供应商
excalta ltd.
采购商
cong ty co phan cong nghe sao dong duong
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
198.73
HS编码
84133090
产品标签
pumps
产品描述
BƠM TỪ TUẦN HOÀN, CÔNG SUẤT 100W; 30 LÍT/PHÚT. CODE: CLG-303, PHỤ TÙNG MÁY TẠO KHÍ HYDRO VÀ OXY BẰNG ĐIỆN PHÂN TỪ NƯỚC, MODEL H-568, MỚI 100% @
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
excalta ltd.
采购商
cong ty co phan cong nghe sao dong duong
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44.6
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
CỐC LỌC THAY THẾ CHO LỌC NƯỚC, DÙNG TÁCH NƯỚC KHỎI KHÍ HYDRO VÀ OXY. CODE: CLG-702, PHỤ TÙNG MÁY TẠO KHÍ HYDRO VÀ OXY BẰNG ĐIỆN PHÂN TỪ NƯỚC, MODEL H-268, MỚI 100% @
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
excalta ltd.
采购商
cong ty co phan cong nghe sao dong duong
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
218.56
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BỘ LẬP TRÌNH ĐIỀU KHIỂN PLC. CODE: EEC-301, PHỤ TÙNG MÁY TẠO KHÍ HYDRO VÀ OXY BẰNG ĐIỆN PHÂN TỪ NƯỚC, MODEL H-568, MỚI 100% @
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
excalta ltd.
采购商
cong ty co phan cong nghe sao dong duong
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
54.71
HS编码
84133090
产品标签
pumps
产品描述
BƠM MÀNG TUẦN HOÀN 48V, 5A; CÔNG SUẤT 7.3 LÍT/PHÚT. CODE: CLG-302, PHỤ TÙNG MÁY TẠO KHÍ HYDRO VÀ OXY BẰNG ĐIỆN PHÂN TỪ NƯỚC, MODEL H-568, MỚI 100% @
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
excalta ltd.
采购商
cong ty co phan cong nghe sao dong duong
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
240
HS编码
84671900
产品标签
pneumatic hand tools
产品描述
MÁY ĐÁNH BÓNG BỀ MẶT KÍNH Ô TÔ, HOẠT ĐỘNG BẰNG KHÍ NÉN, DR-250PL, CẦM BẰNG TAY, KÈM PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ. CODE: TLS-101, MỚI 100% @
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
excalta ltd.
采购商
cong ty co phan cong nghe sao dong duong
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41.75
HS编码
85366999
产品标签
socket
产品描述
Ổ CẮM KẾT NỐI DÂY NGUỒN, DÒNG ĐIỆN 110-220V, 10A. CODE: PWR-201, PHỤ TÙNG MÁY TẠO KHÍ HYDRO VÀ OXY BẰNG ĐIỆN PHÂN TỪ NƯỚC, MODEL H-568, MỚI 100% @
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
excalta ltd.
采购商
cong ty co phan cong nghe sao dong duong
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
121.91
HS编码
85044019
产品标签
voltage stabilized suppliers
产品描述
BỘ NGUỒN, CÔNG SUẤT 424W, DÒNG ĐIỆN 48V, 13A. CODE: PWR-114, PHỤ TÙNG MÁY TẠO KHÍ HYDRO VÀ OXY BẰNG ĐIỆN PHÂN TỪ NƯỚC, MODEL H-568, MỚI 100% @
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
excalta ltd.
采购商
cong ty co phan cong nghe sao dong duong
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
55.78
HS编码
85044019
产品标签
voltage stabilized suppliers
产品描述
BỘ NGUỒN, CÔNG SUẤT 201.6W, DÒNG ĐIỆN 24V, 8.4A. CODE: PWR-115, PHỤ TÙNG MÁY TẠO KHÍ HYDRO VÀ OXY BẰNG ĐIỆN PHÂN TỪ NƯỚC, MODEL H-568, MỚI 100% @
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
excalta ltd.
采购商
cong ty co phan cong nghe sao dong duong
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
301.8
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
LỌC NƯỚC, DÙNG TÁCH NƯỚC KHỎI KHÍ HYDRO VÀ OXY. CODE: CLG-701, PHỤ TÙNG MÁY TẠO KHÍ HYDRO VÀ OXY BẰNG ĐIỆN PHÂN TỪ NƯỚC, MODEL H-268, MỚI 100% @
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
excalta ltd.
采购商
cong ty co phan cong nghe sao dong duong
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22.55
HS编码
85366999
产品标签
socket
产品描述
Ổ CẮM MẠCH ĐIỆN KẾT NỐI DÂY NGUỒN, DÒNG ĐIỆN 15A. CODE: PWR-501, PHỤ TÙNG MÁY TẠO KHÍ HYDRO VÀ OXY BẰNG ĐIỆN PHÂN TỪ NƯỚC, MODEL H-568, MỚI 100% @
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
excalta ltd.
采购商
cong ty co phan cong nghe sao dong duong
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
75.15
HS编码
85044019
产品标签
voltage stabilized suppliers
产品描述
BỘ NGUỒN, CÔNG SUẤT 336W, DÒNG ĐIỆN 48V, 7A. CODE: PWR-113, PHỤ TÙNG MÁY TẠO KHÍ HYDRO VÀ OXY BẰNG ĐIỆN PHÂN TỪ NƯỚC, MODEL H-568, MỚI 100% @
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
excalta ltd.
采购商
cong ty co phan cong nghe sao dong duong
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
251.45
HS编码
84242029
产品标签
spray gun
产品描述
SÚNG PHUN BỌT TUYẾT, DÙNG VỆ SINH CHO XE Ô TÔ, HOẠT ĐỘNG BẰNG KHÍ NÉN. CODE: CLG-801, MỚI 100% @
交易日期
2019/01/30
提单编号
——
供应商
excalta ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghệ sao đông dương
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
141.95
HS编码
85285910
产品标签
coloured monitors
产品描述
MÀN HÌNH CẢM ỨNG, HMI 10", CÓ CHỨC NĂNG HIỆN THỊ THÔNG SỐ KỸ THUẬT KHI MÁY HOẠT ĐỘNG, ĐIỆN ÁP 24VDC . CODE: EEC-203, PHỤ TÙNG MÁY TẠO KHÍ HYDRO VÀ OXY BẰNG ĐIỆN PHÂN TỪ NƯỚC, MODEL H-568, MỚI 100% @
交易日期
2019/01/30
提单编号
——
供应商
excalta ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghệ sao đông dương
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
163.4
HS编码
85285910
产品标签
coloured monitors
产品描述
MÀN HÌNH CẢM ỨNG, HMI 7", CÓ CHỨC NĂNG HIỆN THỊ THÔNG SỐ KỸ THUẬT KHI MÁY HOẠT ĐỘNG, ĐIỆN ÁP 24VDC . CODE: EEC-201, PHỤ TÙNG MÁY TẠO KHÍ HYDRO VÀ OXY BẰNG ĐIỆN PHÂN TỪ NƯỚC, MODEL H-368, MỚI 100% @
交易日期
2018/08/11
提单编号
——
供应商
excalta ltd.
采购商
cong ty co phan cong nghe sao dong duong
出口港
kaohsiung takao
进口港
noi bai airport
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
150.92
HS编码
84133090
产品标签
pumps
产品描述
BƠM MÀNG TUẦN HOÀN 220V, 5A; CÔNG SUẤT 6 LÍT/PHÚT. CODE: CLG-304, PHỤ TÙNG MÁY TẠO KHÍ HYDRO VÀ OXY BẰNG ĐIỆN PHÂN TỪ NƯỚC, H-268, MỚI 100% @