELACROIX-CHEVALIER/LANDANGER.
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
bhkg ltd.
采购商
công ty tnhh nguyên long
出口港
france
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
6other
金额
133.678
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
GIÁ TREO DỤNG CỤ 5 NHÁNH LORTAT JACOB DÀI 350MM, KHUNG ĐÔI XẾP ĐƯỢC (V78130). HÀNG MỚI 100%.HSX: DELACROIX-CHEVALIER/LANDANGER.
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
bhkg ltd.
采购商
công ty tnhh nguyên long
出口港
france
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
6other
金额
144.338
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT: ĐẨY CHỈ CÓ VÒNG XUYẾN, DÀI 260MM(DC70810-26). HÀNG MỚI 100%.HSX: DELACROIX-CHEVALIER/LANDANGER.
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
bhkg ltd.
采购商
công ty tnhh nguyên long
出口港
france
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
6other
金额
40.312
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT: VÉN PHỔI CHEVRET LƯỠI 25MM, DÀI 255MM (B803990). HÀNG MỚI 100%.HSX: DELACROIX-CHEVALIER/LANDANGER.
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
bhkg ltd.
采购商
công ty tnhh nguyên long
出口港
france
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
6other
金额
32.837
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT: ỐNG HÚT DÀI 230MM (A902010), KÍCH THƯỚC: 6 X 3.4MM. HÀNG MỚI 100%.HSX: DELACROIX-CHEVALIER/LANDANGER.