产品描述
KÉO GGOMI BẰNG THÉP KHÔNG RỈ (GG164), DÙNG CẮT THỰC PHẨM, BẰNG THÉP, CÁN NHỰA ABS, KÍCH THƯỚC 3.3T*234 MM, MỚI 100% @
交易日期
2019/07/01
提单编号
——
供应商
grandia co
采购商
công ty tnhh ggomi việt nam
出口港
busan
进口港
cang hai an
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
400
HS编码
82159900
产品标签
tableware articles
产品描述
BỘ MUÔI VÁ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, KHÔNG NHÃN HIỆU, BỘ GỒM: 1 MUÔI VÀ 1 VÁ, KT MUÔI DÀI 31 CM, VÁ DÀI 29 CM, DÙNG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM, (HÀNG THANH LÝ), MỚI 100% @
交易日期
2019/07/01
提单编号
——
供应商
grandia co
采购商
công ty tnhh ggomi việt nam
出口港
busan
进口港
cang hai an
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3604
HS编码
82159900
产品标签
tableware articles
产品描述
HÀNG THANH LÝ: BỘ THÌA DĨA TRẺ EM GỒM: 1 THÌA VÀ 1 DĨA, KT DÀI 17CM, CÁN NHỰA ABS, THÂN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, MỚI 100% @
交易日期
2019/07/01
提单编号
——
供应商
grandia co
采购商
công ty tnhh ggomi việt nam
出口港
busan
进口港
cang hai an
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
400
HS编码
82159900
产品标签
tableware articles
产品描述
HÀNG THANH LÝ: MUÔI VÁ INOX DÙNG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM, MỚI 100% @
交易日期
2019/07/01
提单编号
——
供应商
grandia co
采购商
công ty tnhh ggomi việt nam
出口港
busan
进口港
cang hai an
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3604
HS编码
82159900
产品标签
tableware articles
产品描述
HÀNG THANH LÝ: THÌA DĨA TRẺ EM, MỚI 100% @
交易日期
2019/07/01
提单编号
——
供应商
grandia co
采购商
công ty tnhh ggomi việt nam
出口港
busan
进口港
cang hai an
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3604
HS编码
82159900
产品标签
tableware articles
产品描述
BỘ THÌA DĨA TRẺ EM KHÔNG NHÃN HIỆU,BỘ GỒM: 1 THÌA VÀ 1 DĨA, KT DÀI 17CM, CÁN NHỰA ABS, THÂN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, (HÀNG THANH LÝ), MỚI 100% @
交易日期
2019/07/01
提单编号
——
供应商
grandia co
采购商
công ty tnhh ggomi việt nam
出口港
busan
进口港
cang hai an
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
400
HS编码
82159900
产品标签
tableware articles
产品描述
HÀNG THANH LÝ: BỘ MUÔI VÁ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, GỒM: 1 MUÔI VÀ 1 VÁ, KT MUÔI DÀI 31 CM, VÁ DÀI 29 CM, DÙNG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM, MỚI 100% @
产品描述
DAO NHÀ BẾP CÓ LỖ GGOMI - MK KITCHEN KNIFE ( TRONG BẾP)(GG325), DÙNG ĐỂ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM, BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC 1.2T*260MM, CÁN BẰNG NHỰA ABS, MỚI 100% @
交易日期
2018/12/24
提单编号
——
供应商
grandia co
采购商
công ty tnhh ggomi việt nam
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
814.8
HS编码
82159900
产品标签
tableware articles
产品描述
ĐŨA GGOMI BẰNG THÉP KHÔNG RỈ (GG659), DÙNG NẤU THỰC PHẨM KÍCH THƯỚC: 230MM, MỚI 100% @