供应商
ms hang
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
cazzz
进口港
vnsgn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
46.5other
金额
30
HS编码
61099020
产品标签
t-shirt,polyester
产品描述
ÁO HOODIE ( KHÔNG HIỆU ) MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
281581845890
供应商
ms hang
采购商
other
出口港
cazzz
进口港
vnsgn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
46.5other
金额
10
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
产品描述
GẤU BÔNG ( KHÔNG HIỆU ) MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
281581845890
供应商
ms hang
采购商
other
出口港
cazzz
进口港
vnsgn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
46.5other
金额
30
HS编码
64031990
产品标签
sneaker
产品描述
GIÀY ( KHÔNG HIỆU ) MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
281581845890
供应商
ms hang
采购商
other
出口港
cazzz
进口港
vnsgn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
46.5other
金额
20
HS编码
49111010
产品标签
trade advertising material
产品描述
TÀI LIỆU KỸ THUẬT, KHOA HỌC CHUYÊN NGÀNH VỀ KINH TẾ , MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
ms hang
采购商
other
出口港
other ca
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
39261000
产品标签
supplies of plastics
产品描述
ĐỒ ĐÙNG HỌC TẬP : BÚT(30 CÂY),TẬP ĐỰNG HỒ SƠ(10 CÁI),BĂNG KEO(10 CUỘN), MỚI 100% @
交易日期
2021/12/31
提单编号
281581845890
供应商
ms hang
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
cazzz
进口港
vnsgn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
46.5other
金额
20
HS编码
49111010
产品标签
trade advertising material
产品描述
TÀI LIỆU KỸ THUẬT, KHOA HỌC CHUYÊN NGÀNH VỀ KINH TẾ , MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
281581845890
供应商
ms hang
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
cazzz
进口港
vnsgn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
46.5other
金额
30
HS编码
64031990
产品标签
sneaker
产品描述
GIÀY ( KHÔNG HIỆU ) MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
281581845890
供应商
ms hang
采购商
other
出口港
cazzz
进口港
vnsgn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
46.5other
金额
30
HS编码
61099020
产品标签
t-shirt,polyester
产品描述
ÁO HOODIE ( KHÔNG HIỆU ) MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
281581845890
供应商
ms hang
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
cazzz
进口港
vnsgn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
46.5other
金额
10
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
产品描述
GẤU BÔNG ( KHÔNG HIỆU ) MỚI 100%
交易日期
2020/08/10
提单编号
——
供应商
ms hang
采购商
chi nhánh công ty cổ phần xuất nhập khẩu sài gòn bay
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10.2
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
CÁP SẠC ĐIỆN THOẠI (ĐÃ CÓ ĐẦU NỐI), MODEL:IMC- 067,ĐIỆN ÁP: 2.4A,ĐƯỜNG KÍNH LÕI: 2.0 MM,KÍCH THƯỚC: 1000M,VỎ CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA.HSX: FC. HÀNG MỚI 100 @
交易日期
2020/08/10
提单编号
——
供应商
ms hang
采购商
chi nhánh công ty cổ phần xuất nhập khẩu sài gòn bay
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
SẠC ĐIỆN THOẠI, MÃ HÀNG: L-L223, NGUỒN VÀO 220V, OUTPUT: USB 5V- 1A, DÙNG CHO ĐIỆN THOẠI VIVO. HSX: FC. MỚI 100% @
交易日期
2020/08/10
提单编号
——
供应商
ms hang
采购商
chi nhánh công ty cổ phần xuất nhập khẩu sài gòn bay
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21
HS编码
85183020
产品标签
microphone
产品描述
TAI NGHE ĐIỆN THOẠI (KHÔNG CÓ KHUNG CHOÀNG ĐẦU), MODEL: E120, MÃ HIỆU: JVJ.. HSX: FC. MỚI 100% @
ms hang是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-31,ms hang共有14笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。