产品描述
KẸP MÁY MAY, CHẤT LIỆU BẰNG SẮT, DÙNG ĐỂ GIỮ/ CỐ ĐỊNH SẢN PHẨM KHI MAY, PHỤ TÙNG CỦA MÁY MAY LOOPSEW 65, MỚI 100% @
交易日期
2020/03/31
提单编号
——
供应商
shioya co.ltd.
采购商
công ty cổ phần trung kiên
出口港
nagoya aichi jp
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28000
HS编码
84522100
产品标签
sewing machine
产品描述
MÁY MAY VIỀN THÂN TỰ ĐỘNG MODEL AHM, SỬ DỤNG ĐIỆN ÁP 220V/50HZ, CÔNG SUẤT 550W, DÙNG ĐỂ MAY VIỀN THÂN BAO BÌ NHỰA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/03/31
提单编号
——
供应商
shioya co.ltd.
采购商
công ty cổ phần trung kiên
出口港
nagoya aichi jp
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28000
HS编码
84522100
产品标签
sewing machine
产品描述
MÁY MAY VIỀN THÂN TỰ ĐỘNG MODEL ADMM (XL-G554-20Y XC-GMF-20-05), SỬ DỤNG ĐIỆN ÁP 220V/50HZ, CÔNG SUẤT 550W, DÙNG ĐỂ MAY VIỀN THÂN BAO BÌ NHỰA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/10
提单编号
——
供应商
shioya co.ltd.
采购商
công ty cổ phần trung kiên
出口港
chubu apt aichi
进口港
tan cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28000
HS编码
84522100
产品标签
sewing machine
产品描述
MÁY MAY VIỀN THÂN TỰ ĐỘNG MODEL ADMM(XL-G554-20Y XC-GMF-20-05), SỬ DỤNG ĐIỆN ÁP 220V/50HZ, CÔNG SUẤT 550W, DÙNG ĐỂ MAY VIỀN THÂN BAO BÌ NHỰA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/08/16
提单编号
——
供应商
shioya co.ltd.
采购商
công ty cổ phần trung kiên
出口港
chubu apt aichi
进口港
tan cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28000
HS编码
84522100
产品标签
sewing machine
产品描述
MÁY MAY VIỀN THÂN TỰ ĐỘNG MODEL ADMM(XL-G554-20Y XC-GMF-20-05), SỬ DỤNG ĐIỆN ÁP 220V/50HZ, CÔNG SUẤT 550W, DÙNG ĐỂ MAY VIỀN THÂN BAO BÌ NHỰA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/07/26
提单编号
——
供应商
shioya co.ltd.
采购商
công ty cổ phần trung kiên
出口港
chubu apt aichi
进口港
noi bai airport
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5
HS编码
85234999
产品标签
cd,dvd
产品描述
THẺ SD CHỨA PHẦN MỀM HỆ THỐNG HOẠT ĐỘNG CỦA MÁY MAY BAO BÌ NHỰA CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/01/31
提单编号
——
供应商
shioya co.ltd.
采购商
công ty cổ phần trung kiên
出口港
haneda apt tokyo
进口港
noi bai airport
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
NẮP TRÙM BAO JUMBO, CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA POLYPROPYLENE, KT: 700X540X950MM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2017/09/23
提单编号
——
供应商
shioya co.ltd.
采购商
cong ty co phan trung kien
出口港
chubu apt aichi
进口港
tan cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50000
HS编码
84522100
产品标签
sewing machine
产品描述
MACHINE BORDER ITSELF AUTOMATICALLY AHM MODEL, USING VOLTAGE 220V/50HZ, POWERED 550W, USED TO LUCKY BORDER ITSELF PACKAGING PLASTIC, EVERY NEW 100% @
交易日期
2017/09/19
提单编号
——
供应商
shioya co.ltd.
采购商
cong ty co phan trung kien
出口港
chubu apt aichi
进口港
noi bai airport
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5
HS编码
85234999
产品标签
cd,dvd
产品描述
SD CARD CONTAINING SOFTWARE SYSTEM ACTIVITY MACHINE BORDER PACKAGING PLASTIC INDUSTRY, NEW 100% @
交易日期
2017/09/19
提单编号
——
供应商
shioya co.ltd.
采购商
cong ty co phan trung kien
出口港
chubu apt aichi
进口港
noi bai airport
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5
HS编码
85234999
产品标签
cd,dvd
产品描述
DISK CDROM CONTAINS SOFTWARE APPLICATIONS ACTIVITY MACHINE BORDER PACKAGING PLASTIC INDUSTRY, NEW 100% @
交易日期
2017/09/19
提单编号
——
供应商
shioya co.ltd.
采购商
cong ty co phan trung kien
出口港
chubu apt aichi
进口港
noi bai airport
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
84835000
产品标签
flywheel,pulleys
产品描述
ACCESSORIES USED FOR YOUR LUCKY BORDER PACKAGING INDUSTRY (PULY STEEL CODE P5535 AND P2580 USED TO BLEMISHED ITEMS TEND HOW PLASTIC), A NEW 100% @