以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2018-05-29共计21笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是james tan co公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2018/05/29
提单编号
——
供应商
james tan co
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu atn
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
46.424
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
HỘP SỐ GIẢM TỐC DÙNG CHO MÁY CÔNG NGHIỆP, SẢN XUẤT NĂM 2009 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2018/05/29
提单编号
——
供应商
james tan co
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu atn
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
464.242
HS编码
84314990
产品标签
machinery,screening machine
产品描述
CÀNG XE NÂNG, SẢN XUẤT NĂM 2009 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2018/05/29
提单编号
——
供应商
james tan co
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu atn
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
185.697
HS编码
84243000
产品标签
jet projecting machines
产品描述
MÁY RỬA XE, SẢN XUẤT NĂM 2009 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2018/05/29
提单编号
——
供应商
james tan co
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu atn
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
668.508
HS编码
85021220
产品标签
alternator,rotary generator
产品描述
TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN HIỆU DENYO, CS 200 KVA VỚI ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG KIỂU PISTON ĐỐT CHÁY BẰNG SỨC NÉN, SẢN XUẤT NĂM 2009 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2018/05/29
提单编号
——
供应商
james tan co
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu atn
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
626.726
HS编码
84143090
产品标签
compressors driven by a non-motor
产品描述
ĐẦU NÉN LẠNH CÔNG NGHIỆP, SẢN XUẤT 2009 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2018/05/29
提单编号
——
供应商
james tan co
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu atn
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
92.848
HS编码
85021100
产品标签
generating sets,diesel or semi-diesel engines
产品描述
TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN HIỆU DENYO, CS 5 KVA, SẢN XUẤT NĂM 2009 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2018/05/29
提单编号
——
供应商
james tan co
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu atn
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
116.06
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
NÂNG TAY (HIỆU MITSUBISHI), SẢN XUẤT NĂM 2009 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2018/05/29
提单编号
——
供应商
james tan co
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu atn
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
557.09
HS编码
73151199
产品标签
chain
产品描述
DÂY XÍCH CON LĂN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2018/05/29
提单编号
——
供应商
james tan co
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu atn
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
464.242
HS编码
85371012
产品标签
conveyor
产品描述
TỦ ĐIỀU KHIỂN KỸ THUẬT SỐ (HIỆU PANASONIC), SẢN XUẤT NĂM 2009 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2018/05/29
提单编号
——
供应商
james tan co
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu atn
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
394.605
HS编码
85015219
产品标签
engine,actuator
产品描述
MÔ TƠ GIẢM TỐC (HIỆU HITACHI, TOSHIBA, ORION CS DƯỚI 1 KW), SẢN XUẤT NĂM 2009 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2018/05/29
提单编号
——
供应商
james tan co
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu atn
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
348.181
HS编码
85044020
产品标签
uninterrupted power suppliers
产品描述
MÁY SẠC BÌNH ẮC QUY, SẢN XUẤT NĂM 2009 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2018/05/29
提单编号
——
供应商
james tan co
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu atn
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
464.242
HS编码
73129000
产品标签
slings,elec insulated
产品描述
DÂY CÁP THÉP CHƯA CÁCH ĐIỆN, CÓ ĐƯỜNG KÍNH 16MM, DÙNG ĐỂ CHẰNG BUỘC HÀNG HÓA (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2018/05/29
提单编号
——
供应商
james tan co
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu atn
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
92.848
HS编码
84791010
产品标签
paver
产品描述
MÁY CHÀ SÀN CÔNG NGHIỆP, SẢN XUẤT NĂM 2009 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2018/05/29
提单编号
——
供应商
james tan co
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu atn
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
185.697
HS编码
84148049
产品标签
drying oven,compressor,screw
产品描述
MÁY NÉN KHÍ KHÔNG BÌNH (HIỆU KOBELCO, HITACHI, AIRMAN, CS 1-2.5 HP), SẢN XUẤT NĂM 2009 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2018/05/29
提单编号
——
供应商
james tan co
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu atn
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
92.848
HS编码
40122060
产品标签
high shell,rubber tyers
产品描述
VỎ CAO SU DÙNG CHO MÁY XÚC (SIZE: 23.5-25, ĐƯỜNG KÍNH TRONG: 595MM, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 1615MM, CHIỀU RỘNG VỎ: 60 CM) (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
james tan co是一家新加坡供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于新加坡原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2018-05-29,james tan co共有21笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从james tan co的21笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出james tan co在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。