供应商
nanjing oulu
采购商
công ty tnhh k thu t song nguyên
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1148
HS编码
84138119
产品标签
oil pump,air pump
产品描述
B? B?M TH?Y L?C OULU125G (1 B? BAO G?M: MOTOR ZF1820-18-86; B? L?C EMI NGÕ VÀO EMI-75A;). M?I 100% @
交易日期
2018/10/02
提单编号
——
供应商
nanjing oulu
采购商
công ty tnhh k thu t song nguyên
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4256
HS编码
84138119
产品标签
oil pump,air pump
产品描述
B? B?M TH?Y L?C OULU100G (1 B? BAO G?M: BI?N T?N LS590-0185G-T4; MOTOR ZF1820-13-62; B? L?C EMI NGÕ VÀO EMI-75A;). M?I 100% @
交易日期
2018/09/05
提单编号
——
供应商
nanjing oulu
采购商
công ty tnhh kỹ thuật song nguyên
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
56
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
BỘ LỌC KHÍ EMI-150A. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/09/05
提单编号
——
供应商
nanjing oulu
采购商
công ty tnhh kỹ thuật song nguyên
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1098
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
BIẾN TẦN ( DÙNG TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG ĐIỆN TIÊU THỤ ) LS590-0300G-T4, 37KW, 3P, 380V, OUTPUT CURRENT 75A. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/09/05
提单编号
——
供应商
nanjing oulu
采购商
công ty tnhh kỹ thuật song nguyên
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
891
HS编码
85015239
产品标签
motorcycle
产品描述
ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU ĐA PHA CÓ QUẠT CƯỠNG BỨC ( RÔTO KIỂU DÂY QUẤN ). ZF1820-41-196. CÔNG SUẤT: 41KW . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/08/22
提单编号
——
供应商
nanjing oulu
采购商
công ty tnhh kỹ thuật song nguyên
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1832
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
BIẾN TẦN ( DÙNG TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG ĐIỆN TIÊU THỤ ) LS590-0300G-T4, 37KW, 3P, 380V, OUTPUT CURRENT 75A. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/06/12
提单编号
——
供应商
nanjing oulu
采购商
công ty tnhh kỹ thuật song nguyên
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2023
HS编码
84138119
产品标签
oil pump,air pump
产品描述
BỘ BƠM THỦY LỰC OULU125G (1 BỘ BAO GỒM: BIẾN TẦN LS590-0300G-T4; MOTOR ZF1820-22-105; ĐẦU BƠM THỦY LỰC BÁNH RĂNG QT52-63F-BP-Z; BỘ LỌC EMI NGÕ VÀO EMI-75A; CẢM BIẾN ÁP SUẤT MBS -3050). MỚI 100% @
交易日期
2018/06/12
提单编号
——
供应商
nanjing oulu
采购商
công ty tnhh kỹ thuật song nguyên
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3686
HS编码
84138119
产品标签
oil pump,air pump
产品描述
BỘ BƠM THỦY LỰC OULU100G (1 BỘ BAO GỒM: BIẾN TẦN LS590-0185G-T4; MOTOR ZF1820-18-86; ĐẦU BƠM THỦY LỰC BÁNH RĂNG QT52-50F-BP-Z; BỘ LỌC EMI NGÕ VÀO EMI-75A; CẢM BIẾN ÁP SUẤT MBS -3050). MỚI 100% @
交易日期
2018/06/12
提单编号
——
供应商
nanjing oulu
采购商
công ty tnhh kỹ thuật song nguyên
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2155
HS编码
84138119
产品标签
oil pump,air pump
产品描述
BỘ BƠM THỦY LỰC 1 BỘ BAO GỒM: BIẾN TẦN LS590-0550G-T4; MOTOR ZF1820-41-196; BỘ LỌC EMI NGÕ VÀO EMI-150A; CẢM BIẾN ÁP SUẤT MBS -3050). MỚI 100% @
交易日期
2018/05/25
提单编号
——
供应商
nanjing oulu
采购商
công ty tnhh kỹ thuật song nguyên
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4764.72
HS编码
84138119
产品标签
oil pump,air pump
产品描述
BỘ BƠM THỦY LỰC ( 1 BỘ GỒM: BIẾN TẦN LS590-0300G-T4,MOTOR ZF1820-27-129,ĐẦU BƠM THỦY LỰC BÁNH RĂNG QT62-80F-BP-Z ,BỘ LỌC EMI NGÕ VÀO EMI 100A ,CẢM BIẾN ÁP SUẤT MBS-3050). MỚI 100% @
交易日期
2018/05/25
提单编号
——
供应商
nanjing oulu
采购商
công ty tnhh kỹ thuật song nguyên
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2317.36
HS编码
84138119
产品标签
oil pump,air pump
产品描述
BỘ BƠM THỦY LỰC ( 1 BỘ GỒM: BIẾN TẦN LS590-0300G-T4,MOTOR ZF1820-22-105,ĐẦU BƠM THỦY LỰC BÁNH RĂNG QT62-80F-BP-Z ,BỘ LỌC EMI NGÕ VÀO EMI 100A ,CẢM BIẾN ÁP SUẤT MBS-3050). MỚI 100% @
交易日期
2018/05/25
提单编号
——
供应商
nanjing oulu
采购商
công ty tnhh kỹ thuật song nguyên
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1956
HS编码
84138119
产品标签
oil pump,air pump
产品描述
BỘ BƠM THỦY LỰC ( 1 BỘ GỒM: BIẾN TẦN LS590-0300G-T4,MOTOR ZF1820-18-86,ĐẦU BƠM THỦY LỰC BÁNH RĂNG QT52-63F-BP-Z ,BỘ LỌC EMI NGÕ VÀO EMI 75A ,CẢM BIẾN ÁP SUẤT MBS-3050). MỚI 100% @
交易日期
2018/01/18
提单编号
——
供应商
nanjing oulu
采购商
ncông ty tnhh kỹ thuật song nguyên
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1992.08
HS编码
84138119
产品标签
oil pump,air pump
产品描述
NBỘ BƠM THỦY LỰC ( 1 BỘ GỒM: BIẾN TẦN LS590-0300G-T4,MOTOR ZF1820-18-86,ĐẦU BƠM THỦY LỰC BÁNH RĂNG QT52-63F-BP-Z ,BỘ LỌC EMI NGÕ VÀO EMI 75A ,CẢM BIẾN ÁP SUẤT MBS-3050. MƠI 100%. @
交易日期
2018/01/18
提单编号
——
供应商
nanjing oulu
采购商
ncông ty tnhh kỹ thuật song nguyên
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2789.73
HS编码
84138119
产品标签
oil pump,air pump
产品描述
NBỘ BƠM THỦY LỰC ( 1 BỘ GỒM: BIẾN TẦN LS590-0450G-T4,MOTOR ZF1820-27-129,ĐẦU BƠM THỦY LỰC BÁNH RĂNG QT62-100F-BP-Z ,BỘ LỌC EMI NGÕ VÀO EMI 120A ,CẢM BIẾN ÁP SUẤT MBS-3050. MƠI 100%. @
交易日期
2017/09/02
提单编号
——
供应商
nanjing oulu
采购商
cong ty tnhh ky thuat song nguyen
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1843
HS编码
84138119
产品标签
oil pump,air pump
产品描述
THE PUMP WATER FORCE (1 INCLUDE: VARIABLE FREQUENCY LS590-0300G-T4,MOTOR ZF1802- 18-86,HEAD PUMP WATER FORCE GEARS QT52-63F BP-Z,FILTER RIGHT CORNER ON RIGHT-75,PRESSURE SENSORS MBS-3050. 'RETHE ONE HUNDRED PERCENT. @