【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值75
south korea供应商,最后一笔交易日期是
2025-02-06
地址: cheongju 601 center b/d, geumcheon-dong, 92st.-27
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-06共计232笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是nexobio co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
52
24795
939
- 2025
7
4900
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/06
提单编号
106922803960
-
供应商
nexobio co.ltd.
采购商
công ty cổ phần trang thiết bị y tế mạnh cường
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12750
-
HS编码
30064010
产品标签
embedded powder
-
产品描述
Vật liệu làm răng tạm thời Trantemp, màu A2, dùng cho nha khoa, dùng để làm răng tạm thời, phục hồi cầu mão tạm ,(đóng gói 65g/hộp), ...
展开
-
交易日期
2025/02/06
提单编号
106922803960
-
供应商
nexobio co.ltd.
采购商
công ty cổ phần trang thiết bị y tế mạnh cường
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
30000
-
HS编码
30064010
产品标签
embedded powder
-
产品描述
Vật liệu hàn, trám bít ống tủy MTA Cem S, dùng cho nha khoa, dùng để sửa chữa ống tủy, che tủy và tạo nút chặn chóp ống tủy (đóng gói...
展开
-
交易日期
2025/02/06
提单编号
106922803960
-
供应商
nexobio co.ltd.
采购商
công ty cổ phần trang thiết bị y tế mạnh cường
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
165
-
HS编码
30064010
产品标签
embedded powder
-
产品描述
Vật liệu trám răng T com, dùng cho nha khoa, dùng để hàn, trám răng, màu A3.5, đóng gói 4g/tuýp, hãng SX: NEXOBIO CO.,LTD, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/06
提单编号
106922803960
-
供应商
nexobio co.ltd.
采购商
công ty cổ phần trang thiết bị y tế mạnh cường
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12750
-
HS编码
30064010
产品标签
embedded powder
-
产品描述
Vật liệu làm răng tạm thời Trantemp, màu A1, dùng cho nha khoa, dùng để làm răng tạm thời, phục hồi cầu mão tạm ,(đóng gói 65g/hộp), ...
展开
-
交易日期
2025/02/06
提单编号
106922803960
-
供应商
nexobio co.ltd.
采购商
công ty cổ phần trang thiết bị y tế mạnh cường
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1350
-
HS编码
30064010
产品标签
embedded powder
-
产品描述
Vật liệu phủ tạm răng T com Flow, dùng cho nha khoa, dùng phủ tạm cùi răng, màu A3.5, đóng gói 6 tuýpx2gram/ hộp, hãng sx: NEXOBIO CO...
展开
-
交易日期
2025/02/06
提单编号
106922803960
-
供应商
nexobio co.ltd.
采购商
công ty cổ phần trang thiết bị y tế mạnh cường
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
900
-
HS编码
30064010
产品标签
embedded powder
-
产品描述
Vật liệu tạo độ nhám men răng etching men răng(37% Phosphoric Acid)T Etchant dùng cho nha khoa,dùng để làm xói mòn bề mặt răng và men...
展开
-
交易日期
2025/02/06
提单编号
106922803960
-
供应商
nexobio co.ltd.
采购商
công ty cổ phần trang thiết bị y tế mạnh cường
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
275
-
HS编码
30064010
产品标签
embedded powder
-
产品描述
Vật liệu hàn, trám bít ống tủy MTA Cem, dùng cho nha khoa, dùng để sửa chữa ống tủy, che tủy và tạo nút chặn chóp ống tủy (đóng gói 0...
展开
-
交易日期
2024/11/22
提单编号
106744305510
-
供应商
nexobio co.ltd.
采购商
công ty cổ phần trang thiết bị y tế mạnh cường
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
990
-
HS编码
30064010
产品标签
embedded powder
-
产品描述
Vật liệu trám răng T com, dùng cho nha khoa, dùng để hàn, trám răng, màu A3, đóng gói 4g/tuýp, hãng SX: NEXOBIO CO.,LTD, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/22
提单编号
106744305510
-
供应商
nexobio co.ltd.
采购商
công ty cổ phần trang thiết bị y tế mạnh cường
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6800
-
HS编码
30064010
产品标签
embedded powder
-
产品描述
Vật liệu làm răng tạm thời Trantemp, màu A1, dùng cho nha khoa, dùng để làm răng tạm thời, phục hồi cầu mão tạm ,(đóng gói 65g/hộp), ...
展开
-
交易日期
2024/11/22
提单编号
106744305510
-
供应商
nexobio co.ltd.
采购商
công ty cổ phần trang thiết bị y tế mạnh cường
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
330
-
HS编码
30064010
产品标签
embedded powder
-
产品描述
Vật liệu trám răng T com, dùng cho nha khoa, dùng để hàn, trám răng, màu A1, đóng gói 4g/tuýp, hãng SX: NEXOBIO CO.,LTD, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/22
提单编号
106744305510
-
供应商
nexobio co.ltd.
采购商
công ty cổ phần trang thiết bị y tế mạnh cường
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5178.45
-
HS编码
30064010
产品标签
embedded powder
-
产品描述
Vật liệu làm răng tạm thời Trantemp, màu A1, dùng cho nha khoa, dùng để làm răng tạm thời, phục hồi cầu mão tạm ,(đóng gói 65g/hộp), ...
展开
-
交易日期
2024/11/22
提单编号
106744305510
-
供应商
nexobio co.ltd.
采购商
công ty cổ phần trang thiết bị y tế mạnh cường
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1320
-
HS编码
30064010
产品标签
embedded powder
-
产品描述
Vật liệu trám răng T com, dùng cho nha khoa, dùng để hàn, trám răng, màu A2, đóng gói 4g/tuýp, hãng SX: NEXOBIO CO.,LTD, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/22
提单编号
106744305510
-
供应商
nexobio co.ltd.
采购商
công ty cổ phần trang thiết bị y tế mạnh cường
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8630.75
-
HS编码
30064010
产品标签
embedded powder
-
产品描述
Vật liệu làm răng tạm thời Trantemp, màu A2, dùng cho nha khoa, dùng để làm răng tạm thời, phục hồi cầu mão tạm ,(đóng gói 65g/hộp), ...
展开
-
交易日期
2024/11/18
提单编号
2484802
-
供应商
nexobio co.ltd.
采购商
union dental
-
出口港
——
进口港
delhi ppg icd
-
供应区
Korea
采购区
India
-
重量
——
金额
1800
-
HS编码
30064000
产品标签
dental cement,t bio,seal
-
产品描述
T BIOSEAL 2G (DENTAL CEMENT)
-
交易日期
2024/11/18
提单编号
1685347
-
供应商
nexobio co.ltd.
采购商
union dental
-
出口港
——
进口港
delhi ppg icd
-
供应区
Korea
采购区
India
-
重量
——
金额
1100
-
HS编码
30064000
产品标签
t bond,dental cement,btl
-
产品描述
T BOND 5G*1BTL. (DENTAL CEMENT)
+查阅全部
采供产品
-
embedded powder
50
62.5%
>
-
dental cement
13
16.25%
>
-
acrylic polymers
7
8.75%
>
-
kit
7
8.75%
>
-
polyacrylamide
7
8.75%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
30064010
50
62.5%
>
-
30064000
13
16.25%
>
-
3906909000
7
8.75%
>
-
300640000018
3
3.75%
>
-
30067000
2
2.5%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
86
58.11%
>
-
india
26
17.57%
>
-
russia
17
11.49%
>
-
pakistan
7
4.73%
>
-
united states
7
4.73%
>
+查阅全部
港口统计
-
incheon intl apt seo kr
39
26.35%
>
-
incheon kr
13
8.78%
>
nexobio co.ltd.是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-06,nexobio co.ltd.共有232笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从nexobio co.ltd.的232笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出nexobio co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →