供应商
goodlink park
采购商
công ty tnhh xe cơ giới phương nam
出口港
brisbane
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
63546.812
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
CRAWLER EXCAVATOR , BRAND HITACHI , MODEL : ZX850H , YEAR 2011 POWERED BY DIELSE ENGINE , USED DISASSEMBLED SYNCHRONOUS GOODS
交易日期
2021/08/25
提单编号
——
供应商
goodlink park
采购商
công ty tnhh một thành viên xây dựng sản xuất thương mại sơn hà
出口港
singapore sg
进口港
cang lotus hcm vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32653.838
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH,NHÃN HIỆU HYUNDAI,MODEL:ROBEX 220-9S, SK:HHKHZ614JC0001471,SỐ ĐỘNG CƠ: 73379234,NSX: 2012,CHẠY BẰNG ĐỘNG CƠ DIELSE, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG (MÁY CÓ CƠ CẤU PHẦN TRÊN QUAY ĐƯỢC 360 ĐỘ) @
交易日期
2020/06/10
提单编号
——
供应商
goodlink park
采购商
công ty tnhh xe cơ giới phương nam
出口港
singapore sg
进口港
cang lotus hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30000
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH KOMATSU PC450LC-6, S/N: 10234, NĂM SX: 1995 CHẠY BẰNG ĐỘNG CƠ DIELSE, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2020/03/31
提单编号
——
供应商
goodlink park
采购商
công ty cổ phần phát triển máy xây dựng việt nam
出口港
singapore sg
进口港
cang lotus hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20259.926
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU KOBELCO, MODEL: SK115SR-1ES, SỐ KHUNG: YV04-04004, DUNG TÍCH GẦU 0.45 M3, SẢN XUẤT NĂM 2007, ĐỘNG CƠ DIESEL. @
交易日期
2017/09/26
提单编号
——
供应商
goodlink park
采购商
công ty tnhh xây dựng thương mại đồng thắng
出口港
port kelang swetten
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23000
HS编码
84264900
产品标签
hoisting machinery
产品描述
CHI QUAN HITACHI CRAWLER CRANE- CRANE CAKE CHAIN HITACHI OTHER100 INTEGRATES (A SPENT) @