【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
活跃值76
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-10-18
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-18 共计1326 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cty tnhh hansae t n公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
470
895158315.08
304337.84 2024
251
592917210.23
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/18
提单编号
106651405561
供应商
cty tnhh hansae t n
采购商
công ty tnhh hansae t n
出口港
kho cty tnhh hansae tn
进口港
kho cty tnhh hansae tn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2330.71661
HS编码
56075090
产品标签
polyester,stainless steel,synthetic fibre
产品描述
134#&Dây luồn(Dây vải dệt từ 100% Polyester đã bện và đã tráng cao su, đường kính 3/8", không nhãn hiệu, hàng mới 100%) ...
展开
交易日期
2024/10/18
提单编号
106651405561
供应商
cty tnhh hansae t n
采购商
công ty tnhh hansae t n
出口港
kho cty tnhh hansae tn
进口港
kho cty tnhh hansae tn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14784.48085
HS编码
60041010
产品标签
fabrics of cotton
产品描述
263#&Vải Chính 57% Cotton 36% Polyester 7% Spandex, 62/64"( Vải dệt kim đan ngang đã nhuộm, được dùng trong ngành may mặc, không nhãn...
展开
交易日期
2024/10/18
提单编号
106651405561
供应商
cty tnhh hansae t n
采购商
công ty tnhh hansae t n
出口港
kho cty tnhh hansae tn
进口港
kho cty tnhh hansae tn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2736.11091
HS编码
60041010
产品标签
fabrics of cotton
产品描述
385#&Vải Chính 68% Cotton 27% Polyester 5% Spandex, 60/63"( Vải dệt kim đan ngang đã nhuộm, được dùng trong ngành may mặc, không nhãn...
展开
交易日期
2024/10/18
提单编号
106651412601
供应商
cty tnhh hansae t n
采购商
công ty tnhh hansae t n
出口港
kho cty tnhh hansae tn
进口港
kho cty tnhh hansae tn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
99922.962
HS编码
60041010
产品标签
fabrics of cotton
产品描述
419#&Vải chính 90% Rayon 10% Spandex, 58/60" ( Vải dệt kim đan ngang đã nhuộm, được dùng trong ngành may mặc, không nhãn hiệu, hàng m...
展开
交易日期
2024/10/18
提单编号
106651412601
供应商
cty tnhh hansae t n
采购商
công ty tnhh hansae t n
出口港
kho cty tnhh hansae tn
进口港
kho cty tnhh hansae tn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
134.88074
HS编码
60041010
产品标签
fabrics of cotton
产品描述
423#&VẢI CHÍNH 36% COTTON 34% POLYESTER 24% POLYESTER RECYCLE 6% SPANDEX 52/56"( Vải dệt kim đan ngang đã nhuộm, được dùng trong ngàn...
展开
交易日期
2024/10/18
提单编号
106651412601
供应商
cty tnhh hansae t n
采购商
công ty tnhh hansae t n
出口港
kho cty tnhh hansae tn
进口港
kho cty tnhh hansae tn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
83086.4529
HS编码
60041010
产品标签
fabrics of cotton
产品描述
448#&Vải Chính 77% Polyester 17% Rayon 6% Spandex, khổ 67"( Vải dệt kim đan ngang đã nhuộm, được dùng trong ngành may mặc, không nhãn...
展开
交易日期
2024/10/18
提单编号
106651412601
供应商
cty tnhh hansae t n
采购商
công ty tnhh hansae t n
出口港
kho cty tnhh hansae tn
进口港
kho cty tnhh hansae tn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
358422.05
HS编码
60041010
产品标签
fabrics of cotton
产品描述
456#&Vải Chính 87% Modal 13% Spandex Rib, khổ 41"( Vải dệt kim đan ngang đã nhuộm, được dùng trong ngành may mặc, không nhãn hiệu, hà...
展开
交易日期
2024/10/18
提单编号
106651412601
供应商
cty tnhh hansae t n
采购商
công ty tnhh hansae t n
出口港
kho cty tnhh hansae tn
进口港
kho cty tnhh hansae tn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12927.425
HS编码
60041010
产品标签
fabrics of cotton
产品描述
447#&Vải Chính 40% Nylon 39% Polyester 21% Elastane, 46"( Vải dệt kim đan ngang đã nhuộm, được dùng trong ngành may mặc, không nhãn h...
展开
交易日期
2024/10/18
提单编号
106651405561
供应商
cty tnhh hansae t n
采购商
công ty tnhh hansae t n
出口港
kho cty tnhh hansae tn
进口港
kho cty tnhh hansae tn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2329.06117
HS编码
96062200
产品标签
buttons
产品描述
141#&Nút đóng(nút, khuy chất liệu kim loại cơ bản,1set=2pcs, không bọc vật liệu dệt, không nhãn hiệu, hàng mới 100%) ...
展开
交易日期
2024/10/18
提单编号
106651412601
供应商
cty tnhh hansae t n
采购商
công ty tnhh hansae t n
出口港
kho cty tnhh hansae tn
进口港
kho cty tnhh hansae tn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25433.5242
HS编码
60041090
产品标签
fabrics of silk
产品描述
407#&Vải Chính 77% Polyamide 23% Elastane 52/56"( Vải dệt kim đan ngang đã nhuộm, được dùng trong ngành may mặc, không nhãn hiệu, hàn...
展开
交易日期
2024/10/18
提单编号
106651405561
供应商
cty tnhh hansae t n
采购商
công ty tnhh hansae t n
出口港
kho cty tnhh hansae tn
进口港
kho cty tnhh hansae tn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.82197
HS编码
96062100
产品标签
buttons
产品描述
140#&Nút, nút chặn (nút, khuy chất liệu nhựa không bọc vật liệu dệt, không nhãn hiệu, hàng mới 100%) ...
展开
交易日期
2024/10/18
提单编号
106651405561
供应商
cty tnhh hansae t n
采购商
công ty tnhh hansae t n
出口港
kho cty tnhh hansae tn
进口港
kho cty tnhh hansae tn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
84.6658
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
152#&Bao nylon (Túi Nylon PE, dùng để đóng gói quần áo XK, hàng không chịu thuế BVMT theo điều 1 NĐ69/2012/NĐ-CP, ngày 14/9/2012, (30...
展开
交易日期
2024/10/18
提单编号
106651405561
供应商
cty tnhh hansae t n
采购商
công ty tnhh hansae t n
出口港
kho cty tnhh hansae tn
进口港
kho cty tnhh hansae tn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
157.26523
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
153#&Kim ghim, kẹp(Kim, kẹp nhựa, SIZ-TCG5000, đồ phụ trợ may mặc, dùng kẹp lên móc quần áo, không nhãn hiệu, hàng mới 100%) ...
展开
交易日期
2024/10/18
提单编号
106651405561
供应商
cty tnhh hansae t n
采购商
công ty tnhh hansae t n
出口港
kho cty tnhh hansae tn
进口港
kho cty tnhh hansae tn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
120.36364
HS编码
48232090
产品标签
carton,paperboard
产品描述
151#&Bìa giấy lót chống ẩm (Giấy lót chống ẩm dùng trong may mặc, kích thước: 8' x 10', không nhãn hiệu, hàng mới 100%) ...
展开
交易日期
2024/10/18
提单编号
106651405561
供应商
cty tnhh hansae t n
采购商
công ty tnhh hansae t n
出口港
kho cty tnhh hansae tn
进口港
kho cty tnhh hansae tn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1126.3611
HS编码
83081000
产品标签
hooks,eyes,base metal
产品描述
147#&Khoen, khóa móc trang trí (Khoen bằng kim loại cơ bản, dùng cho sản phẩm may mặc, không nhãn hiệu, hàng mới 100%) ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
fabrics of silk
221
25.17%
>
polyester
219
24.94%
>
rayon
208
23.69%
>
spandex
184
20.96%
>
fabrics of dyedcotton
166
18.91%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
60041090
221
25.17%
>
60063290
184
20.96%
>
60062200
166
18.91%
>
60041010
149
16.97%
>
60064290
24
2.73%
>
+ 查阅全部
港口统计
vnzzz vn
588
97.19%
>
vnzzz
17
2.81%
>
cty tnhh hansae t n是一家
其他供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-18,cty tnhh hansae t n共有1326笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cty tnhh hansae t n的1326笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cty tnhh hansae t n在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱